Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Học Kanji N1 theo số nét | 11 nét (phần 2)
Học Kanji N1

Học Kanji N1 theo số nét | 11 nét (phần 2)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 11 nét phần 2 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

kanji n1

 

Kanji N1 theo số nét | 11

(phần 2)

袋 - Đại

 

 

足袋

たび

Tabi/ tất Nhật Bản

逮 - Đãi

 

 

逮捕

たいほ

Sự bắt giữ, tóm/ Sự hoãn, chặn

第 - Đệ

 

 

第一章

だいいっしょう

Chương đầu tiên, chương 1

脱 - Thoát

 

 

脱皮

だっぴ

Sự lột xác

脱帽

だつぼう

Sự ngả mũ (thán phục)

探 - Thám

 

 

探す

さがす

Tìm kiếm

探偵

たんてい

Thám tử

淡 - Đạm

 

 

淡泊

たんぱく

Sự sáng (màu), nhạt (vị), đạm bạc, lãnh đạm

断 - Đoạn

 

 

断つ

たつ

Cắt, chấm dứt

断食

だんじき

Sự ăn kiêng

縦断

じゅうだん

Sự bổ dọc, sự xuyên qua

診断

しんだん

Sự chẩn đoán

油断大敵

ゆだんたいてき

Cẩn tắc vô áy náy (Sự thiếu chuẩn bị là kẻ địch lớn nhất)

窒 - Trất

 

 

窒素

ちっそ

Khí nito

窒息

ちっそく

Sự ngạt thở

著 - Trước

 

 

著す

あらわす

Viết, xuất bản

著しい

いちじるしい

Đáng kể, đáng chú ý

著作権

ちょさくけん

Quyền tác giả, bản quyền

帳 - Trướng

 

 

几帳面

きちょうめん

Sự ngăn nắp, đúng giờ

通帳

つうちょう

Sổ ngân hàng

手帳

てちょう

Sổ tay

張 - Trương

 

 

主張

しゅちょう

Chủ trương, quan điểm

出張

しゅっちょう

Đi công tác

縄張り

なわばり

Lãnh thổ

膨張

ぼうちょう

Sự bành trướng

彫 - Điêu

 

 

彫刻

ちょうこく

Sự điêu khắc

彫る

ほる

Đục khoét, khắc, chạm

眺 - Thiếu

 

 

眺望

ちょうぼう

Tầm nhìn, góc nhìn

眺め

ながめ

Tầm nhìn

頂 - Đình

 

 

頂上

ちょうじょう

Đỉnh

有頂天

うちょうてん

Vui sướng, hân hoan

鳥 - Điểu

 

 

鳥居

とりい

Torii/ cổng đền Thần đạo

陳 - Trần

 

 

陳謝

ちんしゃ

Lời xin lỗi

陳列

ちんれつ

Sự trưng bày/ trần thuật

新陳代謝

しんちんたいしゃ

Sự trao đổi chất

釣 - Điếu

 

 

釣り鐘

つりがね

Chuông chùa

釣る

つる

Câu (cá)

停 - Đình

 

 

停留所

ていりゅうじょ

Trạm dừng xe

急停車

きゅうていしゃ

Dừng xe khẩn cấp

偵 - Trinh

 

 

偵察

ていさつ

Sự trinh sát

探偵

たんてい

Thám tử

笛 - Địch

 

 

ふえ

Cái còi, cái sáo

汽笛

きてき

Còi xe lửa

警笛

けいてき

Chuông cảnh báo

添 - Thiêm

 

 

添付

てんぷ

Sự gắn thêm, đính kèm

転 - Chuyển

 

 

転落

たんらく

Sự ngã, rớt/ sự bị giáng xuống

運転士

うんてんし

Tài xế, người lái xe

起承転結

きしょうてんけつ

Khai - Thừa - Chuyển - Hợp (kết câu của một bài văn)

都 - Đô

 

 

都合

つごう

Sự thuận lợi, phù hợp

都度

つど

Mỗi lúc, bất kì lúc nào

都営地下鉄

とえいちかてつ

Hệ thống tàu điện ngầm trong thành phố

都道府県

とどうふけん

Đô - Đạo - Phủ - Huyện (các cấp bậc đơn bị hành chính của Nhật

好都合

こうつごう

Cơ hội tốt, thời cơ

首都圏

しゅとけん

Vùng thủ đô, trung tâm

副都心

ふくとしん

Ngoại ô

悼 - Điệu

 

 

哀悼

あいとう

Lời chia buồn

盗 - Đạo

 

 

強盗

ごうとう

Cường đạo, kẻ trộm

窃盗

せっとう

Sự trôm cắp

陶 - Đào

 

 

陶器

とうき

Đồ gốm

陶芸

とうげい

Nghệ thuật làm gốm

動 -  Động

 

 

動物園

どうぶつえん

Vườn thú

動揺

どうよう

Sự dao động

運動場

うんどうじょう

Sân vận động

軽自動車

けいじどうしゃ

Xe ô tô mini

誤作動

ごさどう

Sự không hoạt động, trục trặc

助動詞

じゅどうし

Trợ động từ

騒動

そうどう

Sự náo động

電動式

でんどうしき

Kiểu điện động

得 - Đắc

 

 

獲得

かくとく

Sự kiếm được, gặt hái được

取得

しゅとく

Sự giành được, lấy được

納得

なっとく

Sự lý giải, đồng ý

 

 

豚肉

ぶたにく

Thịt lợn

養豚場

ようとんじょう

Trang trại nuôi lợn

軟 - Nhuyễn

 

 

柔軟

じゅうなん

Sự mềm dẻo, linh hoạt

粘 - Niêm

 

 

粘る

ねばる

Kiên trì/ Dính

 

 

脳卒中

のうそっちゅう

Sự đứt mạch máu não

首脳

しゅのう

Đầu não, chỉ huy

排 - Bài

 

 

排除

はいじょ

Sự bài trừ

排水溝

はいすいこう

Rãnh thoát nước

排斥

はいせき

Sự xích

敗 - Bại

 

 

惨敗

ざんぱい

Sự thảm bại

培 - Bồi

 

 

栽培

さいばい

Sự trồng trọt

陪 - Bồi

 

 

陪審員

ばいしんいん

Bồi thẩm viên, ban giám khảo

舶 - Bạc

 

 

船舶

せんぱく

Tàu thủy, tàu thuyền

票 - Phiếu

 

 

ひょう

Phiếu

投票

とうひょう

Sự bỏ phiếu

描 - Miêu

 

 

描く

えがく

Miêu tả, vẽ

貧 - Bần

 

 

貧乏

びんぼう

Sự nghèo khổ, bần cùng

貧しい

まずしい

Nghèo

瓶 - Bình

 

 

びん

Cái bình

瓶詰め

びんづめ

Được đóng chai

空き瓶

あきびん

Cái bình rỗng

花瓶

かびん

Bình hoa

部 - Bộ

 

 

幹部

かんぶ

Cán bộ, người phụ trách

頭部

とうぶ

Cái đầu, phần đầu

文部科学省

もんぶかがくしょう

Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ

副 - Phó

 

 

副作用

ふくさよう

Tác dụng phụ

副都心

ふくとしん

Ngoại ô

閉 - Bế

 

 

閉める

しめる

Đóng, vặn chặt lại

閉ざす

とざす

Bịt lại, khóa lại, ngăn lại...

閉口

へいこう

Sự im lặng, ngậm miệng

自閉症

じへいしょう

Bệnh tự kỉ

偏 - Thiên

 

 

偏る

かたよる

Nghiêng, lệch, không cân bằng

偏見

へんけん

Thiên kiến

偏差値

へんさち

Độ lệch

崩 - Băng

 

 

崩す

くずす

Phá hủy, làm rối loạn

崩れる

くずれる

Sụp đổ, tan, hỏng

崩壊

ほうかい

Sự băng hoại, sụp đổ

雪崩

なだれ

Tuyết lở

訪 - Phóng

 

 

訪れる

おとずれる

Ghé thăm, ghé chơi (địa điểm)

訪ねる

たずねる

Thăm, ghé thăm (người)

訪問

ほうもん

Sự thăm hỏi, thăm viếng

望 - Vọng

 

 

望む

のぞむ

Hi vọng, kì vọng

希望

きぼう

Hi vọng

待望

たいぼう

Sự kì vọng, điều kì vọng

眺望

ちょうぼう

Tầm nhìn, viễn cảnh

 

 

kanji n1

 

堀 - Quật

 

 

ほり

Đào, kênh, mương

麻 - Ma

 

 

麻酔

ますい

Thuốc mê

麻薬

まやく

Thuốc phiện, ma túy

密 - Mật

 

 

密度

みつど

Mật độ

過密

かみつ

Sự quá đông đúc

精密

せいみつ

Sự dày đặc, chi chít, mật độ cao

秘密

ひみつ

Bí mật

務 - Vụ

 

 

務める

つとめる

Làm việc, đảm nhiệm

勤務

きんむ

Sự làm việc

外務省

がいむしょう

Bộ Ngoại giao

外務大臣

がいむだいじん

Bộ trưởng bộ Ngoại giao

義務

ぎむ

Nghĩa vụ

債務

さいむ

Khoản nợ cần trả

財務省

ざいむしょう

Bộ Tài Chính

総務省

そうむしょう

Bộ Nội vụ và Truyền thông

猛 - Mãnh

 

 

猛威

もうい

Sự bùng phát, bùng nổ

猛特訓

もうとっくん

Huấn luyện đặc biệt nghiêm khắc

猛烈

もうれつ

Sự mãnh liệu

猛練習

もうれんしゅう

Luyên tập khắc nghiệt

問 - Vấn

 

 

問屋

とんや

Hãng buôn, đại lý

疑問

ぎもん

Sự nghi vấn

諸問題

しょもんだい

Nhiều vấn đề

訪問

ほうもん

Sự thăm hỏi, viếng thăm

野 - Dã

 

 

野外

やがい

Cuộc dã ngoại

野菜

やさい

Rau củ

緑黄色野菜

りょくおうしょくやさい

Các loại rau củ có màu xanh và vàng

 

 

言い訳

いいわけ

Lí do, cớ

通訳

つうやく

Sự thông dịch

翻訳

ほんやく

Sự phiên dịch

唯 - Duy

 

 

唯一無二

ゆいいつむに

Độc nhất vô nhị

悠 - Du

 

 

悠長

ゆうちょう

Sự dàn trải, lan man

欲 - Dục

 

 

欲求

よっきゅう

Sự khao khát, ham muốn

意欲

いよく

Sự mong muốn, tích cực, hăng hái

理 - Lí

 

 

理解力

りかいりょく

Năng lực hiểu biết

理学療法士

りがくりょうほうし

Nhà vật lí trị liệu

理屈

りくつ

Logic, lí lẽ

理論

りろん

Sự lí luận

義理

ぎり

Nghĩa lý, đạo lý

率 - Suất

 

 

率直

そっちょく

Tính thật thà, chân thành

率いる

ひきいる

Dẫn đầu, tiên phong

引率

いんそつ

Sự dẫn dắt, chỉ huy

軽率

けいそつ

Sự khinh suất

効率

こうりつ

Hiệu suất

支持率

しじりつ

Tỉ lệ ủng hộ

統率

とうとつ

Sự ra lệnh

能率

のうりつ

Năng suất

倍率

ばいりつ

Bội số phóng đại

比率

ひりつ

Tỉ suất

略 - Lược

 

 

省略

しょうりゃく

Sự lược bỏ

侵略

しんりゃく

Sự xâm lược

粒 - Lạp

 

 

微粒子

びりゅうし

Tiểu thể, hạt

猟 - Liệp

 

 

狩猟

しゅりょう

Sự đi săn

陵 - Lăng

 

 

丘陵

きゅうりょう

Đồi núi

累 - Lũy

 

 

累計

るいけい

Lũy kế

累積

るいせき

Sự tích lũy

Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 12 nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 12 (phần 1)

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *