Học từ vựng tiếng Nhật N4
0/5 - (0 bình chọn)
Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 39
Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
Từ vựng N4 bài 39, chặng đường tiếng Nhật có khó bạn cũng không bỏ cuộc đúng không? Chặng đường chinh phục tiếng Nhật N4 càng ngày càng ngắn lại. Hôm nay, bạn cùng Kosei chinh phục từ vựng và ngữ pháp bài 39 nhé!
Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 39
STT | Từ Vựng | Kanji | Hán - Việt | Nghĩa |
1 | こたえます | 答えます | ĐÁP | trả lời |
2 | たおれます | 倒れます | ĐẢO | đổ |
3 | やけます | 焼けます | THIÊU | cháy |
4 | やけます(パン/にくが~) | 焼けます(パン/肉が~) | THIÊU | nướng |
5 | とおります | 通ります | THÔNG | đi qua |
6 | しにます | 死にます | TỬ | chết |
7 | びっくりします | ngạc nhiên, giật mình | ||
8 | がっかりします | thất vọng | ||
9 | あんしんします | 安心します | AN TÂM | yên tâm |
10 | ちこくします | 遅刻します | TRÌ KHẮC | đến chậm , đến muộn |
11 | そうたいします | 早退します | TẢO THOÁI | về sớm, ra sớm |
12 | けんかします | cãi nhau | ||
13 | りこんします | 離婚します | LY HÔN | ly dị, ly hôn |
14 | ふくざつ(な) | 複雑(な) | PHỨC TẠP | phức tạp |
15 | じゃま(な) | 邪魔(な) | TÀ MA | cản trở, chiếm diện tích |
16 | きたない | 汚い | Ô | bẩn |
17 | うれしい | vui mừng | ||
18 | かなしい | 悲しい | BI | buồn, đau thương |
19 | はずかしい | 恥ずかしい | SỈ | xấu hổ, thẹn, hổ thẹn |
20 | じしん | 地震 | ĐỊA CHẤN | động đất |
21 | たいふう | 台風 | ĐÀI PHONG] | bão |
22 | かじ | 火事 | HỎA SỰ | hỏa hoạn |
23 | じこ | 事故 | SỰ CỐ] | tai nạn, sự cố |
24 | みあい | 見合い | KIẾN HỢP | nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối |
25 | でんわだい | 電話代 | ĐIỆN THOẠI ĐẠI] | tiền điện thoại, phí điện thoại |
26 | ーだい | ー代 | ĐẠI | Nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn |
27 | フロント | bộ phận tiếp tân | ||
28 | ―ごうしつ | ー号室 | HIỆU THẤT | phòng số– |
28 | あせ | 汗 | HÃN | mồ hôi |
30 | タオル | khăn lau, khăn tắm | ||
31 | せっけん | xà phòng | ||
32 | おおぜい | 大勢 | ĐẠI THẾ | nhiều người |
33 | おつかれさまでした | お疲れさまでした | BÌ | chắc anh/chị đã mệt vì làm việc |
tôi đến thăm | ||||
34 | うかがいます | 伺います | TỨ | tôi đến thăm |
35 | とちゅうで | 途中で | ĐỒ TRUNG | giữa đường, giữa chừng |
36 | トラック | xe tải | ||
37 | ぶつかります | đâm , va chạm | ||
38 | ならびます | 並びます | TỊNH | xếp hàng |
39 | おとな | 大人 | ĐẠI NHÂN | người lớn |
40 | ようふく | 洋服 | DƯƠNG PHỤC | quần áo kiểu tây âu |
41 | せいようかします | 西洋化します | TÂY DƯƠNG HÓA | tây âu hóa |
42 | あいます | 合います | HỢP | vừa, hợp |
43 | いまでは | 今では | HỘI | bây giờ(thì) |
44 | せいじんしき | 成人式 | THÀNH NHÂN CONG | lễ trưởng thành, lễ thành nhân |
がんばって!
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá tiếp nhé!
>>> Học ngay ngữ pháp bài 39: Diễn tả mối quan hệ nguyên nhân - kết quả
>>> Cùng ôn tập lại từ vựng N4 bài 38
>>> Học thêm cả ngữ pháp bài 38 để ứng dụng từ vựng, luyện tập giao tiếp
>>> Vừa cải thiện nghe vừa học ngữ pháp với cuốn sách Mimi kara Oboeru N4 Bunpou!