Học Kanji N1 Theo Số Nét | 10 Nét (phần 1)
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 10 nét phần 1 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

Kanji N1 theo số nét | 10
(phần 1)
案 |
|
|
案の定 |
あんのじょう |
Quả nhiên, không ngoài dự tính |
員 - Viên |
|
|
銀行員 |
ぎんこういん |
Nhân viên ngân hàng |
作業員 |
さぎょういん |
Công nhân |
準会員 |
じゅんかいいん |
Thành viên liên quan, thành viên dự bị |
陪審員 |
はいしんいん |
Bồi thẩm viên, ban giám khảo |
院 - Viện |
|
|
寺院 |
じいん |
Chùa chiền |
衆議院 |
しゅうぎいん |
Hạ nghị viện |
益 - Ích |
|
|
差益 |
さえき |
Lợi ích biên, lợi ích tăng thêm trên đơn vị |
収益 |
しゅうえき |
Sự thu lợi ích |
利益 |
りえき |
Lợi ích |
宴 - Yến |
|
|
宴会 |
えんかい |
Bữa tiệc |
披露宴 |
ひろうえん |
Tiệc chiêu đãi để tuyên bố việc gì |
恩 - Ân |
|
|
恩恵 |
おんけい |
Ân huệ, ích lợi |
家 - Gia |
|
|
家計簿 |
かけいぼ |
Chi tiêu gia đình |
家畜 |
かちく |
Gia súc |
家庭 |
かてい |
Gia đình |
家主 |
やぬし |
Chủ nhà |
大家 |
おおや |
Chủ nhà, địa chủ |
大家 |
たいか |
Đại gia, người có địa vị, người đứng đầu |
華 - Hoa |
|
|
華々しい |
はなばなしい |
Rực rỡ |
豪華 |
ごうか |
Sự hào nhoáng, xa xỉ, rực rỡ |
中華街 |
ちゅうかがい |
Phố Trung Hoa |
繁華街 |
はんかがい |
Phố mua sắm, ăn chơi |
蚊 - Văn |
|
|
蚊 |
か |
Con muỗi |
蚊取り線香 |
かとりせんこう |
Hương đuổi muỗi |
害 - Hại |
|
|
公害 |
こうがい |
Sự phá hoại của công |
災害 |
さいがい |
Thảm họa, thiên tai |
障害 |
しょうがい |
Trở ngại, khuyết tật |
迫害 |
はくがい |
Sự khủng bố |
被害 |
ひがい |
Thiệt hại |
被害者 |
ひがいしゃ |
Người bị hại |
被害妄想 |
ひがいもうそう |
Chứng hoang tưởng bị hại |
弊害 |
へいがい |
Tệ nạn, thói quen xấu |
妨害 |
ぼうがい |
Sự phương hại, cản trở |
格 - Cách |
|
|
格差 |
かくさ |
Sự khác biệt, khoảng cách |
格安 |
かくやす |
Giá phải chăng, giá rẻ |
規格 |
きかく |
Quy cách, chuẩn mực |
厳格 |
げんかく |
Sự khắt khe, nghiêm ngặt |
性格 |
せいかく |
Tính cách |
核 - Hạch |
|
|
核実験 |
かくじっけん |
Thử nghiệm hạt nhân |
核心 |
かくしん |
Trọng tâm, cốt lõi |
核兵器 |
はくへいき |
Vũ khí hạt nhân |
株 - Thức |
|
|
株 |
かぶ |
Cổ phiếu |
株価 |
かぶか |
Giá cổ phiếu |
株式 |
かぶしき |
Cổ phần, cổ phiếu |
陥 - Hãm |
|
|
陥る |
おちいる |
Rời vào |
欠陥 |
けっかん |
Khuyết điểm, sai lầm, thiếu sót |
既 - Kí |
|
|
既婚 |
きこん |
Người đã kết hôn |
既成 |
きせい |
Đã có, vốn có |
既製 |
きせい |
Sự làm sẵn, đã hoàn thiện |
既製品 |
きせいひん |
Sản phẩm hoàn thiện, sản phẩm đã làm sẵn |
既に |
すでに |
Đã rồi, đã muộn rồi |
帰 - Quy |
|
|
帰郷 |
ききょう |
Sự về quê, hồi hương |
帰省 |
きせい |
Sự về thăm quê |
復帰 |
ふっき |
Sự khôi phục |
記 - Kí |
|
|
記載 |
きさい |
Sự ghi chép, viết |
記者 |
きしゃ |
Kí giả |
記述 |
きじゅつ |
Sự ghi chép, kí lục, mô tả |
記録 |
きろく |
Sự ghi lại, lưu lại |
起 - Khởi |
|
|
起源 |
きげん |
Sự khởi nguồn, bắt đầu |
起承転結 |
きしょうてんけつ |
Khai - Thừa - Chuyển - Hợp (kết cấu một bài văn) |
起訴 |
きそ |
Sự khởi tố |
起伏 |
きふく |
Sự gợn sóng, dao động |
発起 |
ほっき |
Sự phát khởi, khởi đầu |
飢 - Cơ |
|
|
飢餓 |
きが |
Sự đói kém, chết đói |
飢きん |
ききん |
Nạn đói, sự khan hiếm |
鬼 - Quỷ |
|
|
鬼 |
おに |
Ác quỷ |
吸血鬼 |
きゅうけつき |
Quỷ hút máu |
宮 - Cung |
|
|
宮殿 |
きゅうでん |
Cung điện |
宮内庁 |
くないちょう |
Cơ quan nội chính Hoàng gia Nhật Bản |
宮様 |
みやさま |
Hoàng tử/ Công chúa |
お宮 |
おみや |
Miếu thờ thần Nhật Bản |
神宮 |
じんぐう |
Thần miếu, thần cung |
挙 - Cử |
|
|
一挙に |
いっきょに |
Trong một lần, trong một cú |
選挙 |
せんきょ |
Sự tuyển cử, bầu cử |
選挙権 |
せんきょけん |
Quyền bầu cử |
恐 - Khủng |
|
|
恐喝 |
きょうかつ |
Sự dọa nạt, uy hiếp, tống tiền |
脅 - Hiếp |
|
|
脅す |
おどす |
Bắt nạt, dọa dẫm |
脅威 |
きょうい |
Sự uy hiếp |
脅迫 |
きょうはく |
Sự cưỡng bức, ép buộc |
訓 - Huấn |
|
|
訓練 |
くんれん |
Sự huấn luyện |
猛特訓 |
もうとっくん |
Sự huấn luyện đặc biệt khắc nghiệt |
郡 - Quận |
|
|
〇〇郡 |
〇〇ぐん |
Huyện/ quận 〇〇 |
恵 - Huệ |
|
|
恩恵 |
おんけい |
Ân huệ, lợi ích |
倹 - Kiệm |
|
|
倹約 |
けんやく |
Sự tiết kiệm |
兼 - Kiêm |
|
|
兼業 |
けんぎょう |
Nghề tay trái |
兼用 |
けんよう |
Sự kiêm dụng, phục vụ cho hai mục đích |
剣 - Kiếm |
|
|
剣道 |
けんどう |
Kendou/ môn Kiếm đạo |
真剣 |
しんけん |
Sự nghiêm túc, đứng đắn |
原 - Nguyên |
|
|
原因 |
げんいん |
Nguyên nhân |
原点 |
げんてん |
Điểm gốc |
原油 |
げんゆ |
Dầu thô |
個 - Cá |
|
|
個性 |
こせい |
Sự cá tính |
個別 |
こべつ |
Sự cá biệt |
庫 - Khố |
|
|
在庫 |
ざいこ |
Sự lưu kho, tồn kho |
倉庫 |
そうこ |
Kho hàng |
娯 - Ngu |
|
|
娯楽 |
ごらく |
Sự giải trí, tiêu khiển |
悟 - Ngộ |
|
|
悟る |
さとる |
Lĩnh ngộ, nhận thức được |
覚悟 |
かくご |
Sự giác ngộ |
候 - Hậu |
|
|
候補 |
こうほ |
Sự ứng cử |
立候補 |
りっこうほ |
Sự ứng cử |
貢 - Cống |
|
|
貢献 |
こうけん |
Sự cống hiến |
降 - Giáng |
|
|
下降 |
かこう |
Sự rơi xuống, tụt xuống |
高 - Cao |
|
|
高学歴 |
こうがくれき |
Trình độ học vấn cao |
高級 |
こうきゅう |
Sự cao cấp |
高性能 |
こうせいのう |
Tính năng cao cấp |
高騰 |
こうとう |
Sự tăng vọt của giá |
高値更新 |
たかねこうしん |
Giá cao mới |
剛 - Cương |
|
|
質実剛健 |
しつじつごうけん |
Sự chân thật và khỏe mạnh |
骨 - Cốt |
|
|
骨髄 |
こつずい |
Cột sống, tủy |
骨折 |
こっせつ |
Sự gãy xương |
骨とう品 |
こっとうひん |
Đồ cổ |
根 - Căn |
|
|
根拠 |
こんきょ |
Căn cứ, chứng cứ |
根性 |
こんじょう |
Bản tính/ sự gan dạ, kiên trì |
垣根 |
かきね |
Hàng rào |
屋根 |
やね |
Nóc nhà |
差 - Sa |
|
|
差益 |
さえき |
Lợi nhuận tăng thêm đơn vị |
差し支える |
さしつかえる |
Gây cản trở, chướng ngại |
差す |
さす |
Giương (ô), giơ (tay) |
格差 |
かくさ |
Sự khác biệt, khoảng cách |
時差 |
じさ |
Sự lệch múi giờ |
偏差値 |
へんさち |
Độ lệch |
座 - Tọa |
|
|
座禅 |
ざぜん |
Sự ngồi thiền |
座布団 |
ざぶとん |
Đệm ngồi |
即座に |
そくざに |
Ngay lập tức |
栽 - Tài |
|
|
栽培 |
さいばい |
Sự trồng trọt |
剤 - Tễ |
|
|
解熱剤 |
げねつざい |
Thuốc hạ sốt |
研磨剤 |
けんまざい |
Chất mài mòn, chất làm bóng |
除草剤 |
じょそうざい |
Thuốc diệt cỏ |
消火剤 |
しょうかざい |
Bình chữa cháy |
錠剤 |
じょうざい |
Viên nén |
精神安定剤 |
せいしんあんていざい |
Thuốc an thần |
接着剤 |
せっちゃくざい |
Keo, chất tính |
洗剤 |
せんざい |
Nước giặt, xà phòng |
洗浄剤 |
せんじょうざい |
Chất tẩy rửa |
漂白剤 |
ひょうはくざい |
Chất tẩy trắng |
芳香剤 |
ほうこうざい |
Dầu thơm |
薬剤 |
やくざい |
Thuốc |
薬剤師 |
やくざいし |
Dược sĩ |
財 - Tài |
|
|
財閥 |
ざいばつ |
Tài phiệt |
財務省 |
ざいむしょう |
Bộ Tài chính |
索 - Tác |
|
|
暗中模索 |
あんちゅうもさく |
Mò kim đáy bể (trạng thái mơ hồ, không rõ phương hướng) |

桜 - Anh |
|
|
桜 |
さくら |
Sakura/ hoa anh đào |
残 - Tàn |
|
|
残虐 |
ざんぎゃく |
Sự tàn bạo, tàn nhẫn |
名残り |
なごり |
Tàn dư, dấu vết |
師 - Sư |
|
|
師匠 |
ししょう |
Sư phụ, thầy |
一寸法師 |
いっすんぼうし |
Truyện cổ tích Issun Boushi |
看護師 |
かんごし |
Hộ lý, y tá |
牧師 |
ぼくし |
Mục sư |
薬剤師 |
やくざいし |
Dược sĩ |
紙 - Chỉ |
|
|
紙幣 |
しへい |
Giấy bạc, tiền giấy |
色紙 |
いろがみ |
Giấy màu |
折り紙 |
おりがみ |
Origami/ nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản |
色紙 |
しきし |
Giấy viết cao cấp |
脂 - Chi |
|
|
脂 |
あぶら |
Mỡ động vật |
脂肪 |
しのう |
Mỡ |
油脂 |
ゆし |
Chất béo |
時 - Thời |
|
|
時間軸 |
じかんじく |
Trục thời gian |
時期尚早 |
じきしょうそう |
Sớm, việc gì đó đã xảy ra sớm hoặc được làm sớm |
時刻表 |
じこくひょう |
Thời gian biểu |
時差 |
じさ |
Sự lệch múi giờ |
臨時 |
りんじ |
Lâm thời, tạm thời |
疾 - Tật |
|
|
疾患 |
しっかん |
Bệnh tật, căn bệnh |
射 - Xạ |
|
|
射る |
いる |
Bắn, chiếu |
注射 |
ちゅうしゃ |
Sự tiêm |
乱反射 |
らんはんしゃ |
Phản xạ khuếch tán |
酌 - Chước |
|
|
酌む |
くむ |
Phục vụ, rót rượu |
情状酌量 |
じょうじょうしゃくりょう |
Tình tiết giảm nhẹ |
弱 - Nhược |
|
|
衰弱 |
すいじゃく |
Bệnh suy nhược |
薄弱 |
はくじゃく |
Sự bạc nhược, yếu đuối |
殊 - Thù |
|
|
特殊 |
とくしゅ |
Sự đặc thù, đặc biệt |
珠 - Trân |
|
|
珠算 |
しゅざん |
Sự tính bằng bàn tính |
数珠 |
じゅず |
Tràng hạt |
真珠 |
しんじゅ |
Trân châu |
修 - Tu |
|
|
修める |
おさめる |
Ôn lại, trau dồi |
修正 |
しゅうせい |
Sự tu sửa, đính chính |
従 - Tùng |
|
|
従事 |
じゅうじ |
Hành nghề, thực hiện nhiệm vụ |
従来 |
じゅうらい |
Từ trước tới nay |
純 - Túy |
|
|
純粋 |
じゅんすい |
Sự thuần khiết, ngây thơ |
単純 |
たんじゅん |
Sự đơn thuần, đơn giản |
書 - Thư |
|
|
書斎 |
しょさい |
Thư phòng, phòng đọc sách |
証明書 |
しょうめいしょ |
Chứng minh thư |
投書欄 |
とうしょらん |
Mục ý kiến bạn đọc |
徐 - Từ |
|
|
徐行 |
じょこう |
Sự đi chậm, tốc độ chậm |
除 - Trừ |
|
|
除草剤 |
じょそうざい |
Thuốc diệt cỏ |
駆除 |
くじょ |
Sự tiêu diệt, hủy diệt |
控除 |
こうじょ |
Sự khấu trừ |
削除 |
さくじょ |
Sự gạch bỏ, xóa bỏ |
掃除 |
そうじ |
Sự dọn dẹp |
掃除機 |
そうじき |
Máy hút bụi |
排除 |
はいじょ |
Sự bài trừ |
将 - Tướng |
|
|
将棋 |
しょうぎ |
Shougi/ cờ Tướng Nhật Bản |
消 - Tiêu |
|
|
消化 |
しょうか |
Sự tiêu hóa |
消火剤 |
しょうかざい |
Bình chữa cháy |
消火栓 |
しょうかせん |
Vòi nước cứu hỏa |
消費 |
しょうひ |
Sự tiêu phí, tiêu thụ |
消耗 |
しょうもう |
Sự tiêu hao, tiêu phí |
消耗品 |
しょうもうひん |
Hàng tiêu dùng |
症 - Chứng |
|
|
症状 |
しょうじょう |
Triệu chứng |
炎症 |
えんしょう |
Chứng viêm |
花粉症 |
かふんしょう |
Dị ứng phấn hoa |
後遺症 |
こういしょう |
Hậu di chứng |
自閉症 |
じへいしょう |
Bệnh tự kỉ |
不眠症 |
ふみんしょう |
Bệnh mất ngủ |
称 |
|
|
称する |
しょうする |
Ca ngợi/ đặt tên, gọi |
自称 |
じしょう |
Tự xưng |
対称 |
たいしょう |
Sự đối xứng |
名称 |
めいしょう |
Danh xưng |
笑 - Tiếu |
|
|
笑顔 |
えがお |
Nụ cười |
微笑 |
びしょう |
Mỉm cười |
微笑む |
ほほえむ |
Mỉm cười |
辱 - Nhục |
|
|
屈辱 |
くつじょく |
Sự nhục nhã, hổ thẹn |
侮辱 |
ぶじょく |
Sự lăng mạ, xỉ nhục |
唇 - Thần |
|
|
唇 |
くちびる |
Môi |
振 - Chân |
|
|
振興 |
しんこう |
Sự khuyến khích, khích lệ |
振るう |
ふるう |
Tác dụng lực (bạo lực, phát huy sức mạnh...) |
不振 |
ふしん |
Không tốt, không trôi chảy |
浸 - Tẩm |
|
|
浸水 |
しんすい |
Sự ngập nước |
浸す |
ひたす |
Đắm, nhúng, dấn |
真 - Chân |
|
|
真剣 |
しんけん |
Sự nghiêm túc, đứng đắn |
真実 |
しんじつ |
Sự chân thực |
真珠 |
しんじゅ |
Trân châu, ngọc trai |
真髄 |
しんずい |
Cốt lõi, tủy |
真相 |
しんそう |
Chân tướng |
真犯人 |
しんはんにん |
Thủ phạm thật sự |
針 - Châm |
|
|
方針 |
ほうしん |
Phương châm |
陣 - Trận |
|
|
陣営 |
じんえい |
Doanh trại |
陣中 |
じんちゅう |
Trong trận đánh, trên chiến trường |
退陣 |
たいじん |
Sự nghỉ việc, rút lui, thu hồi |
報道陣 |
ほうどうじん |
Nhóm phóng viên |
粋 |
|
|
純粋 |
じゅんすい |
Sự thuần khiết, ngây thơ |
衰 - Suy |
|
|
衰える |
おとるえる |
Sa sút, suy nhuộc, tàn tạ, yếu đi |
衰弱 |
すいじゃく |
Sự suy yếu |
老衰 |
ろうすい |
Sự già yếu |
席 - Tịch |
|
|
即席 |
そくせき |
Sự ứng khẩu, ứng biến |
扇 - Phiến |
|
|
扇ぐ |
あおぐ |
Quạt |
扇子 |
せんす |
Cái quạt |
扇風機 |
せんぷうき |
Quạt điện |
栓 - Xuyên |
|
|
栓抜き |
せんぬき |
Cái mở bia |
消火栓 |
しょうかせん |
Vòi nước cứu hỏa |
元栓 |
もとせん |
Sự khói vòi, van |
租 - Tô |
|
|
租税 |
そぜい |
Tô thuế |
素 - Tố |
|
|
素人 |
しろうと |
Người nghiệp dư |
素敵 |
すてき |
Đẹp đẽ, tuyệt vời |
素直 |
すなお |
Ngoan ngoãn, nghe lời |
素材 |
そざい |
Nguyên liệu |
素朴 |
そぼく |
Sự mộc mạc, trong sáng, đơn giản |
酸素 |
さんそ |
Khí oxi |
質素 |
しっそ |
Sự giản dị |
窒素 |
ちっそ |
Khí nito |
倉 - Khố |
|
|
倉庫 |
そうこ |
Kho hàng |
捜 - Sưu |
|
|
捜す |
さがす |
Tìm kiếm |
捜査 |
そうさ |
Sự điều tra |
挿 - Sáp |
|
|
挿す |
さす |
Đính thêm, gắn, cắm vào |
造 - Tạo |
|
|
偽造 |
ぎぞう |
Sự ngụy tạo |
構造 |
こうぞう |
Cấu trúc, cấu tạo |
醸造 |
じょうぞう |
Sự lên men, ủ |
製造業 |
せいぞうぎょう |
Ngành công nghiệp chế tạo |
息 - Thân |
|
|
窒息 |
ちっそく |
Sự ngạt thở, nghẹt thở |
速 - Tốc |
|
|
速やか |
すみやか |
Nhanh chóng, mau lẹ |
迅速 |
じんそく |
Sự mau lẹ, nhanh chóng |
帯 - Đới |
|
|
帯びる |
おびる |
Dính lứu, có dấu tích, bị ảnh hưởng... |
亜熱帯 |
あねったい |
Khí hậu cận nam/ bắc cực |
携帯 |
けいたい |
Sự di động |
世帯 |
せたい |
Hộ gia đình |
託 - Thác |
|
|
託児所 |
たくじしょ |
Nhà trẻ, nơi trông trẻ |
委託 |
いたく |
Sự ủy thác |
値 - Trị |
|
|
価値観 |
かちかん |
Giá trị quan |
高値更新 |
たかねこうしん |
Giá cao mới |
偏差値 |
へんさち |
Giá trị lệch |
恥 - Xỉ |
|
|
恥 |
はじ |
Sự xấu hổ |
致 - Trí |
|
|
一致 |
いっち |
Sự nhất trí |
合致 |
がっち |
Sự tán đồng, thống nhất |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 10 (phần 2) nào >>>Học Kanji N1 theo số nét | 10 nét (phần 2)
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>>Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!

kosei

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 19 nét tại đây nhé!

hiennguyen