(Tổng Hợp) Kanji N2: Những Kanji Về Đồ Dùng Gia Đình
Những Kanji về đồ dùng gia đình đây mọi người ơi! Nếu những con chữ khô khan quá, hãy thử lấy giấy nhớ dán lên các đồ đạc xung quanh xem sao nhé!! Cùng học bài với Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào!!
Đồ dùng gia đình
Nhân tiện thì, ミニマリスト (minimalist) ・断捨離(だんしゃり)là từ để chỉ Phong cách sống tối giản nổi tiếng của người Nhật đấy!
傾 |
KHUYNH |
Kun: かたむ。く、かたむ。ける On: ケイ |
傾向(けいこう): xu hướng, khuynh hướng 傾く(かたむく): nghiêng về/ có khuynh hướng về 傾ける(かたむける): khiến cho có khuynh hướng, khiến cho có chiều hướng |
横 |
HOÀNH |
Kun: よこ On: オウ |
横転(おうてん): lật ngửa, lật đổ 横断歩道(おうだんほどう): vạch sang đường cho người đi bộ 横(よこ): bên cạnh, bề ngang |
湯 |
THANG |
Kun: ゆ On: トウ |
熱湯(ねっとう): nước sôi 湯(ゆ): nước nóng 湯のみ(ゆのみ): cốc, chén uống trà 湯気(ゆげ): hơi nước |
恐 |
KHỦNG |
Kun: おそ。れる、おそ。ろしい On: キョウ |
恐怖(きょうふ): sự sợ hãi, nỗi sợ hãi 恐ろしい(おそろしい): đáng sợ, kinh khủng 恐れ(おそれ): nỗi sợ, mối lo ngại 恐れ入ります(おそれいります): Xin lỗi (vì lịch sự) |
原 |
NGUYÊN |
Kun: はら On: ゲン |
原料(げんりょう): nguyên liệu (thô) 原産(げんさん): môi trường sống, nơi sản xuất 野原(のはら): bình nguyên, cánh đồng |
因 |
NHÂN |
Kun: On: イン |
原因(げんいん): nguyên nhân 要因(よういん): nhân tố, yếu tố quan trọng |
置 |
TRÍ |
Kun: お。く On: チ |
位置(いち): vị trí 装置(そうち): sự trang bị, sự lắp đặt thiết bị 置く(おく): đặt 物置(ものおき): kho cất đồ, phòng để đồ |
寝 |
TẨM |
Kun: ね。る On: シン |
寝室(しんしつ): phòng ngủ 寝坊(ねぼう): ngủ dậy muộn, ngủ nướng 寝る(ねる): ngủ 昼寝(ひるね): ngủ trưa |
熱 |
NHIỆT |
Kun: あつ。い On: ネツ |
熱(ねつ): nhiệt độ/ cơn sốt 熱心(な)(ねっしん): nhiệt tình, nhiệt tâm 熱中(ねっちゅう): nhiệt tình, nhiệt huyết, chuyên tâm 熱い(あつい): nóng |
焼 |
THIÊU |
Kun: や。く、じゃ。ける On: ショウ |
燃焼(ねんしょう): sự đốt cháy 焼く(やく): thiêu/ nướng 焼ける(やける): bị cháy/ bị nướng |
触 |
XÚC |
Kun: ふ。れる、さわ。る On: ショク |
接触(せっしょく): sự tiếp xúc 感触(かんしょく): xúc giác, cảm xúc 触れる(ふれる): tiếp xúc/ đề cập tới 触る(さわる): chạm vào |
灯 |
ĐĂNG |
Kun: On: トウ |
灯油(とうゆ): dầu hỏa, dầu đèn 灯台(とうだい): đèn pha, đèn biển 蛍光灯(けいこうとう): đèn huỳnh quang 電灯(でんとう): đèn điện |
油 |
DU |
Kun: あぶら On: ユ |
石油(せきゆ): dầu hỏa, dầu khí 原油(げんゆ): dầu thô, dầu mỏ 油断(ゆだん): sự cẩu thả, lơ đễnh 油(あぶら): dầu |
余 |
DƯ |
Kun: あま。る On: ヨ |
余分(な)(よぶん): (phần) dư, thêm 余計(な)(よけい): (sự) thừa thãi, dư thừa 余裕(よゆう): phần dư ra, phần thừa ra 余る(あまる): bị bỏ lại, dư thừa |
Trên đây là những kanji về đồ dùng gia đình mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích đến cho các bạn đọc!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu ngay:
>>> (Tổng hợp) Kanji N2: Những Kanji trên phiếu trả lời đáp án
kosei
kosei
kosei
kosei
kosei
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học bài các kanji thường xuất hiện trên menu để bỏ túi những từ vựng cơ bản về một số món ăn và thành phần của chúng nhé! Nhiều khi tới nhà hàng Nhật xem menu mà chỉ biết nhìn hình ảnh để gọi món, nên bao nhiêu món ngon lại bỏ lỡ mất!
kosei