Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Học Kanji N1 theo số nét | 12 (phần 1)
Học Kanji N1

Học Kanji N1 theo số nét | 12 (phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 12 nét phần 1 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

 

 

kanji n1

 

Kanji N1 theo số nét | 12

握 - Ác

 

 

握手

あくしゅ

Sự bắt tay

把握

はあく

Sự lĩnh hội, sự nắm bắt

偉 - Vĩ

 

 

偉大

いだい

Sự vĩ đại

椅 - Ỷ

 

 

椅子

いす

Cái ghế

渦 - Qua

 

 

うず

Xoáy, vòng xoáy

運 - Vận

 

 

運送業

うんそうぎょう

Ngành vận tải

運転士

うんてんし

Tài xế, người lái xe

運動場

うんどうじょう

Sân vận động

運搬

うんぱん

Sự vận chuyển

運命

うんめい

Vận mệnh

運輸

うんゆ

Sự vận tải

営 - Doanh

 

 

営む

いとなむ

Điều khiển, kinh doanh

営業所

えいぎょうしょ

Trụ sở kinh doanh

市営住宅

しえいじゅうたく

Nhà ở do thành phố kinh doanh, quản lý

陣営

じんえい

Doanh trại

都営地下鉄

とえいちかてつ

Hệ thống tàu điện ngầm trong thành phố

越 - Việt

 

 

越す

こす

Vượt qua

優越感

ゆうえつかん

Sự tự cao tự đại

援 - Viện

 

 

救援

きゅうえん

Sự cứu viện

後援

こうえん

Sự viện trợ, hậu thuẫn

支援

しえん

Sự chi viện

温 - Ôn

 

 

温かい

あたたかい

Ấm áp

保温

ほおん

Sự giữ ấm

過 - Quá

 

 

過疎

かそ

Dân số thưa thớt

過程

かてい

Quá trình

過密

かみつ

Sự quá đông đúc

賀 - Hạ

 

 

謹賀

きんが

Lời chúc năm mới

絵 - Hội

 

 

絵画

かいが

Hội họa

開 - Khai

 

 

開催

かいさい

Sự tổ chức

開拓

かいたく

Sự khai thác

開放

かいほう

Sự giải phóng

開幕

かいまく

Sự khai mạc

開く

ひらく

Mở

開ける

ひらける

Mở mang, khai thông

初公開

はつこうかい

Lần đầu công bố

街 - Giai

 

 

街頭

がいとう

Trên phố

商店街

しょうてんがい

Phố mua sắm

地下街

ちかがい

Phố mua sắm dưới tầng ngầm

中華街

ちゅうかがい

Phố Trung Hoa

繁華街

はんかがい

Phố mua sắm, ăn chơi

覚 - Giác

 

 

覚悟

かくご

Sự giác ngộ

感覚

かんかく

Cảm giác

錯覚

さっかく

Ảo giác

味覚

みかく

Vị giác

割 - Cát

 

 

分割

ぶんかつ

Sự chia nhỏ, phân đoạn

寒 - Hàn

 

 

亜寒帯

あかんたい

Khí hậu cận bắc cực/ nam cực

悪寒

おかん

Sốt rét

堪 - Kham

 

 

堪える

たえる

Chịu đựng, kìm nén/ Xứng đáng

 

 

勇敢

ゆうかん

Sự dũng cảm

間 - Gian

 

 

間柄

あいだがら

Mối quan hệ

間隔

かんかく

Khoảng cách, sự gián đoạn (giữa)

居間

いま

Phòng khách

5分間

5ふんかん

Trong 5 phút

この間

このあいだ

Gần đây

区間

くかん

Khoảng cách (giữa), khoảng cách

時間軸

じかんじく

 

瞬間

しゅんかん

Khoảng khắc, trong giây lát

世間

せけん

Thế gian, thế giới

世間体

せけんてい

Con mắt xã hội, dư luận

束の間

つかのま

Chốc lát, thoáng chốc

人間

にんげん

Nhân gian, xã hội

夜間

やかん

Ban đêm

喜 - Hỉ

 

 

喜劇

きげき

Hài kịch

喜怒哀楽

きどあいらく

Hỉ nộ ái ố = các cảm xúc của con người

喜び

よろこび

Niềm vui, hạnh phúc

一喜一憂

いっきいちゆう

Lúc vui lúc buồn, thất thường

幾 - Kỉ

 

 

幾分

いくぶん

Một chút, hơi hơi

揮 - Huy

 

 

指揮

しき

Sự chỉ huy

発揮

はっき

Sự phát huy

期 - Kì

 

 

期限

きげん

Kì hạn, thời hạn

延期

えんき

Sự kéo dài thời hạn

刑期

けいき

Thời hạn tù

時期尚早

じきしょうそう

Còn sớm để làm việc gì đó hoặc để việc gì đó xảy ra

定期券

ていきけん

Vé tháng

棋 - Kì

 

 

将棋

しょうぎ

Shougi/ cờ Tướng Nhật Bản

貴 - Quý

 

 

貴社

きしゃ

Quý công ty

貴重

きちょう

Sự quý trọng/ đắt đỏ

貴い

とうとい

Quý giá, quý báu

欺 - Khi

 

 

欺く

あざむく

Lừa gạt, đánh bẫy

詐欺

さぎ

Sự lừa đảo

喫 - Khiết

 

 

喫煙所

きつえんじょ

Khu vực hút thuốc

給 - Cấp

 

 

支給

しきゅう

Sự cung cấp, hỗ trợ

距 - Cự

 

 

距離

きょり

Cự li, khoảng cách

極 - Cực

 

 

極端

きょくたん

Sự cực đoan

勤 - Cần

 

 

勤務

きんむ

Nhiệm vụ

務める

つとめる

Làm việc

琴 - Cầm

 

 

こと

Koto/ Đàn koto

筋 - Cân

 

 

筋肉

きんにく

Cơ bắp

すじ

Gân

背筋

せすじ

Cơ lưng

遇 - Ngộ

 

 

待遇

たいぐう

Sự đãi ngộ, đối xử

隅 - Ngung

 

 

すみ

Góc, xó

一隅

いちぐう

Mọi ngóc ngách

敬 - Kính

 

 

敬う

うやまう

Tôn kính, kính trọng

敬意

けいい

Lòng kính trọng, kính yêu

敬具

けいぐ

Kính thư (Lời cuối thư)

尊敬

そんけい

Sự tôn kính

景 - Cảnh

 

 

景気

けいき

Tình hình kinh tế

景色

けしき

Cảnh sắc, phong cảnh

軽 - Khinh

 

 

軽工業

けいこうぎょう

Công nghiệp nhẹ

軽自動車

けいじどうしゃ

Xe ô tô mi ni

軽率

けいそつ

Sự khinh suất

結 - Kết

 

 

結晶

けっしょう

Sự kết tinh, tinh thể

起承転結

きしょうてんけつ

Khai - Thừa - Chuyển - Hợp (kết cấu một bài văn)

凍結

とうけつ

Sự đông cứng, tê liệt, bị niêm phong

圏 - Quyển

 

 

首都圏

しゅとけん

Vùng trung tâm thủ đô

大気圏

たいきけん

Bầu khí quyển

堅 - Kiên

 

 

堅い

かたい

Cững, vững chắc

堅実

けんじつ

Sự chắc chắn, thiết thực

中堅

ちゅうけん

Người trụ cột

検 - Kiểm

 

 

検査

けんさ

Sự kiểm tra

検察

けんさつ

Sự kiểm sát, giám sát

検事

けんじ

Công tố viên

検診

けんしん

Sự khám bệnh

検討

けんとう

Sự xem xét, cân nhắc

再検査

さいけんさ

Sự kiểm tra lại, tái khám

点検

てんけん

Sự kiểm điểm

減 - Giảm

 

 

削減

さくげん

Sự cắt giảm

湖 - Hồ

 

 

湖畔

こはん

Bờ hồ

琵琶湖

びわこ

Hồ Biwa

雇 - Cố

 

 

雇用

こよう

Sự thuê mướn

解雇

かいこ

Sự sa thải, cho nghỉ việc

慌 - Hoảng

 

 

慌ただしい

あわただしい

Bận rộn, tất bật

硬 - Ngạnh

 

 

硬い

かたい

Cứng rắn (đồ vật), cừng đờ

 

 

kanji n1

 

絞 - Giảo

 

 

絞める

しめる

Bóp, siết

絞る

しぼる

Vắt/ Tập trung vào

項 - Hạng

 

 

項目

こうもく

Hạng mục, điều khoản

事項

じこう

Điều khoản, mục

詐 - Trá

 

 

詐欺

さぎ

Sự lừa đảo

最 - Tối

 

 

最近

さいきん

Gần đây

最善

さいぜん

Cái tốt nhất

最寄り

もより

Gần nhất

裁 - Tài

 

 

裁判

さいばん

Sự xét xử, kết án

裁く

さばく

Đánh giá, phán xét

裁つ

たつ

Cắt may, cắt vải

制裁

せいさい

Chế tài, hình phạt

体裁

ていさい

Tác phong, vẻ bề ngoài, hình thức bên ngoài

策 - Sách

 

 

さく

Sách lược, kế sách

政策

せいさく

Chính sách

対策

たいさく

Đối sách, phương án

傘 - Tán

 

 

かさ

Cái ô

散 - Tản

 

 

散漫

さんまん

Sự tản mạn, rời rạc

紫 - Tử

 

 

紫外線

しがいせん

Tia cực tím

むらさき

Màu tím

詞 - Từ

 

 

助動詞

じょどうし

Trợ động từ

軸 - Trục

 

 

時間軸

じかんじく

Trục thời gian

縦軸

たてじく

Trục tung

横軸

よこじく

Trục hoành

煮 - Chử

 

 

煮る

にる

Nấu (cơm)

就 - Tựu

 

 

就職

しゅうしょく

Nhận một công việc mới, tìm việc làm mới

就く

つく

Đi theo, đi cùng/ đảm nhieenjm, giữ chức vụ

成就

じょうじゅ

Thành tựu

衆 - Chúng

 

 

衆議院

しゅうぎいん

Hạ nghị viện

群衆

ぐんしゅう

Đám đông, quần chúng

大衆

たいしゅう

Đại chúng, bình dân

集 - Tập

 

 

集中力

しゅうちゅうりょく

Sức tập trung

採集

さいしゅう

Sự sưu tầm

詩集

ししゅう

Tập thơ

召集

しょうしゅう

Sự triệu tập

編集

へんしゅう

Sự biên tập

募集

ぼしゅう

Sự tuyển dụng

循 - Tuần

 

 

循環

じゅんかん

Sự tuần hoàn

悪循環

あくじゅんかん

Vòng luẩn quẩn, vòng tuần hoàn ác tính

暑 - Thử

 

 

暑い

あつい

Nóng

勝 - Thắng

 

 

準決勝

じゅんけっしょう

Trận bán kết

晶 - Tinh

 

 

結晶

けっしょう

Sự kết tinh, tinh thể

水晶

すいしょう

Thủy tinh

焼 - Thiêu

 

 

炭火焼き

すみびやき

Nướng bằng than

焦 - Tiêu

 

 

焦る

あせる

Sốt ruột, vội vàng, hấp tấp

焦げる

こげる

Bị cháy, khê

焦点

しょうてん

Tiêu điểm, trọng tâm

粧 - Trang

 

 

化粧室

けしょうしつ

Phòng hóa trang, trang điểm

化粧品

けしょうひん

Mỹ phẩm

証 - Chứng

 

 

証拠

しょうこ

Chứng cứ, bắng chứng

証明書

しょうめいしょ

Chứng minh thư

許可証

きょかしょう

Giấy phép

認証

にんしょう

Sự chứng nhận

保証

ほしょう

Sự bảo chứng, cam kết

免許証

めんきょしょう

Giấy phép, bằng

象 - Tượng

 

 

象徴

しょうちょう

Sự tượng trưng

対象

たいしょう

Sự đặc trưng

抽象

ちゅうしょう

Sự trừu tượng

場 - Trường

 

 

運動場

うんどうじょう

Sân vận động

駐車場

ちゅうしゃじょう

Bãi đỗ xe

牧場

ぼくじょう・まきば

Đồng cỏ, bãi chăn thả

養豚場

ようとんじょう

Trang trại nuôi lợn

植 - Thực

 

 

植物

しょくぶつ

Thực vật

植物園

しょくぶつえん

Vườn thực vật

鉢植え

はちうえ

Chậu cây

殖 - Thực

 

 

繁殖

はんしょく

Sự phồn thực, sinh sôi

診 - Chẩn

 

 

診察

しんさつ

Sự khám bệnh

診断

しんだん

Sự chẩn đoán

診療

しんりょう

Sự khám và chữa bệnh

往診

おうしん

Khám bệnh tại nhà

検診

けんしん

Sự khám bệnh

聴診器

ちょうしんき

Máy trợ thính

尋 - Tầm

 

 

尋ねる

たずねる

Hỏi, thắc mắc

酢 - Tạc

 

 

Giấm

遂 - Toại

 

 

遂行

すいこう

Sự hoàn thành, thành quả

遂げる

とげる

Đạt tới, đạt được, được toại nguyện

未遂

みすい

Sự chưa thành, chưa đạt

随 - Tùy

 

 

随筆

ずいひつ

Tùy bút

随分

ずいぶん

Tương đối, khá

税 - Thuế

 

 

税金

ぜいきん

Tiền thuế

租税

そぜい

Tô, thuế đất

納税

のうぜい

Sự thu thuế

免税品

めんぜいひん

Hàng miễn thuế

絶 - Tuyệt

 

 

絶賛

ぜっさん

Sự ca ngợi, tán dương

絶食

ぜっしょく

Sự tuyệt thực

絶える

たえる

Tuyệt hủng, hết, ngưng

絶つ

たつ

Cắt đứt/ tự tử

拒絶

きょぜつ

Sự cự tuyệt

壮絶

そうぜつ

Vĩ đại, hùng vĩ

善 - Thiện

 

 

ぜん

Thiện

善良

ぜんりょう

Sự thiện lương

最善

さいぜん

Cái tốt nhất

然 - Nhiên

 

 

依然

いぜん

Đã rồi, vẫn như trước...

偶然

ぐうぜん

Sự ngẫu nhiễn

天然

てんねん

Thiên nhiên

天然色

てんねんしょく

Màu sắc tự nhiên

漠然

ばくぜん

Mơ hồ, không rõ ràng

疎 - Sơ

 

 

過疎

かそ

Dân số thưa thớt

訴 - Tố

 

 

訴える

うったえる

Kêu gọi, kiện tụng, khiếu tại

訴訟

そしょう

Sự kiện tụng

起訴

きそ

Sự khởi tố, kiện tụng

控訴

こうそ

Sự kháng án

曾 - Tằng

 

 

未曾有

みぞう

Chưa từng nghe thấy

創 - Sáng

 

 

創意工夫

そういくふう

Đầy tính sáng tạo

創作

そうさく

Tác phẩm, sự sáng tác

創立

そうりつ

Sự sáng lập

喪 - Tang

 

 

喪中

もちゅう

Đang chịu tang

自信喪失

じしんそうしつ

Sự mất tự tin

葬 - Táng

 

 

葬る

ほうむる

Chôn cất, chôn giấu

冠婚葬祭

かんこんそうさい

4 nghi lễ cổ quan trọng (lễ thành nhân, lễ cưới, lễ tang, giỗ)

装 - Trang

 

 

装飾

そうしょく

Phụ kiện quần áo

装置

そうち

Thiết bị, trang bị

装う

よそおう

Làm dáng, làm bộ, giả bộ

衣装

いしょう

Trang phục

偽装

ぎそう

Sự ngụy trang

服装

ふくそう

Trang phục

舗装

ほそう

Nhựa trải đường

包装

ほうそう

Bao bì, sự đóng gói

測 - Trắc

 

 

測る

はかる

Đo chiều (dài, rộng, cao...)

憶測

おくそく

Sự suy đoán, đoán mò

属 - Chúc

 

 

重金属

じゅうきんぞく

Kim loại nặng

尊 - Tôn

 

 

尊敬

そんけい

Sự tôn kính

尊重

そんちょう

Sự tôn trọng

尊ぶ

とうとぶ

Đánh giá cao, quý trọng

堕 - Đọa

 

 

堕落

だらく

Sự suy thoái, trụy lạc

替 - Thế

 

 

為替

かわせ

Sự hối đoái

交替

こうたい

Sự thay phiên, thay nhau

Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 12 (phần 2) nào >>>Học Kanji N1 theo số nét | 12 (phần 2)

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>>Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *