Học từ vựng tiếng Nhật N2

Từ vựng luyện dịch N2 – Bài 2

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Tổng hợp từ vựng luyện dịch N2 - Bài 2 bao gồm kanji và cả âm hán việt. Kosei đã tổng hợp rất đầy đủ giúp các bạn dễ nhớ để luyện thi JLPT. Nhớ theo dõi các bài học tiếp theo của Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé! 

Từ vựng luyện dịch N2 – Bài 2

 

từ vựng luyện dịch n2 bài 2

 

1. 歳入総額 さいにゅうそうがく TUẾ NHẬP TỔNG NGẠCH Tổng thu ngân sách
2. 歳出総額 さいしゅつそうがく TUẾ XUẤT TỔNG NGẠCH Tổng chi ngân sách
3. 社会保障関係費 しゃかいほしょうかん けいひ XÃ HỘI BẢO CHƯỚNG Chi phí lquan đến an ninh XH
4. 公共事業関係費 こうきょうじぎょうかんけいひ CÔNG CỘNG SỰ NGHIỆP Chi phí về công trình công cộng
5. 文教 ぶんきょう VĂN GIÁO Giáo dục
6. 科学 かがく KHOA HỌC Khoa học
7. 振興 しんこう CHẤN HƯNG Khuyến khích
8. 防衛関係費 ぼうえいかんけいひ PHÒNG VỆ Chi phí quốc phòng
9. 経済協力費 けいざいきょうりょくひ KINH TẾ HIỆP LỰC PHÍ Chi phí hợp tác phát triển
10. 内訳 うちわけ NỘI DỊCH Phân loại
11. 線引き せんびき TUYẾN DẪN Phân biệt
12. 通達 つうたつ THÔNG ĐẠT Thông tư
13. 贅沢品 ぜいたくひん CHUẾ TRẠCH Xa xỉ phẩm
14. 殺到 さっとう SÁT ĐÁO Buôn bán
15. 取引 とりひき THỦ DẪN ập tới
16. 押収 おうしゅう ÁP THU Tịch thu
17. 麻薬 まやく MA DƯỢC Ma túy
18. 取り締まり とりしまり THỦ ĐẾ Kiểm soát
19. 訴え うったえ TỐ Lên tiếng
20. 拘束 こうそく CÂU THÚC Bắt
21. 描く えがく MIÊU Vẽ, mô tả
22. 既婚 きこん KÍ HÔN Kết hôn
23. 話しかける はなしかける THOẠI Bắt chuyện
24. 問いかける といかける VẤN Chất vấn
25. 呼びかける よび Kêu gọi
26. 働きかける はたらきかける ĐỘNG Tác động
27. 追いかける おいかける TRUY Đuổi theo
28. 追いつく     Đuổi kịp
29. 見かける みかける KIẾN Bắt gặp, tìm kiếm
30. 引っかける ひっかける DẪN Treo, dụ dỗ

Tiếp tục cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei chiến tiếp các từ vựng trong phần 3 nhé các bạn: 

>>> Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 3

>>> Khóa luyện thi N2

>>> Từ vựng luyện dịch N2 – Bài 1

>>> Tổng hợp từ vựng Katakana N2 (Phần 1)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị