Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Học Kanji N1 theo số nét | 8 (phần 1)
Học Kanji N1

Học Kanji N1 theo số nét | 8 (phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 8 nét phần 1 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

bộ Kanji N1 có 8 nét

 

Kanji N1 theo số nét | 8

(phần 1)

依 - Y

 

 

依然

いぜん

Sự đã rồi, sự giống cái cũ

依存

いぞん・いそん

Sự phụ thuộc, lệ thuộc vào

委 - Ủy

 

 

委員

いいん

Ủy viên

委託

いたく

Sự ủy thác

易 - Dịch

 

 

安易

あんい

Sự dễ dàng, đơn giản

簡易

かんい

Sự giản dị, đơn giản, vắn tắt

貿易

ぼうえき

Mậu dịch, thương mại

育 - Dục

 

 

育児

いくじ

Việc giáo dục trẻ em

育てる

そだてる

Nuôi, nuôi nấng

飼育

しいく

Sự nuôi dạy

保育士

ほいくし

Giáo viên mầm non, người trông trẻ

養育

よういく

Sự dưỡng dục

雨 - Vũ

 

 

雨具

あまぐ

Dụng cụ đi mưa

雨季

うき

Mùa mưa

雨天

うてん

Trời mưa

梅雨

つゆ

Mùa mưa hè ở Nhật

英 - Anh

 

 

英雄

えいゆう

Anh hùng

延 - Duyên

 

 

延期

えんき

Sự trì hoãn

延長

えんちょう

Sự kéo dài, gia hạn

沿 - Duyên

 

 

沿岸

えんがん

Bờ biển

沿線

えんせん

Dọc tuyến đường tàu hỏa

炎 - Viêm

 

 

炎症

えんしょう

Chứng viêm

ほのお

Ngọn lửa

胃腸炎

いちょうえん

Bệnh viêm loét dạ dày

肺炎

はいえん

Bệnh viêm phổi

往 - Vãng

 

 

往診

おうしん

Bác sĩ đến khám tại nhà

往復

おうふく

Sự khứ hồi

右往左往

うおうさおう

Sự đi ngược đi xuôi, không rõ phương hướng, nhốn nháo

立ち往生

たちおうじょう

Sự bế tắc, khựng lại, chết đứng

欧 - Âu

 

 

欧州

おうしゅう

Châu Âu

欧米

おうべい

Âu Mỹ

殴 - Ẩu

 

 

殴打

おうだ

Ẩu đả

殴る

なぐる

Đánh

価 - Giá

 

 

価値観

かちかん

Giá trị quan

株価

かぶか

Giá cổ phiếu

河 - Hà

 

 

河口

かこう

Cửa sông

河川

かせん

Sông ngòi

氷河

ひょうが

Sông băng

画 - Họa

 

 

絵画

かいが

Hội họa

企画

きかく

Sự quy hoạch

区画

くかく

Khu vực, phạm vi

漫画

まんが

Manga/ truyện tranh Nhật Bản

録画

ろくが

Băng video, sự ghi hình

芽 - Nha

 

 

Chồi, búp

発芽

はつが

Sự nảy mầm

怪 - Quái

 

 

怪しい

あやしい

Đáng ngờ, khó tin, không bình thường

怪獣

かいじゅう

Quái thú

拐 - Quải

 

 

誘拐

ゆうかい

Sự bắt cóc

学 - Học

 

 

学力

がくりょく

Học lực

高学歴

こうがくれき

Trình độ học vấn cao

文部科学省

もんぶかがくしょう

Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ 

理学療法士

りがくりょうほうし

Nhà Vật lý trị liệu

岳 - Nhạc

 

 

〇〇岳

〇〇だけ

Núi 〇〇

山岳

さんがく

Vùng núi, vùng đồi núi

官 - Quan

 

 

官邸

かんてい

Trụ sở, văn phòng

官僚

かんりょう

Quan liêu, quan lại

岸 - Ngạn

 

 

沿岸

えんがん

Bờ biển

彼岸

ひがん

Tiết thanh minh

岩 - Nham

 

 

岩石

がんせき

Đá tảng

祈 - Kì

 

 

祈り

いのり

Việc cầu nguyện

祈る

いのる

Cầu nguyện

祈願

きがん

Lời cầu nguyện, sự cầu khấn

季 - Kì

 

 

季刊

きかん

THeo quý (ví dụ xuất bản tạp chí)

季節

きせつ

Mùa màng

雨季

うき

Mùa mưa

乾季

かんき

Mùa khô

四季

しき

Bốn mùa

宜 - Nghi

 

 

適宜

てきぎ

Sự thích nghi

便宜

べんぎ

Sự tiện nghi

便宜上

べんぎじょう

Để tiện cho/ Vì lợi ích của...

居 - Cư

 

 

居間

いま

Phòng khách

隠居

いんきょ

Sự ẩn cư, về hưu

皇居

こうきょ

Hoàng cung

鳥居

とりい

Torii/ Cổng đền

拒 - Cự

 

 

拒絶

きょぜつ

Sự cự tuyệt

拒否

きょひ

Sự từ chối, phủ quyết

拒否権

きょひけん

Quyền từ chối, quyền phủ quyết

拠 - Cứ

 

 

根拠

こんきょ

Căn cứ

証拠

しょうこ

Chứng cứ

享 - Hưởng

 

 

享受

きょうじゅ

Sự hưởng thụ

協 - Hiệp

 

 

協定

きょうてい

Hiệp định

妥協

だきょう

Sự thỏa hiệp

況 - Huống

 

 

好況

こうきょう

Tình hình kinh tế tốt

不況

ふきょう

Sự khủng hoảng kinh tế

金 - Kim

 

 

金銭

きんせん

Đồng tiền, tiền bạc

金融

きんゆう

Tài chính

黄金

おうごん

Hoàng kim

献金

けんきん

Tiền quyên góp, hiến tặng

重金属

じゅうきんぞく

Kim loại nặng

税金

ぜいきん

Tiền thuế

募金

ぼきん

Sự quyên tiền

苦 - Khổ

 

 

悪戦苦闘

あくせんくとう

Khó khăn, ác liệt

具 - Cụ

 

 

雨具

あまぐ

Dụng cụ đi mưa

敬具

けいぐ

“Kính thư”(Dùng để kết thư)

文房具

ぶんぼうぐ

Văn phòng phẩm

空 - Không

 

 

空き缶

あきかん

Lon rỗng, hộp rỗng

空き巣

あきす

Kẻ trộm

空き瓶

あきびん

Bình rỗng, chai rỗng

空腹

くうふく

Sự đói bụng

架空

かくう

Sự hư cấu, tưởng tượng

上空

じょうくう

Bầu trời, trên không trung

屈 - Khuất

 

 

屈辱

くつじょく

Sự nhục nhã, hổ thẹn

屈折

くっせつ

Sự gấp khúc, khúc xạ

窮屈

きゅうくつ

Sự chật chội, gò bó, cứng nhắc

退屈

たいくつ

Sự mệt mỏi, chán chường, buồn tẻ

卑屈

ひくつ

Sự bỉ ổi, thấp hèn

理屈

りくつ

Logic, lí do

径 - Kính

 

 

直径

ちょっけい

Đường kính

半径

はんけい

Bán kính

茎 - Hành

 

 

くき

Cọng, cuống

地下茎

ちかけい

Rễ cây

券 - Khoán

 

 

回数券

かいすうけん

Cuốn sổ vé

定期券

ていきけん

Vé tháng

搭乗券

とうじょうけん

Vé máy bay

旅券

りょけん

Hộ chiếu

呼 - Hô

 

 

呼吸

こきゅう

Sự hô hấp

固 - Cố

 

 

固い

かたい

Cứng nhắc, bảo thủ/ cứng rắn, vững chắc

固定

こてい

Sự cố định

固有

こゆう

Sự cố hữu

頑固

がんこ

Sự ngoan cố

効 - Hiệu

 

 

効く

きく

Có tác dụng, có hiệu quả, có ảnh hưởng

効率

こうりつ

Hiệu suất

拘 - Câu

 

 

拘束

こうそく

Sự bắt giữ, ràng buộc, hạn chế

 

 

 

肯 - Khẳng

 

 

肯定

こうてい

Sự khẳng định

刻 - Khắc

 

 

刻む

きざむ

Thái (rau)/ khắc

時刻表

じこくひょう

Thời gian biểu

彫刻

ちょうこく

Sự điêu khắc, tạc tượng

国 - Quốc

 

 

国債

こくさい

Chứng khoán nhà nước

国際色

こくさいしょく

Có màu sắc quốc tế, đa dạng sắc tộc

天国

てんごく

Thiên đường, thiên quốc

昆 - Công

 

 

昆虫

こんちゅう

Côn trùng

昆布

こんぶ

Konbu/ món tảo bẹ

妻 - Thê

 

 

夫妻

ふさい

Vợ chồng

参 - Tham

 

 

参加

さんか

Sự tham gia

使 - Sứ

 

 

駆使

くし

Sử dụng toàn bộ khả năng/ Giỏi, thành thạo

刺 - Thích

 

 

刺身

さしみ

Sashimi/ gỏi cá

刺す

さす

Đâm, chọc, chích, châm...

枝 - Chi

 

 

えだ

Cành cây

小枝

こえだ

Cành cây nhỏ

祉 - Chỉ

 

 

福祉

ふくし

Phúc lợi

肢 - Chi

 

 

選択肢

せんたくし

Các đáp án để lựa chọn (của câu hỏi trắc nghiệm)

事 - Sự

 

 

事故

じこ

Sự cố

事項

じこう

Điều khoản, mục

幹事

かんじ

Sự điều phối, điều hành

行事

ぎょうじ

Hội hè, sự kiện

軍事

ぐんじ

Quân sự

検事

けんじ

Công tố viên

従事

じゅうじ

Hành nghề, thực hiện nhiệm vụ

諸事情

しょじじょう

Nhiều lí do

炊事

すいじ

Việc bếp núc, nấu nướng

無事

ぶじ

Bình an vô sự

侍 - Thị

 

 

さむらい

Samurai

治 - Trị

 

 

治める

おさめる

Cai trị, quản lý

治癒

ちゆ

Sự điều trị

治療

ちりょう

Sự trị liệu

統治

とうち

Sự cai trị, thống trị

実 - Thực

 

 

実験

じっけん

Thực nghiệm, thí nghiệm

実施

じっし

Sự thực hiện, thực thi

実践

じっせん

Thực tiễn

実態

じったい

Trạng thái thực sự

核実験

かくじっけん

Thử nghiệm hạt nhân

堅実

けんじつ

Sự chắc chắn, thiết thực

質実剛健

しつじつこうけん

Chân thật và khỏe mạnh

充実

じゅうじつ

Sự đầy đủ, sung túc, trọn vẹn

充実感

じゅうじつかん

Cảm giác mãn nguyện, trọn vẹn

真実

しんじつ

Sự chân thực

誠実

せいじつ

Sự thành thật

舎 - Xá

 

 

田舎

いなか

Vùng nông thôn

者 - Giả

 

 

患者

かんじゃ

Bệnh nhân

記者

きしゃ

Kí giả

後継者

こうけいしゃ

Người thừa kế

後者

こうしゃ

Cái sau, cái nhắc đến sau

偽物

にせもの

Đồ giả

忍者

にんじゃ

Ninja/ Nhẫn giả

被害者

ひがいしゃ

Người bị hại

被災者

ひさいしゃ

Người bị thiệt hại (do thiên tai)

邪 - Tà

 

 

邪魔

じゃま

Quấy rầy, làm phiền

風邪

かぜ

Bị cảm

取 - Thủ

 

 

取材

しゅざい

Sự điều tra, thu thập thông tin

取得

しゅとく

Sự giành được

取り締まり

とりしまり

Sự quản chế, quản lý/ trừng phạt, trừng trị

取り巻く

とりまく

Vây, bao vây

取る

とる

Cầm, nắm, giữ... (và rất nhiều nghĩa khác)

蚊取り線香

かとりせんこう

Hương đuổi muỗi

縁取り

ふちどり

Viền, viền quanh

受 - Thụ

 

 

享受

きょうじゅ

Sự hưởng thụ

周 - Chu

 

 

周り

まわり

Xung quanh

宗 - Tông

 

 

宗教

しゅうきょう

Tôn giáo

述 - Thuật

 

 

記述

きじゅつ

Sự ghi chép, kí lục, mô tả

所 - Sở

 

 

所定

しょてい

Cố định, quy định

所有権

しょゆうけん

Quyền sở hữu

営業所

えいぎょうしょ

Trụ sở kinh doanh

託児所

たくじしょ

Nhà trẻ, nơi trông trẻ

停留所

ていりゅうじょ

Trạm dừng xe

向 - Hướng

 

 

時期尚早

じきしょうぞう

Sớm, việc gì đó đã xảy ra sớm hoặc được làm sớm

承 - Thừa

 

 

承諾

しょうだく

Sự chấp hành

起承転結

きしょうてんけつ

Khai - Thừa - Chuyển - Hợp (kết cấu của một bài văn)

了承

りょうしょう

Sự tán thành, thừa nhận

招 - Chiêu

 

 

招待

しょうたい

Buổi tiệc chiêu đãi

招く

まねく

Gây ra, làm ra (lỗi lầm)

昇 - Thăng

 

 

上昇

じょうしょう

Sự tăng lên cao, sự tiến lên

松 - Tùng

 

 

松竹梅

しょうちくばい

Tùng-Trúc-Mai

まつ

Cây tùng, cây thông

沼 - Chiểu

 

 

ぬま

Ao, đầm

垂 - Thùy

 

 

垂直

すいちょく

Sự thẳng đứng

垂れる

たれる

Rỉ ra, chảy ra

炊 - Xuy

 

 

炊事

すいじ

Việc nấu nướng, bếp núc

枢 - Xu

 

 

中枢

ちゅうすう

Trung khu, trung tâm

制 - Chế

 

 

制裁

せいさい

Hình phạt, chế tài

旧体制

きゅうたいせい

Thể chế cũ

抑制

よくせい

Sự ức chế

姓 - Tính

 

 

姓名

せいめい

Danh tính, họ và tên

旧姓

きゅうせい

Tên thời thiếu nữ (Họ của phụ nữ Nhật trước khi lấy chồng và theo họ chồng)

征 - Chinh

 

 

征服

せいふく

Sự chinh phục

性 - Tính

 

 

性格

せいかく

Tính cách

相性

あいしょう

Sự đồng cảm, sự tương thích

アルカリ性

あるかりせい

Tính kiềm, tính bazo

陰性

いんせい

Âm tính

急性

きゅうせい

Cấp tính (bệnh)

個性

こせい

Cá tính

高性能

こうせいのう

Tính năng cao

根性

こんじょう

Sự can đảm, gan góc, gan dạ, kiên trì

酸性

さんせい

Tính a-xit

慢性

まんせい

Mãn tính (bệnh)

陽性

ようせい

Dương tính

青 - Thanh

 

 

好青年

こうせいねん

Thanh niên tốt

析 - Tích

 

 

分析

ぶんせき

Sự phân tích

阻 - Trở

 

 

阻止

そし

Sự cản trở, vật trở ngại

阻む

はばむ

Cản trở, ngăn chặn

卒 - Tốt

 

 

卒業

そつぎょう

Sự tốt nghiệp

新卒

しんそつ

Sinh viên mới tốt nghiệp

脳卒中

のうそっちゅう

Sự đứt mạch máu não

卓 - Trác

 

 

卓上

たくじょう

Đồ vật để bàn (Máy tính, lịch...)

食卓

しょくたく

Bàn ăn

電卓

でんたく

Máy tính cầm tay

拓 - Thác

 

 

開拓

かいたく

Sự khai thác

担 - Đảm

 

 

担ぐ

かつぐ

Khiêng, vác/ Lừa bịp/ Mê tín

担架

たんか

Cái cáng

担当

たんとう

Sự đảm đương, đảm nhiệm

負担

ふたん

Gánh nặng

知 - Tri

 

 

知識

ちしき

Tri thức, kiến thức

豆知識

まめちしき

Kiến thức bên lề

未知

みち

Điều chưa biết

 

 

抽象

ちゅうしょう

 

抽選

ちゅうせん

 

注 - Chú

 

 

注ぐ

そそぐ

Chuốc, rót, tưới...

注射

ちゅうしゃ

Sự tiêm

注文

ちゅうもん

Sự gọi món

波浪注意報

はろうちゅういほう

Cảnh báo sóng thần

長 - Trường

 

 

長編

ちょうへん

Dài tập (thơ, tiểu thuyết, phim...)

延長

えんちょう

Sự kéo dài, nới rộng

議長

ぎちょう

Người chủ trì cuộc họp

成長

せいちょう

Sự trưởng thành

町長

ちょうちょう

Thị trưởng, trưởng khu phố

悠長

ゆうちょう

Sự dàn trải, lan man

>>> Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 8 (phần 2)

>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *