Cuộc đời con người
人生 |
人 – Nhân 生 – Sinh |
じんせい |
Cuộc sống, cuộc đời |
生まれる |
生 – Sinh |
うまれる |
Được sinh ra, ra đời |
誕生 |
誕 – Đản 生 – Sinh |
たんじょう |
Sự ra đời |
誕生する |
たんじょうする |
Ra đời |
|
生む |
生 – Sinh |
うむ |
Sinh nở, đẻ |
成長 |
成 – Thành 長 – Trưởng |
せいちょう |
Sự trưởng thành |
成長する |
せいちょうする |
Trưởng thành, phát triển |
|
育つ |
育 – Dục |
そだつ |
Lớn lên, khôn lớn |
育てる |
そだてる |
Nuôi nấng, nuôi dạy |
|
育児 |
育 – Dục 児 – Nhi |
いくじ |
Sự chăm sóc trẻ |
子育て |
子 – Tử 育 – Duc |
こそだて |
Sự nuôi con, sự chăm sóc con cái |
幼稚園 |
幼 - Ấu 稚 – Trĩ 園 – Viên |
ようちえん |
Nhà trẻ, mẫu giáo |
大人になる |
大 – Đại 人 – Nhân |
おとなになる |
Trở thành người lớn |
大きくなる |
大 – Đại |
おおきくなる |
Lớn lên |
夢・夢を持つ |
夢 – Mộng 持 – Trì |
ゆめをもつ |
Mơ ước, có ước mơ |
希望・希望を抱く |
希 – Hi 望 – Vọng 抱 – Bão |
きぼうをいだく |
Ấp ủ hi vọng, ôm hi vọng |
かなう |
|
かなう |
Trở thành hiện thực |
志望 |
志 – Chí 望 – Vọng |
しぼう |
Khát vọng, hoài bão |
入学 |
入 – Nhập 学 – Học |
にゅうがく |
Sự nhập học |
入学する |
にゅうがくする |
Nhập học |
|
卒業 |
卒 – Tốt 業 – Nghiệp |
そつぎょう |
Sự tốt nghiệp |
卒業する |
そつぎょうする |
Tốt nghiệp |
|
就職 |
就 – Tựu 職 – Chức |
しゅうしょく |
Tìm việc làm |
就職する |
しゅうしょくする |
||
退職する |
退 – Thoái 職 – Chức |
たいしょくする |
Nghỉ việc, thôi việc |
会社をやめる |
会 – Hội 社 – Xã |
会社をやめる |
|
独立する |
独 – Độc 立 – Lập |
どくりつする |
Tự lập |
恋愛 |
恋 – Luyến 愛 – Ái |
れんあい |
Tình yêu |
出会う |
出 – Xuất 会 – Hội |
であう |
Tình cờ gặp gỡ |
出会い |
であい |
Cuộc gặp gỡ |
|
付き合う |
付 – Phó 合 – Cáp |
つきあう |
Hẹn hò |
付き合い |
つきあい |
Cuộc hẹn hò |
|
デートする |
|
DATE-する |
Hẹn hò |
恋人 |
恋 – Luyến 人 – Nhân |
こいびと |
Người yêu |
失恋する |
失 – Thất 恋 – Luyến |
しつれんする |
Thất tình |
振られる |
振 – Chấn |
ふられる |
Bị đá, bị bỏ |
結婚する |
結 – Kết 婚 – Hôn |
けっこんする |
Kết hôn |
離婚する |
離 – Li 婚 – Hôn |
りこんする |
Ly hôn |
別れる |
別 – Biệt |
わかれる |
Chia tay, li biệt |
死 |
死 – Tử |
し |
Cái chết |
死ぬ |
しぬ |
Chết, qua đời |
|
亡くなる |
亡 – Vong |
なくなる |
|
生きる |
生 – Sinh |
いきる |
Sinh sống |
命 |
命 – Mệnh |
いのち |
Sinh mệnh, sự sống |
生命 |
生 – Sinh 命 – Mệnh |
せいめい |
|
年をとる |
年 – Niên |
としをとる |
Thêm tuổi |
老いる |
老 – Lão |
おいる |
Già đi |
長生きする |
長 – Trưởng 生 – Sinh |
ながいきする |
Sống lâu, trường thọ |
寿命 |
寿 – Thọ 命 – Mệnh |
じゅみょう |
Tuổi thọ, tuổi đời |
葬式 |
葬 – Táng 式 – Thức |
そうしき |
Tang lễ |
墓 |
墓 – Mộ |
はか |
Mộ |
赤ちゃん |
赤 – Xích |
あかちゃん |
Em bé (sơ sinh) |
赤ん坊 |
赤 – Xích 坊 – Phường |
あかんぼう |
|
幼児 |
幼 - Ấu 児 – Nhi |
ようじ |
Đứa trẻ, em nhỏ |
少年 |
少 – Thiếu 年 – Niên |
しょうねん |
Thiếu niên, cậu trai |
少女 |
少 – Thiếu 女 – Nữ |
しょうじょ |
Thiếu nữ, cô gái |
青年 |
青 – Thanh 年 – Niên |
せいねん |
Thanh niên |
大人 |
大 – Đại 人 – Nhân |
おとな |
Người lớn |
成人 |
成 – Thành 人 – Nhân |
せいじん |
Người trưởn thành |
未成年 |
未 – Vị 成 – Thành 年 – Niên |
みせいねん |
Tuổi vị thành niên |
中年 |
中 – Trung 年 – Niên |
ちゅうねん |
Trung niên |
年配 |
年 – Niên 配 – Phối |
ねんぱい |
Có tuổi |
お年寄り |
年 – Niên 寄 – Kí |
おとしより |
Người già |
老人 |
老 – Lão 人 – Nhân |
ろうじん |
|
高齢者 |
高 – Cao 齢 – Linh 者 – Giả |
こうれいしゃ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Chủ đề Đi tàu điện