Học tiếng Nhật qua bài hát: 小さな恋のうた
Mùa đông đã về rồi, các bạn hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei thưởng thức một tách trà ấm, thư giãn và học tiếng Nhật qua bài hát 小さな恋のうた (Bản tình ca bé nhỏ). Đây là một bài hát vô cùng ý nghĩa và lãng mạn về tình yêu và tình bạn, các bạn cùng thưởng thức với bọn mình nhé!
Học từ vựng tiếng Nhật qua bài hát: 小さな恋のうた
広(ひろ)い宇宙(うちゅう)の数(かず)ある一(ひと)つ 青(あお)い地球(ちきゅう)の広(ひろ)い世界(せかい)で 小(ちい)さな恋(こい)の思(おも)いは届(とど)く 小(ちい)さな島(しま)のあなたのもとへ
Trong vũ trụ bao la
Có một thế giới rộng lớn là trái đất màu xanh
Một ký ức bé nhỏvề tình yêu để gửi đến em
Người sống trên một hòn đảo nhỏ
Từ mới:
広(ひろ)い (QUẢNG): rộng, rộng lớn
宇宙(うちゅう)(VŨ TRỤ): vũ trụ
数(かず) (SỐ): số 青(あお)い (THANH): xanh da trời
地球(ちきゅう)(ĐỊA CẦU): trái đất
世界(せかい) (THẾ GIỚI): thế giới 小(ちい)さ (TIỂU): nhỏ bé, nhỏ
恋(こい) (LUYẾN): tình yêu
思(おも)い (TƯ): cảm thấy, tình cảm, suy tư
届(とど)く(GIỚI): đến 島(しま) (ĐẢO): hòn đảo
あなたと出会(であ)い 時(とき)は流(なが)れる 思(おも)いを込(こ)めた手紙(てがみ)もふえる いつしか二人(ふたり)互い(たが)に響(ひび)く 時(とき)に激(はげ)しく 時(とき)に切(せつ)なく
Đã một thời gian trôi qua kể từ khi anh gặp em
Tình cảm chất chứa trong những lá thư của anh cũng tăng dần
Không cần nói ra nhưng tình cảm ấy vẫn vang vọng giữa hai ta
Đôi khi đầy sức mạnh nhưng đôi khi cũng buồn bã
Từ mới:
出会(であ)い (XUẤT HỘI): gặp gỡ, tình cờ gặp
流(なが)れる (LƯU): chảy, trôi đi 込(こ)める: bao gồm, tập trung, dồn
手紙(てがみ) (THỦ CHỈ): lá thư 二人(ふたり) : hai người
互い(たが) (HỖ): cả hai bên, song phương
響(ひび)く (HƯỞNG): vang vọng, chấn động 激(はげ)しい (KÍCH): mãnh liệt, kích thích
響(ひび)くは遠(とお)く 遥(はる)か彼方(かなた)へ やさしい歌(うた)は世界(せかい)を変(か)える
Những cảm xúc sẽ ở đây hoặc vang xa hơn nữa
Bài hát dịu dàng này sẽ thay đổi cả thế giới
Từ mới:
遠(とお)い (VIỄN): xa xôi, xa xăm
遥(はる)か (DIÊU): xa, xa tít
彼方(かなた) (BỈ PHƯƠNG): bên này, bên やさしい: dịu dàng, ngọt ngào, khéo léo, tinh tế
歌(うた) (CA): bài hát, ca khúc
変(か)える (BIẾN): thay đổi, thay thế
ほら あなたにとって大事(だいじ)な人(ひと)ほど すぐそばにいるの ただ あなたにだけ届(とど)いて欲(ほ)しい 響(ひび)け恋(こい)の歌(うた) ほら~ ほら~ ほら~ 響(ひび)け恋(こい)の歌(うた)
Nhìn này, người quan trọng đối với em
Đang ở bên em ngay lúc này
Anh chỉ muốn nó được gửi tới em
Sự vang vọng của bản tình ca
Nhìn này,
Sự vang vọng của bản tình ca
Từ mới:
大事(だいじ)な人(ひと): người quan trọng 欲(ほ)しい (DỤC): mong muốn 恋(こい) (ÁI): tình yêu
あなたは気(き)づく 二人(ふたり)は歩(ある)く 暗(くら)い道(みち)でも 日々(ひび)照(て)らす月(つき) 握(にぎ)りしめた手(て) 離(はな)すことなく 思(おも)いは強(つよ)く 永遠誓(えいえんちか)う 永遠(えいえん)の淵(ふち) きっと僕(ぼく)は言(い)う 思(おも)い変(か)わらず同(おな)じ言葉(ことば)を
Rồi bạn sẽ nhận ra khi mình cùng bước bên nhau
Con đường dù có tối tăm thế nào, luôn có ánh trăng chiếu sáng
Tôi sẽ không buông bàn tay mà mình đang nắm lấy
Tới hứa rằng tình cảm ấy sẽ là vĩnh cửu
Trong sâu thẳm của sự vĩnh cửu, tôi nhất định sẽ nói lên
Những lời như cũ không thay đổi
Từ mới:
気(き)づく (KHÍ): chú ý, nhận ra
歩(ある)く (BỘ): đi bộ 暗(くら)い (ÁM): tối
道(みち) (ĐẠO): con đường
照(て)らす (CHIẾU): chiếu sáng, soi rọi 握(にぎ)り (ÁC): nắm tay
離(はな)す (LI): bỏ, cởi, cách ly, tránh xa 強(つよ)く (CƯỜNG): mạnh, khoẻ, bền
永遠(えいえん) (VĨNH VIỄN): vĩnh viễn, vĩnh cửu, còn mãi
誓(ちか)う (THỆ): thề, thề nguyền 淵(ふち) (UYÊN): bể nước sâu, vực thẳm
同(おな)じ (ĐỒNG): giống
言葉(ことば) (NGÔN DIỆP): ngôn ngữ, tiếng nói
それでも足(た)りず 涙(なみだ)に変(かわ)り喜(よろこ)びになり 言葉(ことば)にできず ただ抱(だ)きしめる ただ抱(だ)きしめる
Dù nó không đủ thì cũng sẽ trở thành những giọt nước mắt hạnh phúc
Và tôi không thể diễn tả nó thành lời
Tôi chỉ ôm lấy bạn
Tôi chỉ ôm lấy bạn
Từ mới:
足(た)りる (TÚC): đủ
涙(なみだ)(LỆ): nước mắt
喜(よろこ)び (HẠNH): hạnh phúc, vui mừng 抱(だ)く(BÃO): ôm ấp, bao trùm
ほら あなたにとって大事(だいじ)な人(ひと)ほど すぐそばにいるの ただ あなたにだけ届(とど)いて欲(ほ)しい 響(ひび)け恋(こい)の歌(うた) ほら~ ほら~ ほら~ 響(ひび)け恋(こい)の歌(うた)
Nhìn này, người quan trọng đối với em
Đang ở bên em ngay lúc này
Anh chỉ muốn nó được gửi tới em
Sự vang vọng của bản tình ca
Nhìn này,
Sự vang vọng của bản tình ca
夢(ゆめ)ならば覚(さ)めないで 夢(ゆめ)ならば覚(さ)めないで あなたと過(す)ごした時(とき) 永遠(えいえん)の星(ほし)となる
Nếu đó chỉ là một giấc mơ thì xin hãy đừng đánh thức tôi
Nếu đó chỉ là một giấc mơ thì xin hãy đừng đánh thức tôi
Quãng thời gian mà tôi và bạn cùng trải qua, sẽ trở thành những vì sao vĩnh cửu
Từ mới:
夢(ゆめ) (MỘNG): giấc mơ
覚(さ)める (GIÁC): tỉnh giấc 過(す)ごす (QUÁ): trải qua, sống
星(ほし) (TINH): vì sao, ngôi sao
ほら あなたにとって大事(だいじ)な人(ひと)ほど すぐそばにいるの ただ あなたにだけ届(とど)いて欲(ほ)しい 響(ひび)け恋(こい)の歌(うた)
Nhìn này, người quan trọng đối với em
Đang ở bên em ngay lúc này
Anh chỉ muốn nó được gửi tới em
Sự vang vọng của bản tình ca
ほら あなたにとって大事(だいじ)な人(ひと)ほど すぐそばにいるの ただ あなたにだけ届(とど)いて欲(ほ)しい 響(ひび)け恋(こい)の歌(うた) ほら~ ほら~ ほら~ 響(ひび)け恋(こい)の歌(うた)
Nhìn này, người quan trọng đối với em
Đang ở bên em ngay lúc này
Anh chỉ muốn nó được gửi tới em
Sự vang vọng của bản tình ca
Nhìn này,
Sự vang vọng của bản tình ca.
Tiếp tục với một bài hát khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: Haru haru (Japanese version)
>>> Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản (Phần 2)
>>> 10 câu tỏ tình hay nhất bằng tiếng Nhật
kosei
kosei
kosei