Từ vựng luyện dịch N2 – Bài 1
Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu đến các bạn series bài học về từ vựng dịch N2 bài 1 để giúp cho những bạn có mong muốn làm trong ngành biên – phiên dịch có kiến thức vững hơn nha.
TỪ VỰNG LUYỆN DỊCH N2 BÀI 1
1. 法人所得税 |
ほうじんしょとくぜい |
PHÁP NHÂN SỞ ĐẮC THUẾ |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
2. 個人所得税 |
こじんしょとくぜい |
CÁ NHÂN SỞ ĐẮC THUẾ |
Thuế thu nhập cá nhân |
3. 付加価値税 |
ふかかちぜい |
PHÓ GIA GIÁ TRỊ |
Thuế giá trị gia tăng |
4 .源泉徴収税 |
げんせんちょうしゅう ぜい |
NGUYÊN TUYỀN TRƯNG THU |
Thuế tận thu |
5. 住民税 |
じゅうみんぜい |
TRÚ DÂN THUẾ |
Thuế cư trú |
6. 事業税 |
じぎょうぜい |
SỰ NGHIỆP THUẾ |
Thuế doanh nghiệp |
7. 消費税 |
しょうひぜい |
TIÊU PHÍ THUẾ |
Thuế tiêu dùng |
8. 直接税 |
ちょくせつぜい |
TRỰC TIẾP THUẾ |
Thuế trực tiếp |
9. 間接税 |
かんせつぜい |
GIAN TIẾP THUẾ |
Thuế gián tiếp |
10. 率 |
りつ |
SUẤT |
Tỷ lệ |
11. 引き上げ |
ひきあげ |
DẪN THƯỢNG |
Tăng |
12.引き下げ |
ひきさげ |
DẪN HẠ |
Giảm |
13. 前倒し |
まえだおし |
TIỀN ĐẢO |
Tiến hành trước |
14. |
される |
|
Áp dụng |
15. 一定期間 |
いっていきかん |
NHẤT ĐỊNH KÌ GIAN |
Trong 1 khoảng thời gian nhất định |
16. 優遇税 |
ゆうぐうぜい |
ƯU NGỘ THUẾ |
Thuế ưu đãi |
17. 投資 |
とうし |
ĐẦU TƯ |
Đầu tư |
18. 累進課税 |
るいしんかぜい |
LŨY TIẾN KHÓA THUẾ |
Thuế lũy tiến |
19. 対価 |
たいか |
ĐỐI GIÁ |
Tiền lãi |
20. 相続 |
そうぞく |
TƯƠNG TỤC |
Thừa kế |
21. 株式 |
かぶしき |
CHU THỨC |
Cổ phiếu |
22. 控除 |
こうじょ |
KHỐNG TRỪ |
Khấu trừ |
23. 所得控除 |
しょとくこうじょ |
SỞ ĐẮC KHỐNG TRỪ |
Khấu trừ gia cảnh |
24. 免除 |
めんじょ |
MIỄN TRỪ |
Miễn trừ |
25. 業種 |
ぎょうしゅ |
NGHIỆP CHỦNG |
Các loại ngành nghề |
26. 現地 |
げんち |
HIỆN ĐỊA |
Trong nước |
27. 締結 |
ていけつ |
ĐẾ KẾT |
Ký kết |
28. 借入金 |
かりいれきん |
TÁ NHẬP KIM |
Tiền cho vay |
29. 商標権 |
しょうひょうけん |
THƯƠNG TIÊU QUYỀN |
Quyền nhãn hiệu |
30. 技術移転 |
ぎじゅついてん |
KĨ THUẬT DI CHUYỂN |
Chuyển gia công nghệ |
31. 有無 |
うむ |
HỮU VÔ |
Có hay không |
32. 申告 |
しんこく |
THÂN CÁO |
Giấy khai, báo cáo |
33. 納付 |
のうふ |
NẠP PHÓ |
Nộp |
34. 税額 |
ぜいがく |
THUẾ NGẠCH |
Tiền thuế |
35. 定款記載資本 |
ていかんきさいしほん |
ĐỊNH KHOẢN KÍ TÁI TƯ BẢN |
Thuế đăng ký doanh nghiệp |
36. 定める |
さだめる |
ĐỊNH |
Quyết định |
37. 超 |
ちょう |
SIÊU |
Siêu |
38. 納める |
おさめる |
NẠP |
Nộp |
39. 納税者 |
のうぜいしゃ |
NẠP THUẾ GIẢ |
Người đóng thuế |
40. 負担 |
ふたん |
PHỤ ĐAM |
Gánh vác |
Chinh phục bài 2 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào:
>>> Từ vựng luyện dịch N2 – Bài 2
>>> Khóa luyện thi N2
Không chỉ là từ vựng N2 được ra đề mà Kosei còn tổng hợp những từ vựng xuất hiện trong đề thi JLPT N2 12/2020 mới hoặc những từ mà bạn hay quên. Một lần xem là một lần ôn tập và củng cố tiếng Nhật N2 từ vựng nhé!!
hiennguyen
hiennguyen
hiennguyen