Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Phòng ăn
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Phòng ăn

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Phòng ăn của nhà bạn có những gì nhỉ?  Hãy cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu về từ vựng tiếng Nhật chủ đề phòng ăn nhé. 1. ダイニング ルーム (dainingu ruumu): phòng ăn  2. ボウル (bouru): chén, bát...   .... tiếp nào <3

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề phòng ăn

 

từ vựng tiếng nhật chủ đề phòng ăn

 

1. ダイニング ルーム (dainingu ruumu): phòng ăn

2. ボウル (bouru): chén, bát

3. 箸, お箸 (はし, おはし) (hashi, ohashi): đũa

4. 皿 (さら) (sara): đĩa

5. ナプキン (napukin): giấy ăn

6. スプーン (supuun): muỗng

7. フォーク (fooku): nĩa

8. ナイフ (naifu): dao

9. 塩 (しお) (shio): muối

10. 胡椒 (こしょう) (koshou): tiêu

11. テーブル (teeburu): bàn

     テーブル クロス (teeburu kurosu): khăn bàn

12. トング (tongu): đồ gắp

13. 柄杓 (ひしゃく) (hishaku): cái vá

14. カップ (kappu): tách

      受け皿/ソーサー (うけざら/ソーサー) (ukezara/soosaa): đĩa lót

15. グラス (gurasu): ly       水 (みず) (mizu): nước

16. ストロー (sutoroo): ống hút

17. 氷 (こおり) (koori): nước đá

18. ピッチャー/水差し (ぴっちゃー/みずさし) (picchaa / mizusashi): bình nước

19. ボトル / 瓶 (ぼとる / びん) (botoru / bin): chai

      コルク (koruku): nút chai

20. ボトル・キャップ/瓶の蓋 (ぼとる・きゃっぷ/びんのふた) (botoru. gyappu/bin no futa): nắp chai

21. 栓抜き (せんぬき) (sen nuki): đồ khui chai

22. ワイン・グラス (わいん・ぐらす) (wain. gurasu): ly rượu

      ワイン (わいん) (wain): rượu vang

Bạn nhớ được bao nhiêu từ rồi, hãy học các từ vựng tiếng Nhật chủ đề phòng ăn thật nhiều lần cho thuộc bạn nhé.

Chúc các bạn học tốt! <3

Món ngon mỗi ngày cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào: 

>>> Các món mì truyền thống trong ẩm thực Nhật Bản

>>> Khóa học N3 Online

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Nấu ăn

>>> 8 cảnh địa ngục trần gian tại tỉnh Beppu, Nhật Bản (Phần 1)

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị