Từ vựng tiếng Nhật N3: Công nghiệp và kĩ thuật
Không gần gũi như các từ vựng về các chủ đề nấu ăn, tàu điện...nên các bạn hãy chú ý đến các từ vựng tiếng Nhật N3 công nghiệp và Kĩ thuật nhiều hơn để có thể ghi nhớ chúng nhé! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục series từ vựng N3 thôi!
CÔNG NGHIỆP và KĨ THUẬT
産業 |
産 – Sản 業 – Nghiệp |
さんぎょう |
ngành công nghiệp |
国内の産業 |
国 – Quốc 内 – Nội 産 – Sản 業 – Nghiệp |
こくないのさんぎょう |
ngành công nghiệp quốc nội |
発展する |
発 – Phát 展 – Triển |
発展する |
sự phát triển |
工業 |
工 – Công 業 – Nghiệp |
こうぎょう |
ngành công nghiệp (sản xuất) |
農業 |
農 – Nông 業 – Nghiệp |
のうぎょう |
ngành nông nghiệp |
漁業 |
漁 – Ngư 業 – Nghiệp |
ぎょぎょう |
ngư nghiệp |
生産する |
生 – Sinh 産 – Sản |
せいさんする |
sản xuất, sự sản xuất |
大量生産 |
大 – Đại 量 – Lượng 生 – Sinh 産 – Sản |
たいりょうせいさん |
sản xuất hàng loạt |
消費する |
消 – Tiêu 費 – Phí |
しょうひする |
tiêu dùng, tiêu thụ |
開発する |
開 – Khai 発 – Phát |
かいはつする |
phát triển, khai thác |
管理する |
管 – Quản 理 – Lí |
かんりする |
quản lí, bảo quản |
建設する |
建 – Kiến 設 – Thiết |
けんせつする |
kiến thiết, xây dựng |
建築する |
建 – Kiến 築 – Trúc |
けんちくする |
xây dựng |
原料 |
原 – Nguyên 料 – Liệu |
げんりょう |
nguyên liệu |
材料 |
材 – Tài 料 – Liệu |
ざいりょう |
vật liệu, tài liệu |
原材料 |
原 – Nguyên 材 – Tài 料 – Liệu |
げんざいりょう |
nguyên vật liệu |
石油 |
石 – Thạch 油 – Du |
せきゆ |
dầu khí, dầu mỏ |
石炭 |
石 – Thạch 炭 – Thán |
せきたん |
than đá |
燃料 |
燃 – Nhiên 料 – Liệu |
ねんりょう |
nhiên liệu |
電力こ供給する |
電 – Điện 力 – Lực 供 – Cung 給 – Cấp |
でんりょくをきょうきゅうする |
cung cấp điện |
発電する |
発 – Phát 電 – Điện |
はつでんする |
phát điện |
原子力発電所 |
原 – nguyên 子 – Tử 力 – Lực 発 – Phát 電 – Điện 所 – Sở |
げんしりょくはつでんしょ |
nhà máy phát điện nguyên tử |
科学技術の進歩 |
科 – Khoa 学 – Học 技 – Kĩ 術 – Thuật 進 – Tiến 歩 – Bộ |
かがくぎじゅつのしんぽ |
tiến bộ khoa học kĩ thuật |
バイオ技術 |
バイオ (bio) 技 – Kĩ 術 – Thuật |
バイオぎじゅつ |
công nghệ sinh học |
プロジェクト |
プロジェクト (project) |
|
|
工場 |
工 – Công 場 – Tràng |
こうじょう |
nhà máy, công xưởng |
機械 |
機 – Cơ 械 – Giới |
きかい |
bộ máy, cơ khí |
作業する |
作 – Tác 業 – Nghiệp |
さぎょうする |
công việc |
運転する |
運 – Vận 転 – Chuyển |
うんてんする |
vận hành (máy móc) |
停止する |
停 – Đình 止 – Chỉ |
ていしする |
đình chỉ, dừng lại |
調節する |
調 – Điều 節 – Tiết |
ちょうせつする |
điều tiết |
エネルギー |
エネルギー (energy) |
|
năng lượng |
エンジンー |
エンジンー (engine) |
|
động cơ |
モーター |
モーター (motor) |
|
mô tơ, động cơ |
製品 |
製 – Chế 品 – Phẩm |
せいひん |
hàng hóa, sản phẩm |
品質がいい |
品 – Phâm 質 – Chất |
ひんしつがいい |
chất lượng (sản phầm) tốt |
質 |
質 – Chất |
しつ |
chất lượng |
性能がいい |
性 – Tính 能 – Năng |
せいのうがいい |
tính năng/ hiệu năng tốt |
便利な機能 |
便 – Tiện 利 – Lợi 機 – Cơ 能 – Năng |
べんりなきのう |
chức năng hữu ích |
最新のモデル |
最 – Tối 新 – Tân モデル (model) |
さいしんのモデル |
mẫu mã mới nhất |
規模 |
規 – Quy 模 – Mô 大 – Lớn 小 – Nhỏ |
きぼ |
quy mô |
大規模 |
だいきぼ |
quy mô lớn |
|
小規模 |
しょうきぼ |
quy mô nhỏ |
|
大型 |
大 – Đại 型 – Hình 小 – Tiểu |
おおがた |
loại lớn, cỡ lớn |
小型 |
こがた |
loại nhỏ, cỡ nhỏ |
|
特許 |
特 – Đặc 許 – Hứa |
とっきょ |
sự cho phép sáng chế, bằng sáng chế |
円高 |
円 – Viên 高 – Cao |
えんだか |
việc đồng yên lên giá |
円安 |
円 – Viên 安 – An |
えんやす |
việc đồng yên giảm giá |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Vật liệu và dụng cụ
hiennguyen
hiennguyen