Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 8 nét phần 1 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 theo số nét | 8
(phần 1)
依 - Y |
|
|
依然 |
いぜん |
Sự đã rồi, sự giống cái cũ |
依存 |
いぞん・いそん |
Sự phụ thuộc, lệ thuộc vào |
委 - Ủy |
|
|
委員 |
いいん |
Ủy viên |
委託 |
いたく |
Sự ủy thác |
易 - Dịch |
|
|
安易 |
あんい |
Sự dễ dàng, đơn giản |
簡易 |
かんい |
Sự giản dị, đơn giản, vắn tắt |
貿易 |
ぼうえき |
Mậu dịch, thương mại |
育 - Dục |
|
|
育児 |
いくじ |
Việc giáo dục trẻ em |
育てる |
そだてる |
Nuôi, nuôi nấng |
飼育 |
しいく |
Sự nuôi dạy |
保育士 |
ほいくし |
Giáo viên mầm non, người trông trẻ |
養育 |
よういく |
Sự dưỡng dục |
雨 - Vũ |
|
|
雨具 |
あまぐ |
Dụng cụ đi mưa |
雨季 |
うき |
Mùa mưa |
雨天 |
うてん |
Trời mưa |
梅雨 |
つゆ |
Mùa mưa hè ở Nhật |
英 - Anh |
|
|
英雄 |
えいゆう |
Anh hùng |
延 - Duyên |
|
|
延期 |
えんき |
Sự trì hoãn |
延長 |
えんちょう |
Sự kéo dài, gia hạn |
沿 - Duyên |
|
|
沿岸 |
えんがん |
Bờ biển |
沿線 |
えんせん |
Dọc tuyến đường tàu hỏa |
炎 - Viêm |
|
|
炎症 |
えんしょう |
Chứng viêm |
炎 |
ほのお |
Ngọn lửa |
胃腸炎 |
いちょうえん |
Bệnh viêm loét dạ dày |
肺炎 |
はいえん |
Bệnh viêm phổi |
往 - Vãng |
|
|
往診 |
おうしん |
Bác sĩ đến khám tại nhà |
往復 |
おうふく |
Sự khứ hồi |
右往左往 |
うおうさおう |
Sự đi ngược đi xuôi, không rõ phương hướng, nhốn nháo |
立ち往生 |
たちおうじょう |
Sự bế tắc, khựng lại, chết đứng |
欧 - Âu |
|
|
欧州 |
おうしゅう |
Châu Âu |
欧米 |
おうべい |
Âu Mỹ |
殴 - Ẩu |
|
|
殴打 |
おうだ |
Ẩu đả |
殴る |
なぐる |
Đánh |
価 - Giá |
|
|
価値観 |
かちかん |
Giá trị quan |
株価 |
かぶか |
Giá cổ phiếu |
河 - Hà |
|
|
河口 |
かこう |
Cửa sông |
河川 |
かせん |
Sông ngòi |
氷河 |
ひょうが |
Sông băng |
画 - Họa |
|
|
絵画 |
かいが |
Hội họa |
企画 |
きかく |
Sự quy hoạch |
区画 |
くかく |
Khu vực, phạm vi |
漫画 |
まんが |
Manga/ truyện tranh Nhật Bản |
録画 |
ろくが |
Băng video, sự ghi hình |
芽 - Nha |
|
|
芽 |
め |
Chồi, búp |
発芽 |
はつが |
Sự nảy mầm |
怪 - Quái |
|
|
怪しい |
あやしい |
Đáng ngờ, khó tin, không bình thường |
怪獣 |
かいじゅう |
Quái thú |
拐 - Quải |
|
|
誘拐 |
ゆうかい |
Sự bắt cóc |
学 - Học |
|
|
学力 |
がくりょく |
Học lực |
高学歴 |
こうがくれき |
Trình độ học vấn cao |
文部科学省 |
もんぶかがくしょう |
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ |
理学療法士 |
りがくりょうほうし |
Nhà Vật lý trị liệu |
岳 - Nhạc |
|
|
〇〇岳 |
〇〇だけ |
Núi 〇〇 |
山岳 |
さんがく |
Vùng núi, vùng đồi núi |
官 - Quan |
|
|
官邸 |
かんてい |
Trụ sở, văn phòng |
官僚 |
かんりょう |
Quan liêu, quan lại |
岸 - Ngạn |
|
|
沿岸 |
えんがん |
Bờ biển |
彼岸 |
ひがん |
Tiết thanh minh |
岩 - Nham |
|
|
岩石 |
がんせき |
Đá tảng |
祈 - Kì |
|
|
祈り |
いのり |
Việc cầu nguyện |
祈る |
いのる |
Cầu nguyện |
祈願 |
きがん |
Lời cầu nguyện, sự cầu khấn |
季 - Kì |
|
|
季刊 |
きかん |
THeo quý (ví dụ xuất bản tạp chí) |
季節 |
きせつ |
Mùa màng |
雨季 |
うき |
Mùa mưa |
乾季 |
かんき |
Mùa khô |
四季 |
しき |
Bốn mùa |
宜 - Nghi |
|
|
適宜 |
てきぎ |
Sự thích nghi |
便宜 |
べんぎ |
Sự tiện nghi |
便宜上 |
べんぎじょう |
Để tiện cho/ Vì lợi ích của... |
居 - Cư |
|
|
居間 |
いま |
Phòng khách |
隠居 |
いんきょ |
Sự ẩn cư, về hưu |
皇居 |
こうきょ |
Hoàng cung |
鳥居 |
とりい |
Torii/ Cổng đền |
拒 - Cự |
|
|
拒絶 |
きょぜつ |
Sự cự tuyệt |
拒否 |
きょひ |
Sự từ chối, phủ quyết |
拒否権 |
きょひけん |
Quyền từ chối, quyền phủ quyết |
拠 - Cứ |
|
|
根拠 |
こんきょ |
Căn cứ |
証拠 |
しょうこ |
Chứng cứ |
享 - Hưởng |
|
|
享受 |
きょうじゅ |
Sự hưởng thụ |
協 - Hiệp |
|
|
協定 |
きょうてい |
Hiệp định |
妥協 |
だきょう |
Sự thỏa hiệp |
況 - Huống |
|
|
好況 |
こうきょう |
Tình hình kinh tế tốt |
不況 |
ふきょう |
Sự khủng hoảng kinh tế |
金 - Kim |
|
|
金銭 |
きんせん |
Đồng tiền, tiền bạc |
金融 |
きんゆう |
Tài chính |
黄金 |
おうごん |
Hoàng kim |
献金 |
けんきん |
Tiền quyên góp, hiến tặng |
重金属 |
じゅうきんぞく |
Kim loại nặng |
税金 |
ぜいきん |
Tiền thuế |
募金 |
ぼきん |
Sự quyên tiền |
苦 - Khổ |
|
|
悪戦苦闘 |
あくせんくとう |
Khó khăn, ác liệt |
具 - Cụ |
|
|
雨具 |
あまぐ |
Dụng cụ đi mưa |
敬具 |
けいぐ |
“Kính thư”(Dùng để kết thư) |
文房具 |
ぶんぼうぐ |
Văn phòng phẩm |
空 - Không |
|
|
空き缶 |
あきかん |
Lon rỗng, hộp rỗng |
空き巣 |
あきす |
Kẻ trộm |
空き瓶 |
あきびん |
Bình rỗng, chai rỗng |
空腹 |
くうふく |
Sự đói bụng |
架空 |
かくう |
Sự hư cấu, tưởng tượng |
上空 |
じょうくう |
Bầu trời, trên không trung |
屈 - Khuất |
|
|
屈辱 |
くつじょく |
Sự nhục nhã, hổ thẹn |
屈折 |
くっせつ |
Sự gấp khúc, khúc xạ |
窮屈 |
きゅうくつ |
Sự chật chội, gò bó, cứng nhắc |
退屈 |
たいくつ |
Sự mệt mỏi, chán chường, buồn tẻ |
卑屈 |
ひくつ |
Sự bỉ ổi, thấp hèn |
理屈 |
りくつ |
Logic, lí do |
径 - Kính |
|
|
直径 |
ちょっけい |
Đường kính |
半径 |
はんけい |
Bán kính |
茎 - Hành |
|
|
茎 |
くき |
Cọng, cuống |
地下茎 |
ちかけい |
Rễ cây |
券 - Khoán |
|
|
回数券 |
かいすうけん |
Cuốn sổ vé |
定期券 |
ていきけん |
Vé tháng |
搭乗券 |
とうじょうけん |
Vé máy bay |
旅券 |
りょけん |
Hộ chiếu |
呼 - Hô |
|
|
呼吸 |
こきゅう |
Sự hô hấp |
固 - Cố |
|
|
固い |
かたい |
Cứng nhắc, bảo thủ/ cứng rắn, vững chắc |
固定 |
こてい |
Sự cố định |
固有 |
こゆう |
Sự cố hữu |
頑固 |
がんこ |
Sự ngoan cố |
効 - Hiệu |
|
|
効く |
きく |
Có tác dụng, có hiệu quả, có ảnh hưởng |
効率 |
こうりつ |
Hiệu suất |
拘 - Câu |
|
|
拘束 |
こうそく |
Sự bắt giữ, ràng buộc, hạn chế |
肯 - Khẳng |
|
|
肯定 |
こうてい |
Sự khẳng định |
刻 - Khắc |
|
|
刻む |
きざむ |
Thái (rau)/ khắc |
時刻表 |
じこくひょう |
Thời gian biểu |
彫刻 |
ちょうこく |
Sự điêu khắc, tạc tượng |
国 - Quốc |
|
|
国債 |
こくさい |
Chứng khoán nhà nước |
国際色 |
こくさいしょく |
Có màu sắc quốc tế, đa dạng sắc tộc |
天国 |
てんごく |
Thiên đường, thiên quốc |
昆 - Công |
|
|
昆虫 |
こんちゅう |
Côn trùng |
昆布 |
こんぶ |
Konbu/ món tảo bẹ |
妻 - Thê |
|
|
夫妻 |
ふさい |
Vợ chồng |
参 - Tham |
|
|
参加 |
さんか |
Sự tham gia |
使 - Sứ |
|
|
駆使 |
くし |
Sử dụng toàn bộ khả năng/ Giỏi, thành thạo |
刺 - Thích |
|
|
刺身 |
さしみ |
Sashimi/ gỏi cá |
刺す |
さす |
Đâm, chọc, chích, châm... |
枝 - Chi |
|
|
枝 |
えだ |
Cành cây |
小枝 |
こえだ |
Cành cây nhỏ |
祉 - Chỉ |
|
|
福祉 |
ふくし |
Phúc lợi |
肢 - Chi |
|
|
選択肢 |
せんたくし |
Các đáp án để lựa chọn (của câu hỏi trắc nghiệm) |
事 - Sự |
|
|
事故 |
じこ |
Sự cố |
事項 |
じこう |
Điều khoản, mục |
幹事 |
かんじ |
Sự điều phối, điều hành |
行事 |
ぎょうじ |
Hội hè, sự kiện |
軍事 |
ぐんじ |
Quân sự |
検事 |
けんじ |
Công tố viên |
従事 |
じゅうじ |
Hành nghề, thực hiện nhiệm vụ |
諸事情 |
しょじじょう |
Nhiều lí do |
炊事 |
すいじ |
Việc bếp núc, nấu nướng |
無事 |
ぶじ |
Bình an vô sự |
侍 - Thị |
|
|
侍 |
さむらい |
Samurai |
治 - Trị |
|
|
治める |
おさめる |
Cai trị, quản lý |
治癒 |
ちゆ |
Sự điều trị |
治療 |
ちりょう |
Sự trị liệu |
統治 |
とうち |
Sự cai trị, thống trị |
実 - Thực |
|
|
実験 |
じっけん |
Thực nghiệm, thí nghiệm |
実施 |
じっし |
Sự thực hiện, thực thi |
実践 |
じっせん |
Thực tiễn |
実態 |
じったい |
Trạng thái thực sự |
核実験 |
かくじっけん |
Thử nghiệm hạt nhân |
堅実 |
けんじつ |
Sự chắc chắn, thiết thực |
質実剛健 |
しつじつこうけん |
Chân thật và khỏe mạnh |
充実 |
じゅうじつ |
Sự đầy đủ, sung túc, trọn vẹn |
充実感 |
じゅうじつかん |
Cảm giác mãn nguyện, trọn vẹn |
真実 |
しんじつ |
Sự chân thực |
誠実 |
せいじつ |
Sự thành thật |
舎 - Xá |
|
|
田舎 |
いなか |
Vùng nông thôn |
者 - Giả |
|
|
患者 |
かんじゃ |
Bệnh nhân |
記者 |
きしゃ |
Kí giả |
後継者 |
こうけいしゃ |
Người thừa kế |
後者 |
こうしゃ |
Cái sau, cái nhắc đến sau |
偽物 |
にせもの |
Đồ giả |
忍者 |
にんじゃ |
Ninja/ Nhẫn giả |
被害者 |
ひがいしゃ |
Người bị hại |
被災者 |
ひさいしゃ |
Người bị thiệt hại (do thiên tai) |
邪 - Tà |
|
|
邪魔 |
じゃま |
Quấy rầy, làm phiền |
風邪 |
かぜ |
Bị cảm |
取 - Thủ |
|
|
取材 |
しゅざい |
Sự điều tra, thu thập thông tin |
取得 |
しゅとく |
Sự giành được |
取り締まり |
とりしまり |
Sự quản chế, quản lý/ trừng phạt, trừng trị |
取り巻く |
とりまく |
Vây, bao vây |
取る |
とる |
Cầm, nắm, giữ... (và rất nhiều nghĩa khác) |
蚊取り線香 |
かとりせんこう |
Hương đuổi muỗi |
縁取り |
ふちどり |
Viền, viền quanh |
受 - Thụ |
|
|
享受 |
きょうじゅ |
Sự hưởng thụ |
周 - Chu |
|
|
周り |
まわり |
Xung quanh |
宗 - Tông |
|
|
宗教 |
しゅうきょう |
Tôn giáo |
述 - Thuật |
|
|
記述 |
きじゅつ |
Sự ghi chép, kí lục, mô tả |
所 - Sở |
|
|
所定 |
しょてい |
Cố định, quy định |
所有権 |
しょゆうけん |
Quyền sở hữu |
営業所 |
えいぎょうしょ |
Trụ sở kinh doanh |
託児所 |
たくじしょ |
Nhà trẻ, nơi trông trẻ |
停留所 |
ていりゅうじょ |
Trạm dừng xe |
向 - Hướng |
|
|
時期尚早 |
じきしょうぞう |
Sớm, việc gì đó đã xảy ra sớm hoặc được làm sớm |
承 - Thừa |
|
|
承諾 |
しょうだく |
Sự chấp hành |
起承転結 |
きしょうてんけつ |
Khai - Thừa - Chuyển - Hợp (kết cấu của một bài văn) |
了承 |
りょうしょう |
Sự tán thành, thừa nhận |
招 - Chiêu |
|
|
招待 |
しょうたい |
Buổi tiệc chiêu đãi |
招く |
まねく |
Gây ra, làm ra (lỗi lầm) |
昇 - Thăng |
|
|
上昇 |
じょうしょう |
Sự tăng lên cao, sự tiến lên |
松 - Tùng |
|
|
松竹梅 |
しょうちくばい |
Tùng-Trúc-Mai |
松 |
まつ |
Cây tùng, cây thông |
沼 - Chiểu |
|
|
沼 |
ぬま |
Ao, đầm |
垂 - Thùy |
|
|
垂直 |
すいちょく |
Sự thẳng đứng |
垂れる |
たれる |
Rỉ ra, chảy ra |
炊 - Xuy |
|
|
炊事 |
すいじ |
Việc nấu nướng, bếp núc |
枢 - Xu |
|
|
中枢 |
ちゅうすう |
Trung khu, trung tâm |
制 - Chế |
|
|
制裁 |
せいさい |
Hình phạt, chế tài |
旧体制 |
きゅうたいせい |
Thể chế cũ |
抑制 |
よくせい |
Sự ức chế |
姓 - Tính |
|
|
姓名 |
せいめい |
Danh tính, họ và tên |
旧姓 |
きゅうせい |
Tên thời thiếu nữ (Họ của phụ nữ Nhật trước khi lấy chồng và theo họ chồng) |
征 - Chinh |
|
|
征服 |
せいふく |
Sự chinh phục |
性 - Tính |
|
|
性格 |
せいかく |
Tính cách |
相性 |
あいしょう |
Sự đồng cảm, sự tương thích |
アルカリ性 |
あるかりせい |
Tính kiềm, tính bazo |
陰性 |
いんせい |
Âm tính |
急性 |
きゅうせい |
Cấp tính (bệnh) |
個性 |
こせい |
Cá tính |
高性能 |
こうせいのう |
Tính năng cao |
根性 |
こんじょう |
Sự can đảm, gan góc, gan dạ, kiên trì |
酸性 |
さんせい |
Tính a-xit |
慢性 |
まんせい |
Mãn tính (bệnh) |
陽性 |
ようせい |
Dương tính |
青 - Thanh |
|
|
好青年 |
こうせいねん |
Thanh niên tốt |
析 - Tích |
|
|
分析 |
ぶんせき |
Sự phân tích |
阻 - Trở |
|
|
阻止 |
そし |
Sự cản trở, vật trở ngại |
阻む |
はばむ |
Cản trở, ngăn chặn |
卒 - Tốt |
|
|
卒業 |
そつぎょう |
Sự tốt nghiệp |
新卒 |
しんそつ |
Sinh viên mới tốt nghiệp |
脳卒中 |
のうそっちゅう |
Sự đứt mạch máu não |
卓 - Trác |
|
|
卓上 |
たくじょう |
Đồ vật để bàn (Máy tính, lịch...) |
食卓 |
しょくたく |
Bàn ăn |
電卓 |
でんたく |
Máy tính cầm tay |
拓 - Thác |
|
|
開拓 |
かいたく |
Sự khai thác |
担 - Đảm |
|
|
担ぐ |
かつぐ |
Khiêng, vác/ Lừa bịp/ Mê tín |
担架 |
たんか |
Cái cáng |
担当 |
たんとう |
Sự đảm đương, đảm nhiệm |
負担 |
ふたん |
Gánh nặng |
知 - Tri |
|
|
知識 |
ちしき |
Tri thức, kiến thức |
豆知識 |
まめちしき |
Kiến thức bên lề |
未知 |
みち |
Điều chưa biết |
抽 |
|
|
抽象 |
ちゅうしょう |
|
抽選 |
ちゅうせん |
|
注 - Chú |
|
|
注ぐ |
そそぐ |
Chuốc, rót, tưới... |
注射 |
ちゅうしゃ |
Sự tiêm |
注文 |
ちゅうもん |
Sự gọi món |
波浪注意報 |
はろうちゅういほう |
Cảnh báo sóng thần |
長 - Trường |
|
|
長編 |
ちょうへん |
Dài tập (thơ, tiểu thuyết, phim...) |
延長 |
えんちょう |
Sự kéo dài, nới rộng |
議長 |
ぎちょう |
Người chủ trì cuộc họp |
成長 |
せいちょう |
Sự trưởng thành |
町長 |
ちょうちょう |
Thị trưởng, trưởng khu phố |
悠長 |
ゆうちょう |
Sự dàn trải, lan man |
>>> Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 8 (phần 2)
>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei