Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Học kanji N1 theo số nét | 6 - nét
Học Kanji N1

Học kanji N1 theo số nét | 6 - nét

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 6 nét tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

bộ Kanji N1 có 6 nét

Kanji N1 theo số nét | 6

Hấp

扱う

あつかう

Điều khiển, sử dụng/ đối phó, giải quyết

An

安易

あんい

Sự dễ dàng, đơn giản

浦安

うらやす

Urayasu (tên thành phố)

格安

かくやす

Giá rẻ

精神安定剤

せいしんあんていざい

Thuốc an thần

Y

衣装

いしょう

Quần áo, y phục

衣食住

いしょくじゅう

Nhu cầu thiết yếu của cuộc sống (Mặc-Ăn-Ở)

浴衣

ゆかた

Yukata (trang phục truyền thống mùa hè)

 因

Nhân

因縁

いんねん

Nhân duyên, duyên nợ

原因

げんいん

Nguyên nhân

要因

よういん

Nguyên nhân chủ yếu, nhân tố ảnh hưởng

Ô

汚職

おしょく

Sự tham ô

汚染

おせん

Sự ô nhiễm

汚名返上

おめいへんじょう

Sự lấy lại danh dự, sự minh oan

汚す

けがす

Bôi nhọ, làm bẩn

汚す

よごす

Làm bẩn

Giả

仮定

かてい

Sự giả định

仮契約

かりけいかく

Hợp đồng tạm thời

仮免許

かりめんきょ

Bằng cấp tạm thời

仮病

けびょう

Giả bệnh

Hội

会議実

かいぎじつ

Phòng hội nghị, phòng họp

井戸端会議

いどばたかいぎ

Buôn chuyện, buôn dưa lê

宴会

えんかい

Bữa tiệc

再会

さいかい

Sự tái ngộ, gặp lại

準会員

じゅんかいいん

Thành viên liên quan

展覧会

てんらんかい

Hội triển lãm

博覧会

はくらんかい

Hội chợ

弁論大会

べんろんたいかい

Đại hội hùng biện

Hồi

回数券

かいすうけん

Tập vé, sổ vé

回復

かいふく

Sự hồi phục

回覧

かいらん

Sự chuyền tay xem

巡回

じゅんかい

Sự đi tuần, đi vòng quanh

撤回

てっかい

Sự hủy bỏ, thu hồi

Các

各自

かくじ

Mỗi, từng cá nhân

Hãn

発汗

はっかん

Sự đổ mồ hôi/ sự hấp hơi

Phữu

缶詰

かんづめ

Đồ hộp

空き缶

あきかん

Lon rỗng, hộp rỗng

Qui

企画

きかく

Sự quy hoạch, sự lên kế hoạch

Nguy

危うい

あやうい

Nguy hiểm

危ぶむ

あやぶむ

Lo sợ

危機一髪

ききいっぱつ

Ngàn cân treo sợi tóc/ Nguy hiểm

危機感

ききかん

Cảm giác bất an, lo lắng

危険

きけん

Sự nguy hiểm

Cảnh

景気

けいき

Tình hình kinh tế

大気圏

たいきけん

Khí quyển

低気圧

ていきあつ

Khí áp thấp

吐き気

はきけ

Cảm giác buồn nôn

雰囲気

ふんいき

Bầu không khí

湯気

ゆげ

Hơi nước

乱気流

らんきりゅう

Sự nhiễu loạn khí lưu

Cát

きち

Sự may mắn

不吉

ふきつ

Sự không may, bất hạnh

Hưu

休憩

きゅうけい

Sự nghỉ ngơi, giải lao

休憩室

きゅうけいしつ

Phòng nghỉ

Hấp

吸血鬼

きゅうけつき

Quỷ hút máu

吸収

きゅうしゅう

Sự hấp thu

吸い殻

すいがら

Tàn thuốc lá

呼吸

こきゅう

Sự hô hấp

Cộng

共作

きょうさく

Sự cộng tác

共存

きょうぞん

Sự chung sống, cùng tồn tại

Ngưỡng

仰ぐ

あおぐ

Nhìn lên cao/ kính trọng/ thỉnh cầu

信仰

しんこう

Tín ngưỡng

Khúc

序曲

じょきょく

Khúc dạo đầu

名曲

めいきょく

Khúc nhạc nổi tiếng

Hình

刑期

けいき

Thời hạn bỏ tù

死刑囚

しけいしゅう

Tội tử hình

Huyết

血液型

けつえきがた

Nhóm máu

血管

けっかん

Huyết quản

吸血鬼

きゅうけつき

Quỷ hút máu

採血

さいけつ

Sự lấy mẫu máu

低血圧

ていけつあつ

Huyết áp thấp

Giao

交わす

かわす

Trao đổi, giao dịch

交際

こうさい

Mối quan hệ, sự giao du

交渉

こうしょう

Sự đàm phán

交代

こうたい

Sự thay ca, thay phiên

交流

こうりゅう

Sự giao lưu

交わる

まじわる

Giao nhau, cắt nhau

外交

がいこう

Sự ngoại giao

Quang

光沢

こうたく

Độ sáng, độ bóng

稲光

いなびかり

Ánh chớp

蛍光灯

けいこうとう

Đèn huỳnh quang

Hướng

趣向

しゅこう

Chí hướng, ý hướng

Hậu

皇后

こうごう

Hoàng Hậu

Hảo

好況

こうきょう

Tình hình kinh tế tốt

好青年

こうせいねん

Thanh niên tốt

好都合

こうつごう

Cơ hội tốt, thuận lợi

好む

このむ

Rất thích, ưa thích

Khảo

考える

かんがえる

Suy nghĩ, suy tư, cân nhắc

考慮

こうりょ

Sự xem xét, quan tâm

思考

しこう

Sự suy nghĩ, cân nhắc

選考

せんこう

Sự chọn lựa, tuyển chọn

Hành

行儀

ぎょうぎ

Cách ứng xử

行事

ぎょうじ

Hội hè, sự kiện

行政

ぎょうせい

Hành chính

行列

ぎょうれつ

Sự xếp hàng, hàng người

行方

ゆくえ

Hướng đi

親孝行

おやこうこう

Sự hiếu thảo

刊行

かんこう

Sự phát hành

銀行員

ぎんこういん

Nhân viên ngân hàng

試行錯誤

しこうさくご

Việc thử nghiệm để thấy sai sót và hoàn thiện

執行猶予

しっこうゆうよ

Tù treo, án treo

徐行

じょこう

Sự đi chậm

進行

しんこう

Sự tiến hành, tiến độ

遂行

すいこう

Sự hoàn thành, thành tích

非行

ひこう

Hành vi không chính đáng

平行

へいこう

Sự bình hành, sự song song

夜行

やこう

Daj hành, chuyên đi trong đêm

Hợp

合唱

がっしょう

Sự hợp xướng

合致

がっち

Sự nhất trí, phù hợp

合併

がっぺい

Sự sáp nhập

競合

きょうごう

Sự ganh đua, cạnh tranh

好都合

こうつごう

Cơ hội tốt, thuận lợi

照合

しょうごう

Sự so sánh, đối chiếu

都合

つごう

Sự tiện lợi, thuận lợi

統合

とうごう

Tổng thể, sự thống nhất

Tái

再会

さいかい

Sự hội ngộ, gặp lại

再建

さいけん

Sự tái thiết, xây dựng lại

再検査

さいけんさ

Việc đi khám lại

再編

さいへん

Sự cải tổ, tái cấu trúc

再編成

さいへんせい

Sự tái cơ cấu, cải tổ lại tổ chức

再び

ふたたび

Lại một lần nữa

Tại

在庫

ざいこ

Sự tồn kho

存在

そんざい

Sự tồn tại

滞在

たいざい

Sự tạm trú

不在

ふざい

Sự vắng mặt, khiếm khuyết

Chỉ

趣旨

しゅし

Ý đồ, mục đích

要旨

ようし

Điều cốt yếu, quan trọng

Tử

死刑囚

しけいしゅう

Tội tử hình

Chí

至る

いたる

Đạt tới

至急

しきゅう

Sự gấp gáp, cấp tốc

Tự

字幕

じまく

Phụ đề

頭文字

かしらもじ

Viết tắt chữ cái đầu

誤字

ごじ

Chữ in sai, lỗi gõ chứ

名字

みょうじ

Họ (tên)

Tự

寺院

じいん

Ngôi chùa

〇〇字

〇〇じ

Chùa 〇〇

Thứ

異次元

いじげん

Dị thứ nguyên, chiều không gian khác

Nhĩ

初耳

はつみみ

Lần đầu nghe thấy

Tự

自衛隊

じえいたい

Đội tự vệ, dân vệ

自己

じこ

Sự tự bản thân mình

自己流

じこりゅう

Phong cách cá nhân

自称

じしょう

Sự tự xưng

自信喪失

じしんそうしつ

Sự mất tự tin

自動扉

じどうとびら

Cửa tự động

自閉症

じへいしょう

Chứng tự kỉ

自暴自棄

じぼうじき

Sự buông thả bản thân, tuyệt vọng

自慢

じまん

Sự tự mãn

自由

じゆう

Sự tự do

自ら

みずから

Bản thân

各自

かくじ

Mỗi người, từng người

軽自動車

けいじどうしゃ

Ô tô nhẹ

Thức

株式

かぶしき

Cổ phần, cổ phiếu

電動式

でんどうしき

Kiểu điện động

日本式

にほんしき

Phong cách Nhật

Chi

しば

Cỏ

芝生

しばふ

Bãi cỏ

Thủ

留守

るす

Sự vắng nhà

Chu

朱色

しゅいろ

Màu đỏ tươi

Châu

欧州

おうしゅう

Châu Âu

九州

きゅうしゅう

Vùng Kyuushuu

本州

ほんしゅう

Vùng Honshuu

Sung

充実

じゅうじつ

Sự sung túc, đầy đủ

充実感

じゅうじつかん

Cảm giác viên mãn, đầy đủ

充電

じゅうでん

Sự sạc điện

充満

じゅうまん

Sự sung mãn

補充

ほじゅう

Sự bổ sung

Tuần

下旬

げじゅん

Hạ tuần (10 ngày cuối tháng)

Tuần

巡回

じゅんかい

Sự tuần hoàn

巡る

めぐる

Đi quanh, dạo quanh, xung quanh

お巡りさん

おまわりさん

Cảnh sát địa phương

kanji n1

Tượng

師匠

ししょう

Sư phụ

Sắc

色紙

いろがみ

Giấy màu

色彩

しきさい

Màu sắc

色紙

しきし

Giấy viết cao cấp có màu

褐色

かっしょく

Màu nâu

景色

けしき

Cảnh sắc

国際色

こくさいしょく

Đặc sắc quốc tế

朱色

しゅいろ

Màu đỏ tươi

天然色

てんねんしょく

Màu sắc tự nhiên

音色

ねいろ

Âm sắc

緑色

みどりいろ

Màu xanh lá cây

無色透明

むしょくとうめい

Không màu và trong suốt

緑黄色野菜

りょくおうしょくやさい

Rau củ có màu xanh lá cây và vàng

Tẫn

尽くす

つくす

Cống hiến, phục vụ, hết mình vì

一網打尽

いちもうだじん

Một mẻ lớn, tóm gọn

Tấn

迅速

じんそく

Sự mau lẹ, nhanh chóng

Thành

成就

じょうじゅ

Thành tựu

成功

せいこう

Sự thành công

成熟

せいじゅく

Sự thành thục

成長

せいちょう

Sự trưởng thành, lớn lên

既成

きせい

Cái đã có, vốn có

形成

けいせい

Sự hình thành

構成

こうせい

Sự cấu tạo, cấu thành

再編成

さいへんせい

Sự tái cấu trúc, cải tổ

達成感

たっせいかん

Cảm giác thành tựu

 

 

 

Thiệt

した

Lưỡi

Tiên

先端技術

せんたんぎじゅつ

Công nghệ cao, kỹ thuật tiên tiến

先輩

せんぱい

Tiền bối

祖先

そせん

Tổ tiên

Toàn

全て

すべて

Toàn bộ, tất ả

全般

ぜんぱん

Tổng quát, toàn bộ, một cách tổng thể

全滅

ぜんめつ

Sự hủy diệt hoàn toàn

Tráng

壮絶

そうぜつ

Sự hùng tráng

壮大

そうだい

Sự tráng lệ, hùng vĩ, nguy nga

Tấu

功を奏す

こうをそうす

Đã đạt hiệu quả

演奏

えんそう

Sự diễn tấu

伴奏

ばんそう

Sự đệm nhạc

Tảo

早急

そうきゅう・さっきゅう

Sự khẩn cấp

早口

はやくち

Sự nhanh mồm, lẻo mép

時期尚早

じきしょうそう

Sớm (hơn bình thường, hơn dự tính)

Tranh

争う

あらそう

Chiến đấu, cạnh tranh

競争

きょうそう

Sự cạnh tranh

紛争

ふんそう

Sự phân tranh, tranh chấp

闘争

とうそう

Sự đấu tranh

Tồn

Đa

存在

そんざい

Sự tồn tại

存じる

ぞんじる

Biết, biết đến

依存

いぞん・いそん

Sự phụ thuộc

共存

きょうぞん

Sự chung sống

生存

せいぞん

Sự sinh tồn

多彩

たさい

Sự đa dạng

Trạch

市営住宅

しえいじゅうたく

Khu nhà do chính quyền quản lý, kinh doanh

邸宅

ていたく

Tòa biệt thự

Tọa

座布団

ざぶとん

Đệm ngồi kiểu Nhật

Địa

地獄

じごく

Địa ngục

地盤

じばん

Địa bàn

地下街

ちかがい

Phố mua sắm dưới mặt đất

地下茎

ちかけい

Rễ cây

地方分権

ちほうぶんけん

Sự phân quyền cấp địa phương

生地

きじ

Vải may quần áo

都営地下鉄

とえいちかてつ

Hệ thống tàu điện ngầm trong thành phố

被災地

ひさいち

Vùng chịu thiên tai

墓地

ぼち

Nghĩa địa

無地

むじ

Sự trơn, không có họa tiết

Trúc

竹刀

しない

Kiếm gỗ Nhật Bản

松竹梅

しょうちくばい

Tùng-Trúc-Mai

Trọng

仲介

ちゅうかい

Sự môi giới

仲人

なこうど

Người môi giới

Trùng

昆虫

こんちゅう

Côn trùng

Triệu

兆し

きざし

Dấu hiệu, điềm báo

1兆

1ちょう

1 nghìn tỷ

Truyền

伝言

でんごん

Lời nhắn

伝染

でんせん

Sự truyền nhiễm

宣伝

せんでん

Sự tuyên truyền

吐き気

はきけ

Cảm giác buồn nôn

吐く

はく

Nôn

Đăng

蛍光灯

けいこうとう

Đèn huỳnh quang

Đương

当番

とうばん

Đến lượt (làm việc, trực nhật)

該当

がいとう

Sự tương ứng, tương thích

担当

たんとう

Sự đảm đương, chịu trách nhiệm

適当

てきとう

Sự thích hợp

Đồng

同意

どうい

Sự đồng ý

同一

どういつ

Sự đồng nhất

同情

どうじょう

Sự đồng tình

同胞

どうほう

 

同盟

どうめい

 

同僚

どうりょう

Đồng nghiệp

異口同音

いくどうおん

Sự nhất trí đồng lòng

Nhục

筋肉

きんにく

Cơ bắp

鶏肉

けいにく・とりにく

Thịt gà

Như

如し

ごとし

Ví như, giống như, như là...

欠如

けつじょ

Sự thiếu

突如

とつじょ

Sự đột ngột, không ngờ

Nhiệm

単身赴任

たんしんふにん

Một mình đi làm xa nhà

Niên

好青年

こうせいねん

Thanh niên tốt

今年度

こんねんど

Trong năm nay

Phạt

伐採

ばっさい

Việc chặt cây, phá rừng

Phàm

帆船

はんせん

Thuyền buồm

Phi

王妃

おうひ

Vương phi

皇太子妃

こうたいしひ

Hoàng thái tử phi

Phục

伏せる

ふせる

Nằm phục xuống/ lật úp

起伏

きふく

Sự nhấp nhô, thăng trầm

Mỹ

欧米

おうべい

Âu Mỹ

Phác

素朴

そぼく

Sự mộc mạc, chất phác

Danh

名残り

なごり

Tàn dư, dấu vết

名字

みょうじ

Họ (tên)

名曲

めいきょく

Khúc nhạc nổi tiếng

名称

めいしょう

Sự tự xưng

名選手

めいせんしゅ

Tuyển thủ nổi tiếng

名簿

めいぼ

Danh bạ, danh sách tên

名誉

めいよ

Danh giá, danh tiếng

汚名返上

おめいへんじょう

Sự lấy lại thanh danh, minh oan

姓名

せいめい

Họ và tên

本名

ほんみょう

Tên thật

Vọng

被害妄想

ひがいもうそう

Chứng hoang tưởng bị hại

Hữu

有頂天

うちょうてん

Vui sướng, hân hoan

有無

うむ

Sự có và không có

有罪

ゆうざい

Sự có tội

固有

こゆう

Sự cố hữu

所有権

しょうゆうけん

Quyền sở hữu

未曾有

みぞう

Chưa từng có, không hề có

Dương

ひつじ

Con cừu

羊毛

ようもう

Len, lông cừu

Liệt

行列

ぎょうれつ

Sự xếp hàng, đoàn người

陳列

ちんれつ

Sự trưng bày

Liệt

劣る

おとる

Kém hơn, thấp kém

劣等感

れっとうかん

Cảm giác thấp kém

Lão

老いる

おいる

Già

老ける

ふける

Già dặn

老人

ろうじん

Người già

老衰

ろうすい

Sự lão suy, yếu đi vì già

 

Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 7 nào >>> Kanji N1 theo số nét | 7 - nét

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *