Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 12 nét phần 1 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018
Kanji N1 theo số nét | 12
握 - Ác |
|
|
握手 |
あくしゅ |
Sự bắt tay |
把握 |
はあく |
Sự lĩnh hội, sự nắm bắt |
偉 - Vĩ |
|
|
偉大 |
いだい |
Sự vĩ đại |
椅 - Ỷ |
|
|
椅子 |
いす |
Cái ghế |
渦 - Qua |
|
|
渦 |
うず |
Xoáy, vòng xoáy |
運 - Vận |
|
|
運送業 |
うんそうぎょう |
Ngành vận tải |
運転士 |
うんてんし |
Tài xế, người lái xe |
運動場 |
うんどうじょう |
Sân vận động |
運搬 |
うんぱん |
Sự vận chuyển |
運命 |
うんめい |
Vận mệnh |
運輸 |
うんゆ |
Sự vận tải |
営 - Doanh |
|
|
営む |
いとなむ |
Điều khiển, kinh doanh |
営業所 |
えいぎょうしょ |
Trụ sở kinh doanh |
市営住宅 |
しえいじゅうたく |
Nhà ở do thành phố kinh doanh, quản lý |
陣営 |
じんえい |
Doanh trại |
都営地下鉄 |
とえいちかてつ |
Hệ thống tàu điện ngầm trong thành phố |
越 - Việt |
|
|
越す |
こす |
Vượt qua |
優越感 |
ゆうえつかん |
Sự tự cao tự đại |
援 - Viện |
|
|
救援 |
きゅうえん |
Sự cứu viện |
後援 |
こうえん |
Sự viện trợ, hậu thuẫn |
支援 |
しえん |
Sự chi viện |
温 - Ôn |
|
|
温かい |
あたたかい |
Ấm áp |
保温 |
ほおん |
Sự giữ ấm |
過 - Quá |
|
|
過疎 |
かそ |
Dân số thưa thớt |
過程 |
かてい |
Quá trình |
過密 |
かみつ |
Sự quá đông đúc |
賀 - Hạ |
|
|
謹賀 |
きんが |
Lời chúc năm mới |
絵 - Hội |
|
|
絵画 |
かいが |
Hội họa |
開 - Khai |
|
|
開催 |
かいさい |
Sự tổ chức |
開拓 |
かいたく |
Sự khai thác |
開放 |
かいほう |
Sự giải phóng |
開幕 |
かいまく |
Sự khai mạc |
開く |
ひらく |
Mở |
開ける |
ひらける |
Mở mang, khai thông |
初公開 |
はつこうかい |
Lần đầu công bố |
街 - Giai |
|
|
街頭 |
がいとう |
Trên phố |
商店街 |
しょうてんがい |
Phố mua sắm |
地下街 |
ちかがい |
Phố mua sắm dưới tầng ngầm |
中華街 |
ちゅうかがい |
Phố Trung Hoa |
繁華街 |
はんかがい |
Phố mua sắm, ăn chơi |
覚 - Giác |
|
|
覚悟 |
かくご |
Sự giác ngộ |
感覚 |
かんかく |
Cảm giác |
錯覚 |
さっかく |
Ảo giác |
味覚 |
みかく |
Vị giác |
割 - Cát |
|
|
分割 |
ぶんかつ |
Sự chia nhỏ, phân đoạn |
寒 - Hàn |
|
|
亜寒帯 |
あかんたい |
Khí hậu cận bắc cực/ nam cực |
悪寒 |
おかん |
Sốt rét |
堪 - Kham |
|
|
堪える |
たえる |
Chịu đựng, kìm nén/ Xứng đáng |
敢 |
|
|
勇敢 |
ゆうかん |
Sự dũng cảm |
間 - Gian |
|
|
間柄 |
あいだがら |
Mối quan hệ |
間隔 |
かんかく |
Khoảng cách, sự gián đoạn (giữa) |
居間 |
いま |
Phòng khách |
5分間 |
5ふんかん |
Trong 5 phút |
この間 |
このあいだ |
Gần đây |
区間 |
くかん |
Khoảng cách (giữa), khoảng cách |
時間軸 |
じかんじく |
|
瞬間 |
しゅんかん |
Khoảng khắc, trong giây lát |
世間 |
せけん |
Thế gian, thế giới |
世間体 |
せけんてい |
Con mắt xã hội, dư luận |
束の間 |
つかのま |
Chốc lát, thoáng chốc |
人間 |
にんげん |
Nhân gian, xã hội |
夜間 |
やかん |
Ban đêm |
喜 - Hỉ |
|
|
喜劇 |
きげき |
Hài kịch |
喜怒哀楽 |
きどあいらく |
Hỉ nộ ái ố = các cảm xúc của con người |
喜び |
よろこび |
Niềm vui, hạnh phúc |
一喜一憂 |
いっきいちゆう |
Lúc vui lúc buồn, thất thường |
幾 - Kỉ |
|
|
幾分 |
いくぶん |
Một chút, hơi hơi |
揮 - Huy |
|
|
指揮 |
しき |
Sự chỉ huy |
発揮 |
はっき |
Sự phát huy |
期 - Kì |
|
|
期限 |
きげん |
Kì hạn, thời hạn |
延期 |
えんき |
Sự kéo dài thời hạn |
刑期 |
けいき |
Thời hạn tù |
時期尚早 |
じきしょうそう |
Còn sớm để làm việc gì đó hoặc để việc gì đó xảy ra |
定期券 |
ていきけん |
Vé tháng |
棋 - Kì |
|
|
将棋 |
しょうぎ |
Shougi/ cờ Tướng Nhật Bản |
貴 - Quý |
|
|
貴社 |
きしゃ |
Quý công ty |
貴重 |
きちょう |
Sự quý trọng/ đắt đỏ |
貴い |
とうとい |
Quý giá, quý báu |
欺 - Khi |
|
|
欺く |
あざむく |
Lừa gạt, đánh bẫy |
詐欺 |
さぎ |
Sự lừa đảo |
喫 - Khiết |
|
|
喫煙所 |
きつえんじょ |
Khu vực hút thuốc |
給 - Cấp |
|
|
支給 |
しきゅう |
Sự cung cấp, hỗ trợ |
距 - Cự |
|
|
距離 |
きょり |
Cự li, khoảng cách |
極 - Cực |
|
|
極端 |
きょくたん |
Sự cực đoan |
勤 - Cần |
|
|
勤務 |
きんむ |
Nhiệm vụ |
務める |
つとめる |
Làm việc |
琴 - Cầm |
|
|
琴 |
こと |
Koto/ Đàn koto |
筋 - Cân |
|
|
筋肉 |
きんにく |
Cơ bắp |
筋 |
すじ |
Gân |
背筋 |
せすじ |
Cơ lưng |
遇 - Ngộ |
|
|
待遇 |
たいぐう |
Sự đãi ngộ, đối xử |
隅 - Ngung |
|
|
隅 |
すみ |
Góc, xó |
一隅 |
いちぐう |
Mọi ngóc ngách |
敬 - Kính |
|
|
敬う |
うやまう |
Tôn kính, kính trọng |
敬意 |
けいい |
Lòng kính trọng, kính yêu |
敬具 |
けいぐ |
Kính thư (Lời cuối thư) |
尊敬 |
そんけい |
Sự tôn kính |
景 - Cảnh |
|
|
景気 |
けいき |
Tình hình kinh tế |
景色 |
けしき |
Cảnh sắc, phong cảnh |
軽 - Khinh |
|
|
軽工業 |
けいこうぎょう |
Công nghiệp nhẹ |
軽自動車 |
けいじどうしゃ |
Xe ô tô mi ni |
軽率 |
けいそつ |
Sự khinh suất |
結 - Kết |
|
|
結晶 |
けっしょう |
Sự kết tinh, tinh thể |
起承転結 |
きしょうてんけつ |
Khai - Thừa - Chuyển - Hợp (kết cấu một bài văn) |
凍結 |
とうけつ |
Sự đông cứng, tê liệt, bị niêm phong |
圏 - Quyển |
|
|
首都圏 |
しゅとけん |
Vùng trung tâm thủ đô |
大気圏 |
たいきけん |
Bầu khí quyển |
堅 - Kiên |
|
|
堅い |
かたい |
Cững, vững chắc |
堅実 |
けんじつ |
Sự chắc chắn, thiết thực |
中堅 |
ちゅうけん |
Người trụ cột |
検 - Kiểm |
|
|
検査 |
けんさ |
Sự kiểm tra |
検察 |
けんさつ |
Sự kiểm sát, giám sát |
検事 |
けんじ |
Công tố viên |
検診 |
けんしん |
Sự khám bệnh |
検討 |
けんとう |
Sự xem xét, cân nhắc |
再検査 |
さいけんさ |
Sự kiểm tra lại, tái khám |
点検 |
てんけん |
Sự kiểm điểm |
減 - Giảm |
|
|
削減 |
さくげん |
Sự cắt giảm |
湖 - Hồ |
|
|
湖畔 |
こはん |
Bờ hồ |
琵琶湖 |
びわこ |
Hồ Biwa |
雇 - Cố |
|
|
雇用 |
こよう |
Sự thuê mướn |
解雇 |
かいこ |
Sự sa thải, cho nghỉ việc |
慌 - Hoảng |
|
|
慌ただしい |
あわただしい |
Bận rộn, tất bật |
硬 - Ngạnh |
|
|
硬い |
かたい |
Cứng rắn (đồ vật), cừng đờ |
絞 - Giảo |
|
|
絞める |
しめる |
Bóp, siết |
絞る |
しぼる |
Vắt/ Tập trung vào |
項 - Hạng |
|
|
項目 |
こうもく |
Hạng mục, điều khoản |
事項 |
じこう |
Điều khoản, mục |
詐 - Trá |
|
|
詐欺 |
さぎ |
Sự lừa đảo |
最 - Tối |
|
|
最近 |
さいきん |
Gần đây |
最善 |
さいぜん |
Cái tốt nhất |
最寄り |
もより |
Gần nhất |
裁 - Tài |
|
|
裁判 |
さいばん |
Sự xét xử, kết án |
裁く |
さばく |
Đánh giá, phán xét |
裁つ |
たつ |
Cắt may, cắt vải |
制裁 |
せいさい |
Chế tài, hình phạt |
体裁 |
ていさい |
Tác phong, vẻ bề ngoài, hình thức bên ngoài |
策 - Sách |
|
|
策 |
さく |
Sách lược, kế sách |
政策 |
せいさく |
Chính sách |
対策 |
たいさく |
Đối sách, phương án |
傘 - Tán |
|
|
傘 |
かさ |
Cái ô |
散 - Tản |
|
|
散漫 |
さんまん |
Sự tản mạn, rời rạc |
紫 - Tử |
|
|
紫外線 |
しがいせん |
Tia cực tím |
紫 |
むらさき |
Màu tím |
詞 - Từ |
|
|
助動詞 |
じょどうし |
Trợ động từ |
軸 - Trục |
|
|
時間軸 |
じかんじく |
Trục thời gian |
縦軸 |
たてじく |
Trục tung |
横軸 |
よこじく |
Trục hoành |
煮 - Chử |
|
|
煮る |
にる |
Nấu (cơm) |
就 - Tựu |
|
|
就職 |
しゅうしょく |
Nhận một công việc mới, tìm việc làm mới |
就く |
つく |
Đi theo, đi cùng/ đảm nhieenjm, giữ chức vụ |
成就 |
じょうじゅ |
Thành tựu |
衆 - Chúng |
|
|
衆議院 |
しゅうぎいん |
Hạ nghị viện |
群衆 |
ぐんしゅう |
Đám đông, quần chúng |
大衆 |
たいしゅう |
Đại chúng, bình dân |
集 - Tập |
|
|
集中力 |
しゅうちゅうりょく |
Sức tập trung |
採集 |
さいしゅう |
Sự sưu tầm |
詩集 |
ししゅう |
Tập thơ |
召集 |
しょうしゅう |
Sự triệu tập |
編集 |
へんしゅう |
Sự biên tập |
募集 |
ぼしゅう |
Sự tuyển dụng |
循 - Tuần |
|
|
循環 |
じゅんかん |
Sự tuần hoàn |
悪循環 |
あくじゅんかん |
Vòng luẩn quẩn, vòng tuần hoàn ác tính |
暑 - Thử |
|
|
暑い |
あつい |
Nóng |
勝 - Thắng |
|
|
準決勝 |
じゅんけっしょう |
Trận bán kết |
晶 - Tinh |
|
|
結晶 |
けっしょう |
Sự kết tinh, tinh thể |
水晶 |
すいしょう |
Thủy tinh |
焼 - Thiêu |
|
|
炭火焼き |
すみびやき |
Nướng bằng than |
焦 - Tiêu |
|
|
焦る |
あせる |
Sốt ruột, vội vàng, hấp tấp |
焦げる |
こげる |
Bị cháy, khê |
焦点 |
しょうてん |
Tiêu điểm, trọng tâm |
粧 - Trang |
|
|
化粧室 |
けしょうしつ |
Phòng hóa trang, trang điểm |
化粧品 |
けしょうひん |
Mỹ phẩm |
証 - Chứng |
|
|
証拠 |
しょうこ |
Chứng cứ, bắng chứng |
証明書 |
しょうめいしょ |
Chứng minh thư |
許可証 |
きょかしょう |
Giấy phép |
認証 |
にんしょう |
Sự chứng nhận |
保証 |
ほしょう |
Sự bảo chứng, cam kết |
免許証 |
めんきょしょう |
Giấy phép, bằng |
象 - Tượng |
|
|
象徴 |
しょうちょう |
Sự tượng trưng |
対象 |
たいしょう |
Sự đặc trưng |
抽象 |
ちゅうしょう |
Sự trừu tượng |
場 - Trường |
|
|
運動場 |
うんどうじょう |
Sân vận động |
駐車場 |
ちゅうしゃじょう |
Bãi đỗ xe |
牧場 |
ぼくじょう・まきば |
Đồng cỏ, bãi chăn thả |
養豚場 |
ようとんじょう |
Trang trại nuôi lợn |
植 - Thực |
|
|
植物 |
しょくぶつ |
Thực vật |
植物園 |
しょくぶつえん |
Vườn thực vật |
鉢植え |
はちうえ |
Chậu cây |
殖 - Thực |
|
|
繁殖 |
はんしょく |
Sự phồn thực, sinh sôi |
診 - Chẩn |
|
|
診察 |
しんさつ |
Sự khám bệnh |
診断 |
しんだん |
Sự chẩn đoán |
診療 |
しんりょう |
Sự khám và chữa bệnh |
往診 |
おうしん |
Khám bệnh tại nhà |
検診 |
けんしん |
Sự khám bệnh |
聴診器 |
ちょうしんき |
Máy trợ thính |
尋 - Tầm |
|
|
尋ねる |
たずねる |
Hỏi, thắc mắc |
酢 - Tạc |
|
|
酢 |
す |
Giấm |
遂 - Toại |
|
|
遂行 |
すいこう |
Sự hoàn thành, thành quả |
遂げる |
とげる |
Đạt tới, đạt được, được toại nguyện |
未遂 |
みすい |
Sự chưa thành, chưa đạt |
随 - Tùy |
|
|
随筆 |
ずいひつ |
Tùy bút |
随分 |
ずいぶん |
Tương đối, khá |
税 - Thuế |
|
|
税金 |
ぜいきん |
Tiền thuế |
租税 |
そぜい |
Tô, thuế đất |
納税 |
のうぜい |
Sự thu thuế |
免税品 |
めんぜいひん |
Hàng miễn thuế |
絶 - Tuyệt |
|
|
絶賛 |
ぜっさん |
Sự ca ngợi, tán dương |
絶食 |
ぜっしょく |
Sự tuyệt thực |
絶える |
たえる |
Tuyệt hủng, hết, ngưng |
絶つ |
たつ |
Cắt đứt/ tự tử |
拒絶 |
きょぜつ |
Sự cự tuyệt |
壮絶 |
そうぜつ |
Vĩ đại, hùng vĩ |
善 - Thiện |
|
|
善 |
ぜん |
Thiện |
善良 |
ぜんりょう |
Sự thiện lương |
最善 |
さいぜん |
Cái tốt nhất |
然 - Nhiên |
|
|
依然 |
いぜん |
Đã rồi, vẫn như trước... |
偶然 |
ぐうぜん |
Sự ngẫu nhiễn |
天然 |
てんねん |
Thiên nhiên |
天然色 |
てんねんしょく |
Màu sắc tự nhiên |
漠然 |
ばくぜん |
Mơ hồ, không rõ ràng |
疎 - Sơ |
|
|
過疎 |
かそ |
Dân số thưa thớt |
訴 - Tố |
|
|
訴える |
うったえる |
Kêu gọi, kiện tụng, khiếu tại |
訴訟 |
そしょう |
Sự kiện tụng |
起訴 |
きそ |
Sự khởi tố, kiện tụng |
控訴 |
こうそ |
Sự kháng án |
曾 - Tằng |
|
|
未曾有 |
みぞう |
Chưa từng nghe thấy |
創 - Sáng |
|
|
創意工夫 |
そういくふう |
Đầy tính sáng tạo |
創作 |
そうさく |
Tác phẩm, sự sáng tác |
創立 |
そうりつ |
Sự sáng lập |
喪 - Tang |
|
|
喪中 |
もちゅう |
Đang chịu tang |
自信喪失 |
じしんそうしつ |
Sự mất tự tin |
葬 - Táng |
|
|
葬る |
ほうむる |
Chôn cất, chôn giấu |
冠婚葬祭 |
かんこんそうさい |
4 nghi lễ cổ quan trọng (lễ thành nhân, lễ cưới, lễ tang, giỗ) |
装 - Trang |
|
|
装飾 |
そうしょく |
Phụ kiện quần áo |
装置 |
そうち |
Thiết bị, trang bị |
装う |
よそおう |
Làm dáng, làm bộ, giả bộ |
衣装 |
いしょう |
Trang phục |
偽装 |
ぎそう |
Sự ngụy trang |
服装 |
ふくそう |
Trang phục |
舗装 |
ほそう |
Nhựa trải đường |
包装 |
ほうそう |
Bao bì, sự đóng gói |
測 - Trắc |
|
|
測る |
はかる |
Đo chiều (dài, rộng, cao...) |
憶測 |
おくそく |
Sự suy đoán, đoán mò |
属 - Chúc |
|
|
重金属 |
じゅうきんぞく |
Kim loại nặng |
尊 - Tôn |
|
|
尊敬 |
そんけい |
Sự tôn kính |
尊重 |
そんちょう |
Sự tôn trọng |
尊ぶ |
とうとぶ |
Đánh giá cao, quý trọng |
堕 - Đọa |
|
|
堕落 |
だらく |
Sự suy thoái, trụy lạc |
替 - Thế |
|
|
為替 |
かわせ |
Sự hối đoái |
交替 |
こうたい |
Sự thay phiên, thay nhau |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 12 (phần 2) nào >>>Học Kanji N1 theo số nét | 12 (phần 2)
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>>Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei