Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Học Kanji N1 theo số nét | 11 nét (phần 1)
Học Kanji N1

Học Kanji N1 theo số nét | 11 nét (phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 11 nét phần 1 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

kanji n1

 

Kanji N1 theo số nét | 11

(phần 1)

 

悪 - Ác

 

 

あく

Cái ác

悪循環

あくじゅんかん

Vòng tuần quẩn, vòng tuần hoàn ác tính

悪戦苦闘

あくせんくとう

Khó khăn, ác liệt

悪癖

あくへき

Thói quen xấu, tệ nạn

悪魔

あくま

Ác ma, ác quỷ

悪役

あくやく

Kẻ ác, vai phản diện

悪寒

おかん

Sốt rét

険悪

けんあく

Sự khắt khe, nghiêm khắc

嫌悪

けんお

Sự chán ghét, ghê tởm

粗悪

そあく

Sự kém chất lượng

憎悪

ぞうお

Sự căm ghét, căm thù

異 - Dị

 

 

異義

いぎ

Sự khác nghĩa

異議

いぎ

Sự phản đối, dị nghị

異口同音

いくどうおん

Sự nhất trí đồng lòng

異次元

いじげん

Dị thứ nguyên/ Không gian khác

異文化

いぶんか

Nền văn hóa khác

異を唱える

いをとねえる

Nêu lên sự bất đồng, khác biệt

移 - Di

 

 

移す

うつす

Di chuyển, di dời

陰 - Âm

 

 

陰性

いんせい

Âm tính

かげ

Bóng, bóng tối

物陰

ものかげ

Vỏ bọc

液 - Dịch

 

 

血液型

けつえきがた

Nhóm máu

黄 - Hoàng

 

 

黄金

おうごん

Hoàng kim, vàng

硫黄

いおう

 

緑黄色野菜

りょくおうしょくやさい

Các loại rau củ có màu xanh và vàng

貨 - Hóa

 

 

貨幣

かへい

Tiền tệ, đồng tiền

械 - Giới

 

 

機械

きかい

Máy móc, cơ khí

器械体操

きかいたいそう

Thể dục dụng cụ

涯 - Nhai

 

 

生涯

しょうがい

Sinh nhai, cuộc sống

殻 - Xác

 

 

から

Vỏ

貝殻

かいがら

Vỏ sò

吸い殻

すいがら

Đầu lọc thuốc lá

掛 - Quải

 

 

掛ける

かける

Bắt đầu làm gì/ Treo, mặc vào, tra vào, đeo, ngồi, gọi điện thoại

喝 - Hát

 

 

恐喝

きょうかつ

Sự dọa nạt, uy hiếp

渇 - Khát

 

 

渇水

かっすい

Khát nước

渇く

かわく

Khát, bị khô

乾 - Can

 

 

乾季

かんき

Mùa khô

勘 - Khám

 

 

勘定

かんじょう

Sự tính toán, thanh toán

勘弁

かんべん

Sự khoan dung, tha thứ

患 - Hoạn

 

 

患者

かんじゃ

Người bệnh

疾患

しっかん

Căn bệnh, bệnh tật

貫 - Xuyên

 

 

貫く

つらぬく

Xuyên thủng/ Quán triệt

基 - Cơ

 

 

基礎

きそ

Cơ sở

基盤

きばん

Cơ bản

寄 - Kí

 

 

最寄り

もより

Gần nhất

規 - Quy

 

 

規格

きかく

Quy cách, khuôn khổ

規定

きてい

Quy định

規模

きぼ

Quy mô

定規

じょうぎ

Thước kẻ, thước đo

偽 - Ngụy

 

 

偽装

ぎそう

Sự ngụy trang

偽造

ぎぞう

Sự ngụy tạo

偽札

にせさつ

Tiền giả

偽物

にせもの

Đồ giả

虚偽

きょぎ

Sự giả dối

菊 - Cúc

 

 

きく

Hoa cúc

脚 - Cước

 

 

失脚

しっきゃく

Sự đổ vỡ, thất bại

救 - Cứu

 

 

救援

きゅうえん

Sự cứu viện

豆 - Đậu

 

 

豆電球

まめでんきゅう

Bóng đèn nhỏ

虚 - Hư

 

 

虚偽

きょぎ

Sự giả dối

謙虚

けんきょ

Sự khiêm nhường, khiêm tốn

 

 

許可証

きょかしょう

Giấy phép

仮免許

かりめんきょ

Giấy phép tạm thời

特許

とっきょ

Bằng sáng chế

強 - Cường

 

 

強敵

きょうてき

Kẻ địch mạnh

強烈

きょうれつ

Sự mãnh liệt, chói chang

強盗

ごうとう

Cường đạo, kẻ trộm

強いる

しいる

CƯỡng chế, bắt buộc

教 - Giáo

 

 

教わる

おそわる

Được dạy

教諭

きょうゆ

Giáo viên

儒教

じゅきょう

Nho giáo

宗教

しゅうきょう

Tôn giáo

郷 - Hương

 

 

帰郷

ききょう

Sự về quê

故郷

こきょう

Cố hương, quê cũ

菌 - Khuẩn

 

 

きん

Mầm, vi khuẩn

細菌

さいきん

Vi khuẩn

ばい菌

ばいきん

Nấm mốc

偶 - Ngẫu

 

 

偶然

ぐうぜん

Sự ngẫu nhiên

掘 - Quật

 

 

掘る

ほる

Đào, bới, moi

採掘

さいくつ

Sự khai mỏ

発掘

はっくつ

Sự khai quật

啓 - Khải

 

 

拝啓

はいけい

Kính gửi... (Lời đầu thư)

掲 - Yết

 

 

掲げる

かかげる

Treo lên, nêu lên

掲載

けいさい

Sự đăng bài

掲示

けいじ

Yết thị, thông báo

掲示板

けいじばん

Bảng thông báo

渓 - Khê

 

 

渓谷

けいこく

Đèo ải, khe núi, thung lũng

経 - Kinh

 

 

経典

きょうてん

Kinh thánh

経緯

けいい

Chi tiết, đầu đuôi ngọn ngành

経済

けいざい

Kinh tế

経済界

けいざいかい

Giới doanh nghiệp

経費

けいひ

Kinh phí

経由

けいゆ

Thông qua, quá cảnh qua

経歴

けいれき

Kinh nghiệm làm việc

お経

おきょう

Kinh (Phật)

蛍 - Huỳnh

 

 

蛍光灯

けいこうとう

Đèn huỳnh quang

ほたる

Con đóm đóm

健 - Kiện

 

 

健やか

すこやか

Khỏe mạnh

穏健

おんけん

Ôn hòa, điều độ

質実剛健

しつじつごうけん

Chân thật và khỏe khoắn

保健

ほけん

Sự bảo vệ sức khỏe

険 - Hiểm

 

 

険悪

けんあく

Sự khắt khe, gay gắt, đáng sợ

危険

きけん

Sự nguy hiểm

保険

ほけん

Sự bảo hiểm

冒険

ぼうけん

Sự mạo hiểm

現 - Hiện

 

 

現す

あらわす

Xuất hiện, cho thấy, biểu hiện

現状

げんじょう

Hiện trạng

控 - Khống

 

 

控除

こうじょ

Sự khấu trừ

控訴

こうそ

Sự kháng án

控える

ひかえる

Chế ngự, khống chế/ hoãn/ giữ gìn, ghi lại...

婚 - Hôm

 

 

婚姻届

こんいんとどけ

Giấy hôn thú, giấy đăng kí kết hôn

冠婚葬祭

かんこんそうさい

4 nghi thức cổ quan trọng (Lễ thành nhân, lễ cưới, lễ tang, giỗ)

既婚

きこん

Đã kết hôn

混 - Hỗn

 

 

混雑

こんざつ

Sự hỗn tạp

混乱

こんらん

Sự hỗn loạn

紺 - Cám

 

 

こん

Màu xanh navy

彩 - Thải

 

 

色彩

しきさい

Màu sắc

多彩

たさい

Sự nhiều màu, rực rỡ

採 - Thải

 

 

採掘

さいくつ

Sự khai mỏ

採血

さいけつ

Sự lấy mẫu máu

採算

さいさん

Lợi nhuận, lãi

採集

さいしゅう

Sự sưu tầm

採択

さいたく

Sự lựa chọn

採用

さいよう

Sự tuyển dụng

採る

とる

Chọn lựa, tuyển dụng

伐採

ばっさい

Việc chặt cây, phá rừng

済 - Tế

 

 

済む

すむ

Kết thúc, hoàn tất

経済

けいざい

Kinh tế

経済界

けいざいかい

Giới kinh doanh

返済

へんさい

Thánh toán, hoàn trả (tiền)

 

kanji n1

 

祭 - Tế

 

 

冠婚葬祭

かんこんそうさい

4 nghi thức cổ quan trọng (Lễ thành nhân, lễ cưới, đám tang, giỗ)

斎 - Trai

 

 

書斎

しょさい

Thư phòng, phòng đọc sách, làm việc

細 - Tế

 

 

細かい

こまかい

Cặn kẽ, chi li

細やか

こまやか

Kĩ lưỡng, tỉ mỉ

細菌

さいきん

Vi trùng

細工

さいく

Tác phẩm, sự chế tác

細胞

さいぼう

Tế bào

詳細

しょうさい

Chi tiết, tường tận

菜 - Thái

 

 

菜食主義

さいしょくしゅぎ

Chủ nghĩa ăn chay

野菜

やさい

Rau củ

緑黄色野菜

りょくおうしょくやさい

Các loại rau củ có màu xanh và vàng

惨 - Thảm

 

 

惨敗

ざんぱい

Sự thảm bại

惨め

みじめ

Sự đáng thương, đáng buồn

悲惨

ひさん

Sự bi thảm

産 - Sản

 

 

畜産

ちくさん

Ngành chăn nuôi

倒産

とうさん

Sự phá sản

視 - Thị

 

 

視点

してん

Quan điểm

監視

かんし

Sự giám thị, giám sát

凝視

ぎょうし

Nhìn chăm chút

無視

むし

Sự phớt lờ

執 - Chấp

 

 

執行猶予

しっこうゆうよ

Án treo

執筆

しっぴつ

Sự chấp bút, viết

執る

とる

Giữ, cầm/ dẫn đầu, đảm nhiệm

斜 - Tà

 

 

斜め

ななめ

Chếch, nghiêng, xéo

蛇 - Xà

 

 

蛇口

じゃぐち

Vòi nước

へび

Con rắn

釈 - Thích

 

 

釈放

しゃくほう

Sự phóng thích

釈明

しゃくめい

Sự thuyết minh

解釈

かいしゃく

Sự giải thích

寂 - Tịch

 

 

寂しい

さびしい

Cô đơn

授 - Thụ

 

 

授ける

さずける

Truyền thụ, ban tặng

習 - Tập

 

 

猛練習

もうれんしゅう

Sự luyện tập khắc nghiệt

週 - Châu

 

 

週刊誌

しゅうかんし

Tuần san

渋 - Sáp

 

 

渋い

しぶい

Cau có

渋滞

じゅうたい

Sự kẹt xe, tắc nghẽn

宿 - Túc

 

 

宿泊

しゅくはく

Sự ngủ lại qua đêm

術 - Thuật

 

 

技術

ぎじゅつ

Kĩ thuật

施術

せじゅつ・しじゅつ

Phẫu thuật

先端技術

せんたんぎじゅつ

Kĩ thuật tiên tiễn

庶 - Thứ

 

 

庶民

しょみん

Thứ dân, dân thường

商 - Thương

 

 

商店街

しょうてんがい

Phố mua sắm

唱 - Xướng

 

 

唱える

となえる

Tụng, xướng lên, đề xướng

合唱

がっしょう

Sự hớp xướng

提唱

ていしょう

Sự đề xướng

渉 - Thiệp

 

 

干渉

かんしょう

Sự can thiệp, can dự

交渉

こうしょう

Sự giao thiệp, đàm phán

章 - Chương

 

 

序章

じょしょう

Lời nói đầu, chương đầu

第一章

だいいっしょう

Chương đầu tiên, chương 1

文章

ぶんしょう

Văn chương, đoạn văn

紹 - Thiệu

 

 

紹介

しょうかい

Sự giới thiệu

訴 - Tố

 

 

訴訟

そしょう

Sự kiện tụng

常 - Thường

 

 

非常識

ひじょうしき

Sự bất lịch sự, thiếu hiểu biết

情 - Tình

 

 

情状酌量

じょうじょうしゃくりょう

Tình tiết giảm nhẹ

情緒

じょうちょ

Cảm xúc, cảm nhận

諸事情

しょじじょう

Nhiều lí do khác nhau

同情

どうじょう

Sự đồng tình

深 - Thâm

 

 

慈悲深い

じひぶかい

Nhân hậu, tốt bụng

紳 - Thân

 

 

紳士

しんし

Quý ông

進 - Tiến

 

 

進行

しんこう

Sự tiến hành, thực hiện

進呈

しんてい

Sự biếu, tặng

進路

しんろ

Con đường tiến thân, định hướng

進める

すすめる

Thúc đẩy, xúc tiến

急発進

きゅうはっしん

Cất cánh khẩn cấp

促進

そくしん

Sự xúc tiến, thúc đẩy

推 - Thôi

 

 

推奨

すいしょう

Sự tán dương, ca ngợi, tiến cử

推薦

すいせん

Sự giới thiệu, tiến cử

〇〇党推薦

〇〇とうすいせん

Được đảng 〇〇 tiến cử

酔 - Túy

 

 

麻酔

ますい

Thuốc mê

清 - Thanh

 

 

清音

せいおん

Âm câm

清潔

せいけつ

Sự thanh khiết

盛 - Thịnh

 

 

盛り

さかり

Thời kì đẹp nhất, đỉnh cao

盛ん

さかん

Sự phổ biến, thịnh hành

盛大

せいだい

Sự thịnh vượng, hùng vĩ

盛る

もる

Đổ đầy, phát đạt

繁盛

はんじょう

Sự phồn vinh, thịnh vượng

惜 - Tích

 

 

惜しい

おしい

Chút nữa thì, đáng tiếc

責 - Trách

 

 

責める

せめる

Trách mắng, kết tội

接 - Tiếp

 

 

接着剤

せっちゃくざい

Keo, chất dính

設 - Thiết

 

 

設ける

もうける

Thiết lập

施設

しせつ

Cơ sở vật chất

雪 - Tuyết

 

 

雪崩

なだれ

Tuyết lở

吹雪

ふぶき

Bão tuyết

旋 - Toàn

 

 

斡旋

あっせん

Trung gian

船 - Thuyền

 

 

船舶

せんぱく

Tàu thuyền

帆船

はんせん

Thuyền buồm

措 - Thố

 

 

措置

そち

Biện pháp

粗 - Thô

 

 

粗い

あらい

Thô, cục mịch, gồ ghề

粗悪

そあく

Sự thô lỗ, hung dữ

粗品

そしな

Món quà mọn

組 - Tổ

 

 

組閣

そかく

Việc tổ chức trong nội các

組織

そしき

Sự tổ chức

枠組み

わくぐみ

Kết cấu khung, nền tảng

掃 - Tảo

 

 

掃除

そうじ

Sự dọn dẹp

掃除機

そうじき

Máy hút bụi

巣 - Sào

 

 

Hang ổ, tổ

空き巣

あきす

Kẻ trộm

側 - Trắc

 

 

側溝

そっこう

Mương thoát nước

内側

うちがわ

Bên trong

右側

みぎがわ

Bên phải

族 - Tộc

 

 

遺族

いぞく

Gia quyến

Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 11 (phần 2) nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 11 nét (phần 2)

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *