Cách sử dụng trạng từ なかなか trong N3
Bạn đã biết cách sử dụng trạng từ なかなか chưa ??? Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei vào bài học để biết được cách sử dụng trạng từ cách sử dụng trạng từ なかなか trong N3 nhé.
Phân biệt trạng từ なかなか và とても

1. なかなか diễn tả sự ngạc nhiên của người nói khi sự việc vượt quá sự mong đợi của họ
Ví dụ:
(a) 彼(かれ)はなかなかよく働(はたら)きます。
Anh ấy làm việc rất chăm chỉ.
Trong câu trên hàm ý, tôi rất ngạc nhiên khi biết anh ấy làm việc quá chăm chỉ, còn hơn là những gì tôi mong đợi ở anh ấy.
(b) お嬢(じょう)さんのピアノ(ぴあの)はなかなか上手(じょうず)ですね。
Con gái anh chơi đàn dương cầm giỏi quá nhỉ.
Câu trên diễn tả ý người nói không nghĩ là đối tượng có thể chơi đàn hay đến như vậy.
2. なかなか thường sử dụng với ý nghĩa tích cực
Ví dụ:
(a) なかなか大(おお)きいクリスマスツリーだ。
Cây thông Giáng sinh to quá!
Không nói:
なかなか小(ちい)さいクリスマスツリーだ。(Cây thông giáng sinh nhỏ quá)
Lưu ý: Một số trường hợp, được dùng với tính từ để diễn tả nghĩa: “không dễ dàng như mình nghĩ”
Ví dụ:
あの大学の入試はなかなかむずかしい。
Kỳ thi đầu vào của trường đại học đó rất khó.
Không nói:
あの大学の入試はなかなかやさしい。
Kỳ thi đầu vào của trường đại học đó rất dễ.
3. なかなか xuất hiện trong câu phủ định với ý nghĩa: mãi mà...không được
Ví dụ:
(a) なかなかお金がたまらない。
Mãi mà không để dành tiền được.
(b) バスがなかなかこない。
Xe buýt mãi mà không đến.
(c) これはなかなか手(て)に入(はい)らない本(ほん)です。
Đây là quyển sách không dễ gì có được.
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei chinh phục JLPT:
>>> Chỉ vần 40 buổi , bạn sẽ chinh phục JLPT N3

Khi học tiếng Nhật, việc phân biệt các cấu trúc てあげる, てもらう và てくれる là rất quan trọng vì chúng không chỉ khác nhau về ngữ pháp mà còn phản ánh thái độ và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Mỗi cấu trúc này đều diễn tả hành động giúp đỡ, nhưng chúng được sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau, tùy thuộc vào vai trò của người thực hiện và nhận hành động. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa てあげる, てもらう, và てくれる để sử dụng chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

hiennguyen

Trong tiếng Nhật, có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau để miêu tả cảm giác hoặc suy nghĩ một cách mơ hồ, và "何だか" (nandaka) và "何となく" (nantonaku) là hai cụm từ thường được sử dụng trong các tình huống như vậy. Tuy có vẻ giống nhau nhưng chúng lại có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng và ý nghĩa. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa "何だか" và "何となく" sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Cùng Kosei tìm hiểu sự phân biệt giữa chúng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của bạn nhé!

hiennguyen

うっかり、つい、思わず cả 3 mẫu ngữ pháp này đều dùng để diễn tả hành động hoặc phản ứng vô thức như là “ vô ý, trót, lỡ, ...”. Tuy nhiên, về cách sử dụng thì 3 mẫu này lại mang các sắc thái khác nhau. Hãy theo dõi trong bài viết dưới đây để biết cách phân biệt các phó từ うっかり、つい、思わず nhé!

hiennguyen

Khi học tiếng Nhật, việc nắm vững ngữ pháp là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công trong việc giao tiếp và thi cử. Tuy nhiên, với kỳ thi JLPT N4, nhiều bạn thường gặp khó khăn với một số cấu trúc ngữ pháp dễ bị nhầm lẫn. Kosei sẽ tổng hợp những cái bẫy hay gặp phải trong ngữ pháp N4, giúp bạn nhận biết và luyện tập hiệu quả hơn để vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng!

hiennguyen

Trong tiếng Nhật, あります và います là hai động từ phổ biến, nhưng chúng lại được sử dụng trong những tình huống khác nhau và có sự khác biệt nhất định về ngữ pháp. Vậy, cách ứng dụng của cấu trúc ngữ pháp của あります và います có khác nhau không? Hãy cùng Kosei khám phá sự phân biệt giữa chúng qua các ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn cách sử dụng và ý nghĩa của từng từ trong những tình huống giao tiếp khác nhau.

hiennguyen