Học Kanji N1 theo số nét | 11 nét (phần 1)
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 11 nét phần 1 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 theo số nét | 11
(phần 1)
悪 - Ác |
|
|
悪 |
あく |
Cái ác |
悪循環 |
あくじゅんかん |
Vòng tuần quẩn, vòng tuần hoàn ác tính |
悪戦苦闘 |
あくせんくとう |
Khó khăn, ác liệt |
悪癖 |
あくへき |
Thói quen xấu, tệ nạn |
悪魔 |
あくま |
Ác ma, ác quỷ |
悪役 |
あくやく |
Kẻ ác, vai phản diện |
悪寒 |
おかん |
Sốt rét |
険悪 |
けんあく |
Sự khắt khe, nghiêm khắc |
嫌悪 |
けんお |
Sự chán ghét, ghê tởm |
粗悪 |
そあく |
Sự kém chất lượng |
憎悪 |
ぞうお |
Sự căm ghét, căm thù |
異 - Dị |
|
|
異義 |
いぎ |
Sự khác nghĩa |
異議 |
いぎ |
Sự phản đối, dị nghị |
異口同音 |
いくどうおん |
Sự nhất trí đồng lòng |
異次元 |
いじげん |
Dị thứ nguyên/ Không gian khác |
異文化 |
いぶんか |
Nền văn hóa khác |
異を唱える |
いをとねえる |
Nêu lên sự bất đồng, khác biệt |
移 - Di |
|
|
移す |
うつす |
Di chuyển, di dời |
陰 - Âm |
|
|
陰性 |
いんせい |
Âm tính |
陰 |
かげ |
Bóng, bóng tối |
物陰 |
ものかげ |
Vỏ bọc |
液 - Dịch |
|
|
血液型 |
けつえきがた |
Nhóm máu |
黄 - Hoàng |
|
|
黄金 |
おうごん |
Hoàng kim, vàng |
硫黄 |
いおう |
|
緑黄色野菜 |
りょくおうしょくやさい |
Các loại rau củ có màu xanh và vàng |
貨 - Hóa |
|
|
貨幣 |
かへい |
Tiền tệ, đồng tiền |
械 - Giới |
|
|
機械 |
きかい |
Máy móc, cơ khí |
器械体操 |
きかいたいそう |
Thể dục dụng cụ |
涯 - Nhai |
|
|
生涯 |
しょうがい |
Sinh nhai, cuộc sống |
殻 - Xác |
|
|
殻 |
から |
Vỏ |
貝殻 |
かいがら |
Vỏ sò |
吸い殻 |
すいがら |
Đầu lọc thuốc lá |
掛 - Quải |
|
|
掛ける |
かける |
Bắt đầu làm gì/ Treo, mặc vào, tra vào, đeo, ngồi, gọi điện thoại |
喝 - Hát |
|
|
恐喝 |
きょうかつ |
Sự dọa nạt, uy hiếp |
渇 - Khát |
|
|
渇水 |
かっすい |
Khát nước |
渇く |
かわく |
Khát, bị khô |
乾 - Can |
|
|
乾季 |
かんき |
Mùa khô |
勘 - Khám |
|
|
勘定 |
かんじょう |
Sự tính toán, thanh toán |
勘弁 |
かんべん |
Sự khoan dung, tha thứ |
患 - Hoạn |
|
|
患者 |
かんじゃ |
Người bệnh |
疾患 |
しっかん |
Căn bệnh, bệnh tật |
貫 - Xuyên |
|
|
貫く |
つらぬく |
Xuyên thủng/ Quán triệt |
基 - Cơ |
|
|
基礎 |
きそ |
Cơ sở |
基盤 |
きばん |
Cơ bản |
寄 - Kí |
|
|
最寄り |
もより |
Gần nhất |
規 - Quy |
|
|
規格 |
きかく |
Quy cách, khuôn khổ |
規定 |
きてい |
Quy định |
規模 |
きぼ |
Quy mô |
定規 |
じょうぎ |
Thước kẻ, thước đo |
偽 - Ngụy |
|
|
偽装 |
ぎそう |
Sự ngụy trang |
偽造 |
ぎぞう |
Sự ngụy tạo |
偽札 |
にせさつ |
Tiền giả |
偽物 |
にせもの |
Đồ giả |
虚偽 |
きょぎ |
Sự giả dối |
菊 - Cúc |
|
|
菊 |
きく |
Hoa cúc |
脚 - Cước |
|
|
失脚 |
しっきゃく |
Sự đổ vỡ, thất bại |
救 - Cứu |
|
|
救援 |
きゅうえん |
Sự cứu viện |
豆 - Đậu |
|
|
豆電球 |
まめでんきゅう |
Bóng đèn nhỏ |
虚 - Hư |
|
|
虚偽 |
きょぎ |
Sự giả dối |
謙虚 |
けんきょ |
Sự khiêm nhường, khiêm tốn |
許 |
|
|
許可証 |
きょかしょう |
Giấy phép |
仮免許 |
かりめんきょ |
Giấy phép tạm thời |
特許 |
とっきょ |
Bằng sáng chế |
強 - Cường |
|
|
強敵 |
きょうてき |
Kẻ địch mạnh |
強烈 |
きょうれつ |
Sự mãnh liệt, chói chang |
強盗 |
ごうとう |
Cường đạo, kẻ trộm |
強いる |
しいる |
CƯỡng chế, bắt buộc |
教 - Giáo |
|
|
教わる |
おそわる |
Được dạy |
教諭 |
きょうゆ |
Giáo viên |
儒教 |
じゅきょう |
Nho giáo |
宗教 |
しゅうきょう |
Tôn giáo |
郷 - Hương |
|
|
帰郷 |
ききょう |
Sự về quê |
故郷 |
こきょう |
Cố hương, quê cũ |
菌 - Khuẩn |
|
|
菌 |
きん |
Mầm, vi khuẩn |
細菌 |
さいきん |
Vi khuẩn |
ばい菌 |
ばいきん |
Nấm mốc |
偶 - Ngẫu |
|
|
偶然 |
ぐうぜん |
Sự ngẫu nhiên |
掘 - Quật |
|
|
掘る |
ほる |
Đào, bới, moi |
採掘 |
さいくつ |
Sự khai mỏ |
発掘 |
はっくつ |
Sự khai quật |
啓 - Khải |
|
|
拝啓 |
はいけい |
Kính gửi... (Lời đầu thư) |
掲 - Yết |
|
|
掲げる |
かかげる |
Treo lên, nêu lên |
掲載 |
けいさい |
Sự đăng bài |
掲示 |
けいじ |
Yết thị, thông báo |
掲示板 |
けいじばん |
Bảng thông báo |
渓 - Khê |
|
|
渓谷 |
けいこく |
Đèo ải, khe núi, thung lũng |
経 - Kinh |
|
|
経典 |
きょうてん |
Kinh thánh |
経緯 |
けいい |
Chi tiết, đầu đuôi ngọn ngành |
経済 |
けいざい |
Kinh tế |
経済界 |
けいざいかい |
Giới doanh nghiệp |
経費 |
けいひ |
Kinh phí |
経由 |
けいゆ |
Thông qua, quá cảnh qua |
経歴 |
けいれき |
Kinh nghiệm làm việc |
お経 |
おきょう |
Kinh (Phật) |
蛍 - Huỳnh |
|
|
蛍光灯 |
けいこうとう |
Đèn huỳnh quang |
蛍 |
ほたる |
Con đóm đóm |
健 - Kiện |
|
|
健やか |
すこやか |
Khỏe mạnh |
穏健 |
おんけん |
Ôn hòa, điều độ |
質実剛健 |
しつじつごうけん |
Chân thật và khỏe khoắn |
保健 |
ほけん |
Sự bảo vệ sức khỏe |
険 - Hiểm |
|
|
険悪 |
けんあく |
Sự khắt khe, gay gắt, đáng sợ |
危険 |
きけん |
Sự nguy hiểm |
保険 |
ほけん |
Sự bảo hiểm |
冒険 |
ぼうけん |
Sự mạo hiểm |
現 - Hiện |
|
|
現す |
あらわす |
Xuất hiện, cho thấy, biểu hiện |
現状 |
げんじょう |
Hiện trạng |
控 - Khống |
|
|
控除 |
こうじょ |
Sự khấu trừ |
控訴 |
こうそ |
Sự kháng án |
控える |
ひかえる |
Chế ngự, khống chế/ hoãn/ giữ gìn, ghi lại... |
婚 - Hôm |
|
|
婚姻届 |
こんいんとどけ |
Giấy hôn thú, giấy đăng kí kết hôn |
冠婚葬祭 |
かんこんそうさい |
4 nghi thức cổ quan trọng (Lễ thành nhân, lễ cưới, lễ tang, giỗ) |
既婚 |
きこん |
Đã kết hôn |
混 - Hỗn |
|
|
混雑 |
こんざつ |
Sự hỗn tạp |
混乱 |
こんらん |
Sự hỗn loạn |
紺 - Cám |
|
|
紺 |
こん |
Màu xanh navy |
彩 - Thải |
|
|
色彩 |
しきさい |
Màu sắc |
多彩 |
たさい |
Sự nhiều màu, rực rỡ |
採 - Thải |
|
|
採掘 |
さいくつ |
Sự khai mỏ |
採血 |
さいけつ |
Sự lấy mẫu máu |
採算 |
さいさん |
Lợi nhuận, lãi |
採集 |
さいしゅう |
Sự sưu tầm |
採択 |
さいたく |
Sự lựa chọn |
採用 |
さいよう |
Sự tuyển dụng |
採る |
とる |
Chọn lựa, tuyển dụng |
伐採 |
ばっさい |
Việc chặt cây, phá rừng |
済 - Tế |
|
|
済む |
すむ |
Kết thúc, hoàn tất |
経済 |
けいざい |
Kinh tế |
経済界 |
けいざいかい |
Giới kinh doanh |
返済 |
へんさい |
Thánh toán, hoàn trả (tiền) |

祭 - Tế |
|
|
冠婚葬祭 |
かんこんそうさい |
4 nghi thức cổ quan trọng (Lễ thành nhân, lễ cưới, đám tang, giỗ) |
斎 - Trai |
|
|
書斎 |
しょさい |
Thư phòng, phòng đọc sách, làm việc |
細 - Tế |
|
|
細かい |
こまかい |
Cặn kẽ, chi li |
細やか |
こまやか |
Kĩ lưỡng, tỉ mỉ |
細菌 |
さいきん |
Vi trùng |
細工 |
さいく |
Tác phẩm, sự chế tác |
細胞 |
さいぼう |
Tế bào |
詳細 |
しょうさい |
Chi tiết, tường tận |
菜 - Thái |
|
|
菜食主義 |
さいしょくしゅぎ |
Chủ nghĩa ăn chay |
野菜 |
やさい |
Rau củ |
緑黄色野菜 |
りょくおうしょくやさい |
Các loại rau củ có màu xanh và vàng |
惨 - Thảm |
|
|
惨敗 |
ざんぱい |
Sự thảm bại |
惨め |
みじめ |
Sự đáng thương, đáng buồn |
悲惨 |
ひさん |
Sự bi thảm |
産 - Sản |
|
|
畜産 |
ちくさん |
Ngành chăn nuôi |
倒産 |
とうさん |
Sự phá sản |
視 - Thị |
|
|
視点 |
してん |
Quan điểm |
監視 |
かんし |
Sự giám thị, giám sát |
凝視 |
ぎょうし |
Nhìn chăm chút |
無視 |
むし |
Sự phớt lờ |
執 - Chấp |
|
|
執行猶予 |
しっこうゆうよ |
Án treo |
執筆 |
しっぴつ |
Sự chấp bút, viết |
執る |
とる |
Giữ, cầm/ dẫn đầu, đảm nhiệm |
斜 - Tà |
|
|
斜め |
ななめ |
Chếch, nghiêng, xéo |
蛇 - Xà |
|
|
蛇口 |
じゃぐち |
Vòi nước |
蛇 |
へび |
Con rắn |
釈 - Thích |
|
|
釈放 |
しゃくほう |
Sự phóng thích |
釈明 |
しゃくめい |
Sự thuyết minh |
解釈 |
かいしゃく |
Sự giải thích |
寂 - Tịch |
|
|
寂しい |
さびしい |
Cô đơn |
授 - Thụ |
|
|
授ける |
さずける |
Truyền thụ, ban tặng |
習 - Tập |
|
|
猛練習 |
もうれんしゅう |
Sự luyện tập khắc nghiệt |
週 - Châu |
|
|
週刊誌 |
しゅうかんし |
Tuần san |
渋 - Sáp |
|
|
渋い |
しぶい |
Cau có |
渋滞 |
じゅうたい |
Sự kẹt xe, tắc nghẽn |
宿 - Túc |
|
|
宿泊 |
しゅくはく |
Sự ngủ lại qua đêm |
術 - Thuật |
|
|
技術 |
ぎじゅつ |
Kĩ thuật |
施術 |
せじゅつ・しじゅつ |
Phẫu thuật |
先端技術 |
せんたんぎじゅつ |
Kĩ thuật tiên tiễn |
庶 - Thứ |
|
|
庶民 |
しょみん |
Thứ dân, dân thường |
商 - Thương |
|
|
商店街 |
しょうてんがい |
Phố mua sắm |
唱 - Xướng |
|
|
唱える |
となえる |
Tụng, xướng lên, đề xướng |
合唱 |
がっしょう |
Sự hớp xướng |
提唱 |
ていしょう |
Sự đề xướng |
渉 - Thiệp |
|
|
干渉 |
かんしょう |
Sự can thiệp, can dự |
交渉 |
こうしょう |
Sự giao thiệp, đàm phán |
章 - Chương |
|
|
序章 |
じょしょう |
Lời nói đầu, chương đầu |
第一章 |
だいいっしょう |
Chương đầu tiên, chương 1 |
文章 |
ぶんしょう |
Văn chương, đoạn văn |
紹 - Thiệu |
|
|
紹介 |
しょうかい |
Sự giới thiệu |
訴 - Tố |
|
|
訴訟 |
そしょう |
Sự kiện tụng |
常 - Thường |
|
|
非常識 |
ひじょうしき |
Sự bất lịch sự, thiếu hiểu biết |
情 - Tình |
|
|
情状酌量 |
じょうじょうしゃくりょう |
Tình tiết giảm nhẹ |
情緒 |
じょうちょ |
Cảm xúc, cảm nhận |
諸事情 |
しょじじょう |
Nhiều lí do khác nhau |
同情 |
どうじょう |
Sự đồng tình |
深 - Thâm |
|
|
慈悲深い |
じひぶかい |
Nhân hậu, tốt bụng |
紳 - Thân |
|
|
紳士 |
しんし |
Quý ông |
進 - Tiến |
|
|
進行 |
しんこう |
Sự tiến hành, thực hiện |
進呈 |
しんてい |
Sự biếu, tặng |
進路 |
しんろ |
Con đường tiến thân, định hướng |
進める |
すすめる |
Thúc đẩy, xúc tiến |
急発進 |
きゅうはっしん |
Cất cánh khẩn cấp |
促進 |
そくしん |
Sự xúc tiến, thúc đẩy |
推 - Thôi |
|
|
推奨 |
すいしょう |
Sự tán dương, ca ngợi, tiến cử |
推薦 |
すいせん |
Sự giới thiệu, tiến cử |
〇〇党推薦 |
〇〇とうすいせん |
Được đảng 〇〇 tiến cử |
酔 - Túy |
|
|
麻酔 |
ますい |
Thuốc mê |
清 - Thanh |
|
|
清音 |
せいおん |
Âm câm |
清潔 |
せいけつ |
Sự thanh khiết |
盛 - Thịnh |
|
|
盛り |
さかり |
Thời kì đẹp nhất, đỉnh cao |
盛ん |
さかん |
Sự phổ biến, thịnh hành |
盛大 |
せいだい |
Sự thịnh vượng, hùng vĩ |
盛る |
もる |
Đổ đầy, phát đạt |
繁盛 |
はんじょう |
Sự phồn vinh, thịnh vượng |
惜 - Tích |
|
|
惜しい |
おしい |
Chút nữa thì, đáng tiếc |
責 - Trách |
|
|
責める |
せめる |
Trách mắng, kết tội |
接 - Tiếp |
|
|
接着剤 |
せっちゃくざい |
Keo, chất dính |
設 - Thiết |
|
|
設ける |
もうける |
Thiết lập |
施設 |
しせつ |
Cơ sở vật chất |
雪 - Tuyết |
|
|
雪崩 |
なだれ |
Tuyết lở |
吹雪 |
ふぶき |
Bão tuyết |
旋 - Toàn |
|
|
斡旋 |
あっせん |
Trung gian |
船 - Thuyền |
|
|
船舶 |
せんぱく |
Tàu thuyền |
帆船 |
はんせん |
Thuyền buồm |
措 - Thố |
|
|
措置 |
そち |
Biện pháp |
粗 - Thô |
|
|
粗い |
あらい |
Thô, cục mịch, gồ ghề |
粗悪 |
そあく |
Sự thô lỗ, hung dữ |
粗品 |
そしな |
Món quà mọn |
組 - Tổ |
|
|
組閣 |
そかく |
Việc tổ chức trong nội các |
組織 |
そしき |
Sự tổ chức |
枠組み |
わくぐみ |
Kết cấu khung, nền tảng |
掃 - Tảo |
|
|
掃除 |
そうじ |
Sự dọn dẹp |
掃除機 |
そうじき |
Máy hút bụi |
巣 - Sào |
|
|
巣 |
す |
Hang ổ, tổ |
空き巣 |
あきす |
Kẻ trộm |
側 - Trắc |
|
|
側溝 |
そっこう |
Mương thoát nước |
内側 |
うちがわ |
Bên trong |
右側 |
みぎがわ |
Bên phải |
族 - Tộc |
|
|
遺族 |
いぞく |
Gia quyến |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 11 (phần 2) nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 11 nét (phần 2)
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!

kosei

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 19 nét tại đây nhé!

hiennguyen