Từ vựng tiếng Nhật N3: Chủ đề Ăn và Uống
Nối tiếp series từ vựng tiếng Nhật N3 chủ đề ăn và uống, hôm nay cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với ẩm thực nha!! Hừm hừm,... bụng đang réo rồi đây!!! Chống chỉ định học khi đói nha!!
ĂN & UỐNG
食べる |
食 - THỰC |
たべる |
Ăn |
飲む |
飲- ẨM |
のむ |
Uống |
かじる |
|
|
Cắn |
なめる |
|
|
Liếm |
味わう |
味 - VỊ |
あじわう |
Nêm |
食事を取る |
食 - THỰC 事- SỰ 取 – THỦ |
しょくじをとる |
Dùng bữa |
酔う |
酔 - TÚY |
よう |
Say rượu |
酔っぱらう |
|
よっぱらう |
|
お腹がすく |
腹 - PHÚC |
おなかがすく |
Đói bụng |
のどが渇く |
渇 - KHÁT |
のどがかわく |
Khát nước |
食欲がある |
食 - THỰC 欲 – DỤC |
しょくよくがある |
Thèm ăn, ngon miệng |
食欲がない |
食 - THỰC 欲 – DỤC |
しょくよくがない |
Không thèm ăn, ăn không ngon |
食べ過ぎる |
食 - THỰC 過 - QUÁ |
たべすぎる |
Ăn quá nhiều, ăn quá no |
飲み過ぎる |
飲 - ẨM 過 – QUÁ |
のみすぎる |
Uống quá nhiều |
おおすぎる |
|
おおすぎる |
Quá nhiều |
甘すぎる |
甘 – CAM |
あますぎる |
Ngọt quá |
自炊する |
自 – CHỈ 炊 - XUY |
じすいする |
Tự nấu ăn |
食べ物 |
食 - THỰC 物 – VẬT |
たべもの |
Đồ ăn |
食事 |
食 - THỰC 事- SỰ |
しょくじ |
Bữa ăn, bữa cơm |
朝食 |
朝 – TRIỀU 食 – THỰC |
ちょうしょく |
Bữa sáng |
朝ごはん |
朝 – TRIỀU |
あさごはん |
|
昼ごはん |
昼 - TRÚ |
おひるごはん |
Bữa trưa |
昼食 |
昼 – TRÚ 食 – THỰC |
ひるしょく |
|
夕食 |
夕 – TỊCH 食 – THỰC |
ゆうしょく |
Bữa tối |
晩ごはん |
晩 – VÃN |
ばんごはん |
|
おやつ |
|
おやつ |
Bữa ăn nhẹ, bữa phụ, ăn vặt |
夜食 |
夜 – DẠ 食 – THỰC |
やしょく |
Bữa tối |
弁当 |
弁 – BIỆN 当 - ĐƯƠNG |
べんとう |
Cơm hộp |
定食 |
弁 – ĐỊNH 当 – THỰC |
ていしょく |
Suất ăn |
おかわり |
|
おかわり |
Lần ăn thứ hai, lấy thêm |
ダイエット |
|
diet |
Chế độ ăn |
おかず |
|
おかず |
Đồ nhắm, đồ ăn kèm |
そうざい |
|
そうざい |
Món ăn thêm, món phụ |
食品 |
食 – THỰC 品 – Phẩm |
しょくひん |
Thực phẩm |
冷凍食品 |
冷 – LÃNH 凍 – ĐỐNG 食 – THỰC 品 – Phẩm |
れいとうしょくひん |
Đồ ăn đông lạnh |
インスタント食品 |
食 – THỰC 品 – Phẩm |
instantしょくひん |
Đồ ăn liền |
缶 |
缶 – PHỮU |
かん |
Lon, hộp |
缶コーヒー |
缶 – PHỮU |
かんcoffee |
Cà phê lon |
缶詰 |
缶 – PHỮU 詰 – CẬT |
かんづめ |
Đóng lon, đóng hộp |
空き缶 |
空 – KHÔNG 缶 – PHỮU |
あきかん |
Lon rỗng |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Học Kanji N3 thường xuất hiện trong tin tức và báo
hiennguyen
hiennguyen