Học tiếng nhật qua bài hát: Doraemon
Quay trở lại với tuổi thơ bên Doremon và những người bạn, các bạn hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei thư giãn và học tiếng Nhật qua bài hát Doremon vô cùng đáng yêu nhé!
Học tiếng nhật qua bài hát: Doraemon
こんなこといいな できたらいいな
あんな夢(ゆめ) こんな夢(ゆめ)いっぱいあるけど
みんなみんなみんな 叶(かな)えてくれる
不思議(ふしぎ)なポッケで かなえてくれる
Việc này hay quá, nếu có thể làm được thì tốt quá
Dù tớ có rất nhiều ước mơ này, ước mơ kia
Nhưng cậu vẫn đáp ứng tất cả những nguyện vọng ấy
Thực hiện nó bằng chiếc túi thần kỳ của cậu.
Từ mới:
歌(うた) (CA): ca khúc, bài hát
夢(ゆめ) (MỘNG): giấc mơ, ước mơ
叶(かな)える (DIỆP): đáp ứng nguyện vọng. để đạt được mục đích
不思議(ふしぎ) (BẤT TƯ NGHỊ): kỳ lạ
ポッケ: cái túi
空(そら)を自由(じゆう)に 飛(と)びたいな
「ハイ!タケコプター」
アンアンアン とっても大(だい)好(す)き ドラえもん
Tớ muốn được bay tự do trên bầu trời
Này, chong chóng tre đây
A, tớ yêu cậu lắm Doraemon à.
Từ mới:
空(そら) (KHÔNG): bầu trời
自由(じゆう) (TỰ DO): tự do
飛(と)ぶ (PHI): bay nhảy
タケコプター: chong chóng tre (bảo bối của Doremon trong truyện)
大(だい)好(す)き (ĐẠI HẢO): rất thích, yêu
宿題(しゅくだい) 当番(とうばん) 試験(しけん)にお使(つか)い
あんなこと こんなこと 大変(たいへん)だけど
みんなみんなみんな 助(たす)けてくれる
便利(べんり)な道具(どうぐ)で 助(たす)けてくれる
おもちゃの 兵隊(へいたい)だ
「ソレ!とつげき」
アンアンアン とっても大(だい)好(す)きドラえもん
Bài tập về nhà, nhiệm vụ, thi cử, rồi những việc lặt vặt khác
Dù việc này, việc kia đều rất khó khăn
Nhưng cậu vẫn luôn giúp tớ tất cả mọi chuyện
Bằng những bảo bối tiện lợi ấy
Đó là chú lính đồ chơi
Đây nhé! Tấn công!
A, tớ yêu cậu lắm, Doraemon à.
Từ mới:
宿題(しゅくだい) (TÚC ĐỀ): bài tập về nhà
当番(とうばん)(ĐƯƠNG PHIÊN): nhiệm vụ, việc thực thi nhiệm vụ
試験(しけん) (THÍ NGHIỆM): kỳ thi
お使(つか)い (SỬ): việc lặt vặt, lời nhắn
大変(たいへん) (ĐẠI BIẾN): khó khăn, vất vả
助(たす)ける (TRỢ): cứu, hỗ trợ, trợ giúp
便利(べんり) (TIỆN LỢI): tiện lợi
道具(どうぐ) (ĐẠO CỤ): đồ dùng, dụng cụ
おもちゃ: đồ chơi
兵隊(へいたい) (BINH ĐỘI): binh sĩ, chú lính
とつげき: Đột kích, tấn công
あんなとこいいな 行(い)けたらいいな
この国(くに) あの島(しま) たくさんあるけど
みんなみんなみんな いかせてくれる
未来(みらい)の機械(きかい)で 叶(かな)えてくれる
世界旅行(せかいりょこう)に 行(い)きたいな
「ウフフフ!どこでもドアー」
アンアンアン とっても大(だい)好(す)き ドラえもん
アンアンアン とっても大(だい)好(す)き ドラえもん
Nơi kia thật là đẹp, nếu có thể đi đến đó thì tốt quá
Đất nước nọ, hòn đảo kia, thật nhiều nơi
Cậu đều giúp để tớ đi được đến tất cả những nơi đó
Cậu dùng những chiếc máy đến từ tương lai để giúp mình thực hiện những ước mơ đó
Tớ muốn đi du lịch vòng quanh thế giới
Ufufu, Cánh cửa thần kỳ đây này!
A, tớ yêu cậu lắm, Doraemon à.
A, tớ yêu cậu lắm, Doraemon à.
Từ mới:
国(くに) (QUỐC): đất nước
島(しま) (ĐẢO): hòn đảo
未来(みらい) (VỊ LAI): tương lai
機械(きかい) (CƠ KHÍ): máy móc, thiết bị
世界旅行(せかいりょこう) (THẾ GIỚI LỮ HÀNH): đi du lịch vòng quay thế giới
行(い)く(HÀNH): đi
Đến với một câu chuyện cổ tích cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha:
>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích: 忘れな草 - Wasurenagusa
kosei
kosei
kosei