Học từ vựng tiếng Nhật N2

Từ vựng luyện dịch N2 – Bài 1

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu đến các bạn series bài học về từ vựng dịch N2 bài 1 để giúp cho những bạn có mong muốn làm trong ngành biên – phiên dịch có kiến thức vững hơn nha.

TỪ VỰNG LUYỆN DỊCH N2 BÀI 1

 

từ vựng luyện dịch n2 bài 1

 

1. 法人所得税

ほうじんしょとくぜい

PHÁP NHÂN SỞ ĐẮC THUẾ

Thuế thu nhập doanh nghiệp

2. 個人所得税

こじんしょとくぜい

CÁ NHÂN SỞ ĐẮC THUẾ

Thuế thu nhập cá nhân

3. 付加価値税

ふかかちぜい

PHÓ GIA GIÁ TRỊ

Thuế giá trị gia tăng

4 .源泉徴収税

げんせんちょうしゅう ぜい

NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU

Thuế tận thu

5. 住民税

じゅうみんぜい

TRÚ DÂN THUẾ

Thuế cư trú

6. 事業税

じぎょうぜい

SỰ NGHIỆP THUẾ

Thuế doanh nghiệp

7. 消費税

しょうひぜい

TIÊU PHÍ THUẾ

Thuế tiêu dùng

8. 直接税

ちょくせつぜい

TRỰC TIẾP THUẾ

Thuế trực tiếp

9. 間接税

かんせつぜい

GIAN TIẾP THUẾ

Thuế gián tiếp

10. 率

りつ

SUẤT

Tỷ lệ

11. 引き上げ

ひきあげ

DẪN THƯỢNG

Tăng

12.引き下げ

ひきさげ

DẪN HẠ

Giảm

13. 前倒し

まえだおし

TIỀN ĐẢO

Tiến hành trước

14. 

される

 

Áp dụng

15. 一定期間

いっていきかん

NHẤT ĐỊNH KÌ GIAN

Trong 1 khoảng thời gian nhất định

16. 優遇税

ゆうぐうぜい

ƯU NGỘ THUẾ

Thuế ưu đãi

17. 投資

とうし

ĐẦU TƯ

Đầu tư

18. 累進課税

るいしんかぜい

LŨY TIẾN KHÓA THUẾ

Thuế lũy tiến

19. 対価

たいか

ĐỐI GIÁ

Tiền lãi

20. 相続

そうぞく

TƯƠNG TỤC

Thừa kế

21. 株式

かぶしき

CHU THỨC

Cổ phiếu

22. 控除

こうじょ

KHỐNG TRỪ

Khấu trừ

23. 所得控除

しょとくこうじょ

SỞ ĐẮC KHỐNG TRỪ

Khấu trừ gia cảnh

24. 免除

めんじょ

MIỄN TRỪ

Miễn trừ

25. 業種

ぎょうしゅ

NGHIỆP CHỦNG

Các loại ngành nghề

26. 現地

げんち

HIỆN ĐỊA

Trong nước

27. 締結

ていけつ

ĐẾ KẾT

Ký kết

28. 借入金

かりいれきん

TÁ NHẬP KIM

Tiền cho vay

29. 商標権

しょうひょうけん

THƯƠNG TIÊU QUYỀN

Quyền nhãn hiệu

30. 技術移転

ぎじゅついてん

KĨ THUẬT DI CHUYỂN

Chuyển gia công nghệ

31. 有無

うむ

HỮU VÔ

Có hay không

32. 申告

しんこく

THÂN CÁO

Giấy khai, báo cáo

33. 納付

のうふ

NẠP PHÓ

Nộp

34. 税額

ぜいがく

THUẾ NGẠCH

Tiền thuế

35. 定款記載資本

ていかんきさいしほん

ĐỊNH KHOẢN KÍ TÁI TƯ BẢN

Thuế đăng ký doanh nghiệp

36. 定める

さだめる

ĐỊNH

Quyết định

37. 超

ちょう

SIÊU

Siêu

38. 納める

おさめる

NẠP

Nộp

39. 納税者

のうぜいしゃ

NẠP THUẾ GIẢ

Người đóng thuế

40. 負担

ふたん

PHỤ ĐAM

Gánh vác

Chinh phục bài 2 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào: 

>>> Từ vựng luyện dịch N2 – Bài 2

>>> Khóa luyện thi N2

>>> 120 động từ ghép trong tiếng Nhật N2 (Phần 1)

>>> Tổng hợp từ vựng Katakana N2 (Phần 1)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị