Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 7 nét tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 theo số nét | 7
亜 - Á |
|
|
亜鉛 |
あえん |
Kẽm |
亜寒帯 |
あかんたい |
Cận Bắc Cực |
囲 - Vi |
|
|
広範囲 |
こうはんい |
Phạm vi rộng |
雰囲気 |
ふんいき |
Bầu không khí |
医 - Y |
|
|
獣医 |
じゅうい |
Thú y |
応 - Ứng |
|
|
応急 |
おうきゅう |
Sự sơ cứu, cấp cứu |
応酬 |
おうしゅう |
Sự trả lời, đáp trả |
応募 |
おうぼ |
Sự ứng tuyển |
適応 |
てきおう |
Sự thích ứng |
臨機応変 |
りんきおうへん |
Tùy cơ ứng biến |
沖 - Trùng |
|
|
〇〇沖 |
〇〇おき |
Biển 〇〇 |
沖縄 |
おきなわ |
Okinawa |
花 - Hoa |
|
|
花瓶 |
かびん |
Bình hoa |
花粉 |
かふん |
Phấn hoa |
花粉症 |
かふんしょう |
Chứng dị ứng phấn hoa |
我 - Ngã |
|
|
我慢 |
がまん |
Sự nhẫn nại, chịu đựng |
我流 |
がりゅう |
Phong cách cá nhân |
快 - Khoái |
|
|
快い |
こころよい |
Dễ chiu, vui, hài lòng |
愉快 |
ゆかい |
Niềm vui, sự hài hước, vui nhộn |
戒 - Giới |
|
|
戒厳令 |
かいげんれい |
Lệnh giới nghiêm |
警戒 |
けいかい |
Sự canh phòng |
改 - Cải |
|
|
改める |
あらためる |
Sự cải thiện/ Sự lặp lại |
改正 |
かいせい |
Sự cải chính |
貝 - Bối |
|
|
貝殻 |
かいがら |
Vỏ sò, vỏ trai |
角 - Giác |
|
|
角 |
かく |
Góc (trong hình học) |
角膜 |
かくまく |
Giác mạc |
角 |
かど |
Góc |
角 |
つの |
Sừng |
正三角形 |
せいさんかくけい |
Hình tam giác đều |
肝 - Can |
|
|
肝心 |
かんじん |
Sự chủ yếu, quan trọng |
肝臓 |
かんぞう |
Gan, buồng gan |
希 - Kỳ |
|
|
希薄 |
きはく |
Sự mỏng manh, ít ỏi (cảm giác, mối quan hệ...) |
希望 |
きぼう |
Sự hi vọng |
汽 - Khí |
|
|
汽車 |
きしゃ |
Tàu hỏa, xe lửa |
汽笛 |
きてき |
Còi xe lửa |
技 - Kĩ |
|
|
技術 |
ぎじゅつ |
Kĩ thuật |
技 |
わざ |
Kĩ năng, tài nghệ |
競技 |
きょうぎ |
Cuộc thi đấu |
先端技術 |
せんたんぎじゅつ |
Kĩ thuật cao, công nghệ tiên tiến |
特技 |
とくぎ |
Đặc kĩ |
却 - Khước |
|
|
返却 |
へんきゃく |
Sự trả lại, sự hoàn trả |
求 - Cầu |
|
|
求人欄 |
きゅうじんらん |
Mục tuyển dụng (trên báo) |
請求 |
せいきゅう |
Sự thỉnh cầu |
欲求 |
よっきゅう |
Sự khao khát, mong mỏi |
狂 - Cuồng |
|
|
狂う |
くるう |
ĐIên khùng, mất trí |
均 - Quân |
|
|
平均 |
へいきん |
Bình quân, trung bình |
近 - Cận |
|
|
最近 |
さいきん |
Gần đây |
吟 - Ngâm |
|
|
吟味 |
ぎんみ |
Sự xem xét, thử nghiệm, nếm |
君 - Quân |
|
|
諸君 |
しょくん |
Kính thưa quý vị! |
形 - Hình |
|
|
形勢 |
けいせい |
Tình trạng, tình thế |
正三角形 |
せいさんかくけい |
Tam giác đều |
形成 |
けいせい |
Sự hình thành |
系 - Hệ |
|
|
〇〇系 |
〇〇けい |
Hệ thống/ loại/ nhóm... |
芸 - Nghệ |
|
|
芸能界 |
げいのうかい |
Giới nghệ thuật |
陶芸 |
とうげい |
Nghệ thuật làm gốm |
迎 - Nghênh |
|
|
迎賓館 |
げいひんかん |
Nhà khách chính phủ |
迎える |
むかえる |
Đón, đi đón |
歓迎 |
かんげい |
Sự hoan nghênh |
出迎え |
でむかえ |
Sự đi ra ngoài để đón ai (ví dụ ở ga) |
決 - Quyết |
|
|
準決勝 |
じゅんけっしょう |
Trận bán kết |
見 - Kiến |
|
|
偏見 |
へんけん |
Thiên kiến, thành kiến |
言 - Ngôn |
|
|
言い付け |
いいつけ |
Sự mách lẻo |
言い訳 |
いいわけ |
Cái cớ, lí do |
一言一句 |
いちごんいっく |
Từng câu từng chữ |
言語 |
げんご |
Ngôn ngữ |
宣言 |
せんげん |
Lời tuyên ngôn |
伝言 |
でんごん |
Lời nhắn |
発言 |
はつげん |
Sự phát ngôn |
一言言う |
ひとこという |
Nói vài lời |
独り言 |
ひとりごと |
Sự độc thoại |
方言 |
ほうげん |
Tiếng địa phương |
無言 |
むごん |
Sự im lặng, không lời |
遺言 |
ゆいごん |
Di ngôn, di chúc |
呉 - Ngô |
|
|
呉服 |
ごふく |
Vải dùng để may kimono |
孝 - Hiếu |
|
|
親孝行 |
おやこうこう |
Sự hiếu thảo |
親不孝 |
おやふこう |
Sự bất hiếu |
抗 - Kháng |
|
|
抵抗 |
ていこう |
Sự kháng cự, chống đối |
攻 - Công |
|
|
攻撃 |
こうげき |
Sự công kích |
攻める |
せめる |
Tấn công, công kích |
専攻 |
せんこう |
Chuyên môn, chuyên ngành |
更 - Canh |
|
|
更迭 |
こうてつ |
Sự thay đổi nơi làm việc |
高値更新 |
たかねこうしん |
Sự cập nhật giá cao |
克 - Khắc |
|
|
克服 |
こくふく |
Sự khắc phục |
克己心 |
こっきしん |
Sự khắc kỉ, tự kìm chế |
告 - Cáo |
|
|
告白 |
こくはく |
Sự thổ lộ, thú nhận |
告げる |
つげる |
Báo cáo, thông báo |
勧告 |
かんこく |
Sự khuyến cáo, cảnh báo |
申告 |
しんこく |
Sự khai báo, trình báo |
困 - Khốn |
|
|
困る |
こまる |
Rắc rối, gặp rắc rối |
困難 |
こんなん |
Sự khó khăn, rắc rối |
困惑 |
こんわく |
Sự bối rối |
災 - Tai |
|
|
災害 |
さいがい |
Thảm họa, tai nạn |
災難 |
さいなん |
Tai nạn |
災い |
わざわい |
Tai họa, tai ương |
火災 |
かさい |
Hỏa hoạn |
被災者 |
ひさいしゃ |
Người bị hại |
防災 |
ぼうさい |
Sự phòng chống thiên tai |
材 - Tài |
|
|
取材 |
しゅざい |
Sự thu thập tài liệu, thông tin |
素材 |
そざい |
Nguyên liệu, vật chất |
作 - Tác |
|
|
作業員 |
さぎょういん |
Công nhân |
稲作 |
いなさく |
Việc trồng lúa |
誤作動 |
ごさどう |
Sự không hoạt động, thao tác sai |
操作 |
そうさ |
Thao tác |
創作 |
そうさく |
Tác phẩm, sự sáng tạo |
共作 |
きょうさく |
Sự cộng tác |
凶作 |
きょうさく |
Sự mất mùa |
傑作 |
けっさく |
Kiệt tác |
駄作 |
ださく |
Tác phẩm rác |
著作権 |
ちょさくけん |
Tác quyền, quyền tác giả |
副作用 |
ふくさよう |
Tác dụng phụ |
発作 |
ほっさ |
Sự phát tác |
志 - Chí |
|
|
志 |
こころざし |
Ước muốn, ý muốn |
志す |
こころざす |
Đặt mục tiêu, muốn trở thành |
似 - Tự |
|
|
疑似体験 |
ぎじたいけん |
Trải nghiệm mô phỏng |
類似 |
るいじ |
Sự tương tự, giống nhau |
児 - Nhi |
|
|
児童 |
じどう |
Nhi đồng, trẻ em |
育児 |
いくじ |
Sự nuôi dạy trẻ em |
小児科 |
しょうにか |
Nhi khoa |
託児所 |
たくじしょ |
|
社 - Xã |
|
|
貴社 |
きしゃ |
Quý công ty |
神社 |
じんじゃ |
Thần xã (đền thờ Thần đạo) |
弊社 |
へいしゃ |
Công ty chúng tôi |
車 - Xa |
|
|
風車 |
かざぐるま |
Chong chóng |
汽車 |
きしゃ |
Tàu hỏa, xe lửa |
急停車 |
きゅうていしゃ |
Sự dừng xe đột ngột, khẩn cấp |
軽自動車 |
けいじどうしゃ |
Xe ô tô mini |
駐車 |
ちゅうしゃ |
Sự đỗ xe |
駐車場 |
ちゅうしゃじょう |
Bãi đỗ xe |
風車 |
ふうしゃ |
Cối xay gió |
寿 - Thọ |
|
|
寿命 |
じゅみょう |
Tuổi thọ |
秀 - Tú |
|
|
秀才 |
しゅうさい |
Người tài giỏi, nhân tài |
秀でる |
ひいでる |
Xuất sắc, vượt trội |
優秀 |
ゆうしゅう |
Sự ưu tú |
住 - Trú |
|
|
住まい |
すまい |
Địa chỉ, chỗ ở |
住む |
すむ |
Sống ở |
衣食住 |
いしょくじゅう |
Mặc - Ăn - Ở (3 nhu cầu thiết yếu của con người) |
市営住宅 |
していじゅうたく |
Khu nhà ở do chính quyền quản lý, kinh doanh |
初 - Sơ |
|
|
初公開 |
はつこうかい |
Lần đầu công khai |
初耳 |
はつみみ |
Lần đầu nghe thấy |
助 - Trợ |
|
|
助監督 |
じょかんとく |
Trợ lý đạo diễn, trợ lý giám đốc |
助動詞 |
じょどうし |
Trợ động từ |
序 - Tự |
|
|
序曲 |
じょきょく |
Khúc dạo đầu |
序章 |
じょしょう |
Chương đầu, lời nói đầu |
秩序 |
ちつじょ |
Sự trật từ |
床 - Sàng |
|
|
床 |
ゆか |
Sàn nhà |
状 - Trạng |
|
|
現状 |
げんじょう |
Hiện trạng |
症状 |
しょうじょう |
Triệu chứng |
情状酌量 |
じょうじょうしゃくりょう |
Sự giảm nhẹ tình tiết |
白状 |
はくじょう |
Sự thú nhận, thổ lộ |
伸 - Thân |
|
|
伸縮 |
しんしゅく |
Sự co giãn |
伸ばす |
のばす |
Kéo, vươn, giăng, mở rộng... |
追伸 |
ついしん |
Tái bút |
臣 - Thần |
|
|
外務大臣 |
がいむだいじん |
Bộ trưởng bộ Ngoại giao |
身 - Thân |
|
|
身柄 |
みがら |
Một người |
刺身 |
さしみ |
Sashimi/ gỏi cá Nhật |
単身赴任 |
たんしんふにん |
Một mình đi công tác xa nhà |
図 - Đồ |
|
|
図る |
はかる |
Lập kế hoạch |
吹 - Xuy |
|
|
吹雪 |
ふぶき |
Bão tuyết |
杉 - Sam |
|
|
杉 |
すぎ |
Cây tuyết tùng |
声 - Thanh |
|
|
歓声 |
かんせい |
Sự hoan hô |
赤 - Xích |
|
|
赤外線 |
せきがいせん |
Tia hồng ngoại |
折 - Chiết |
|
|
折り紙 |
おりがみ |
Origami/ Nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
折る |
おる |
Bẻ gãy, cắt ngang, gập lại... |
右折 |
うせつ |
Sự rẽ phải |
屈折 |
くっせつ |
Sự gấp khúc |
骨折 |
こっせつ |
Sự gãy xương |
和洋折衷 |
わようせっちょう |
Sự hòa trộn Đông - Tây |
走 - Tẩu |
|
|
滑走路 |
かっそろ |
Đường băng |
即 - Tức |
|
|
即 |
そく |
Ngay lập tức, tức thì |
即座に |
そくざに |
Ngay lập tức, tức thì |
即席 |
そくせき |
Sự phản xạ, ứng khẩu, ứng biến |
束 - Thúc |
|
|
束縛 |
そくばく |
Sự kiền chế, trói buộc, giam cầm |
束の間 |
つかのま |
Trong một khoảng thời gian ngắn |
拘束 |
こうそく |
Sự ràng buộc |
足 - Túc |
|
|
足袋 |
たび |
Tabi/ Tất Nhật Bản |
発足 |
はっそく |
Sự bắt đầu hoạt động |
補足 |
ほそく |
Sự bổ sung |
裸足 |
はだし |
Chân trần, chân đất |
妥 - Thỏa |
|
|
妥協 |
だきょう |
Sự thỏa hiệp |
体 - Thể |
|
|
体験 |
たいけん |
Sự thể nghiệm |
体裁 |
ていさい |
Vẻ ngoài, hinh thức bên ngoài |
器械体操 |
きかいたいそう |
Thể dục dụng cụ |
疑似体験 |
ぎじたいけん |
Thử nghiệm mô phỏng |
旧体制 |
きゅうたいせい |
Thể chế cũ |
正体 |
しょうたい |
Chính thể |
世間体 |
せけんたい |
Dư luận, quan điểm xã hội |
胴体 |
どうたい |
Cơ thể, thân mình |
対 - Đối |
|
|
対策 |
たいさく |
Đối sách, phương án |
対処 |
たいしょ |
Sự đối xử, ứng phó |
対照 |
たいしょう |
Sự đối chiếu |
対称 |
たいしょう |
Sự đối xứng, cân đối |
対象 |
たいしょう |
Đối tượng |
対になる |
ついになる |
Cặp trái nghĩa |
一対 |
いっつい |
Một cặp |
正反対 |
せいはんたい |
Sự phản đối hoàn toàn |
択 - Trạch |
|
|
採択 |
さいたく |
Sự lựa chọn thông qua, chọn ra |
選択 |
せんたく |
Sự tuyển chọn |
選択肢 |
せんたくし |
Câu hỏi trắc nghiệm |
沢 - Trạch |
|
|
光沢 |
こうたく |
Độ bóng, độ sáng |
贅沢 |
ぜいたく |
Sự xa xỉ |
谷 - Cốc |
|
|
渓谷 |
けいこく |
Khe núi, thung lũng |
町 - Đinh |
|
|
町長 |
ちょうちょう |
Thị trưởng, trưởng khu |
沈 - Trầm |
|
|
沈没 |
ちんぼつ |
Sự chìm xuống |
低 - Đê |
|
|
低下 |
ていか |
Sự suy giảm, kém đi |
低気圧 |
ていきあつ |
Khí áp thấp |
低血圧 |
ていけつあつ |
Huyết áp thấp |
呈 - Trình |
|
|
進呈 |
しんてい |
Sự biếu, kính tặng |
贈呈 |
ぞうてい |
Sự tặng, trao thưởng |
廷 - Đình |
|
|
法廷 |
ほうてい |
Tòa án |
弟 - Đệ |
|
|
弟子 |
でし |
Đệ tử |
努 - Nỗ |
|
|
努める |
つとめる |
Cố gắng, nỗ lực |
努力 |
どりょく |
Sự nỗ lực |
投 - Đầu |
|
|
投書欄 |
とうしょらん |
Mục ý kiến độc giả (trên báo) |
投票 |
とうひょう |
Sự bỏ phiếu |
不法投棄 |
ふほうとうき |
Sự xả thải trái phép |
豆 - Đậu |
|
|
豆腐 |
とうふ |
Toufu/ Đậu phụ |
豆知識 |
まめちしき |
Kiến thức ít ỏi |
豆電球 |
まめでんきゅう |
Bóng đèn nhỏ |
小豆 |
あずき |
Azuki/ Đậu đỏ |
大豆 |
だいず |
Đậu nành |
納豆 |
なっとう |
Nattou/ đậu nành lên men |
尿 - Niệu |
|
|
尿 |
にょう |
Nước tiểu |
糖尿病 |
とうにょうびょう |
Bệnh tiểu đường |
泌尿器科 |
ひにょうきか |
Khoa tiết niệu |
忍 - Nhẫn |
|
|
忍び込む |
しのびこむ |
Lẻn vào, đột nhập |
忍ぶ |
しのぶ |
Chịu đựng/ nhẫn nại |
忍者 |
にんじゃ |
Ninja/ Nhẫn giả |
忍耐 |
にんたい |
Sự nhẫn nại, chịu đựng |
把 - Bả |
|
|
把握 |
はあく |
Sự lĩnh hội, nắm vững |
抜 - Xuyên |
|
|
栓抜き |
せんぬき |
Cái mở bia |
伴 - Bạn |
|
|
伴う |
ともなう |
Theo.../Dìu dắt, , tương xứng, cân bằng |
伴奏 |
ばんそう |
Đệm nhạc, sự đệm đàn |
判 - Phán |
|
|
裁判 |
さいばん |
Sự xét xử, kết án |
否 - Phủ |
|
|
否定 |
ひてい |
Sự phủ định |
拒否 |
きょひ |
Sự phủ quyết |
拒否権 |
きょひけん |
Quyền phủ quyết |
扶 - Phù |
|
|
扶養 |
ふよう |
Sự nuôi dưỡng |
兵 - Binh |
|
|
核兵器 |
かくへいき |
Vũ khí hạt nhân |
別 - Biệt |
|
|
別荘 |
べっそう |
Nhà nghỉ dưỡng ở ngoại ô |
個別 |
こべつ |
Sự cá biệt |
分別 |
ふんべつ |
Sự phân biệt khái niệm |
分別 |
ぶんべつ |
Sự phân biệt chủng loại, đồ đạc |
返 - Phản |
|
|
返還 |
へんかん |
Sự hoàn trả |
返却 |
へんきゃく |
Sự trả lại, hoàn trả |
返済 |
へんさい |
Sự hoàn trả tiền, thanh toán hết |
汚名返上 |
おめいへんじょう |
Sự lấy lại thanh danh |
芳 - Phương |
|
|
芳香剤 |
ほうこうざい |
Sáp thơm |
邦 - Bang |
|
|
邦楽 |
ほうがく |
Âm nhạc Nhật |
邦人 |
ほうじん |
Người bản quốc |
連邦 |
れんぽう |
Liên bang |
坊 - Phường |
|
|
寝坊 |
ねぼう |
Phòng ngủ |
妨 - Phương |
|
|
妨害 |
ぼうがい |
Sự phương hại, cản trở |
防 - Phòng |
|
|
防ぐ |
ふせぐ |
Đề phòng, ngăn ngừa, tránh |
防衛 |
ぼうえい |
Sự phòng vệ |
防衛省 |
ぼうえいしょう |
Bộ Quốc phòng |
防災 |
ぼうさい |
Sự đề phòng thiên tai |
堤防 |
ていぼう |
Đê điều, đê đập |
没 - Một |
|
|
没収 |
ぼっしゅう |
Sự tịch thu |
没落 |
ぼつらく |
Sự đắm thuyền/ phá sản |
沈没 |
ちんぼつ |
Sự chìm xuống |
埋没 |
まいぼつ |
Sự được chôn cất/ bị chôn vùi |
妙 - Diệu |
|
|
巧妙 |
こうみょう |
Sự khéo léo, tài tình |
微妙 |
びみょう |
Việc tế nhị |
役 - Dịch |
|
|
悪役 |
あくやく |
Kẻ phản diện, kẻ xấu |
余 - Dư |
|
|
余暇 |
よか |
Sự nhàn hạ |
余興 |
よきょう |
Sự biểu diễn giải trí, góp vui |
余裕 |
よゆう |
Phần dư ra |
抑 - Ức |
|
|
抑える |
おさえる |
Kìm nén, hạn chế, bắt giữ |
抑圧 |
よくあつ |
Sự đàn áp, áp bức |
抑制 |
よくせい |
Sự ức chế, kìm hãm |
来 - Lai |
|
|
来賓 |
らいひん |
Khách mời |
外来 |
がいらい |
Sự ngoại lai |
従来 |
じゅうらい |
Cho đền giờ, từ trước đến nay |
由来 |
ゆらい |
Bắt nguồn, nguồn gốc |
乱 - Loạn |
|
|
乱気流 |
らんきりゅう |
Sự rối loạn khí lưu |
乱反射 |
らんはんしゃ |
Sự phản xạ khuếch tán |
混乱 |
こんらん |
Sự hỗn loạn |
利 - Lợi |
|
|
利く |
きく |
Có lợi, có ích |
利益 |
りえき |
Lợi ích |
利口 |
りこう |
Thông minh, lanh lợi |
砂利 |
じゃり |
Sỏi |
左利き |
ひだりきき |
Sự thuận tay trái |
里 - Lí |
|
|
五里霧中 |
ごりむちゅう |
Sự mù mờ, không rõ phương hướng, không hiểu rõ |
良 - Lương |
|
|
善良 |
ぜんりょう |
Sự thiện lương |
冷 - Lãnh |
|
|
冷ます |
さます |
Làm nguội |
冷える |
ひえる |
Làm lạnh |
冷酷 |
れいこく |
Sự lạnh lùng tàn nhẫn |
励 - Lệ |
|
|
励む |
はげむ |
Cố gắng, phấn đấu |
激励 |
げきれい |
Sự khích lệ |
奨励 |
しょうれい |
Sự động viên, khuyến khích |
労 - Lao |
|
|
疲労 |
ひろう |
Sự mệt mỏi, lao lực |
疲労感 |
ひろうかん |
Cảm giác mệt mỏi |
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei