Học tiếng Nhật qua bài hát: Planetarium
Cùng Kosei học tiếng Nhật qua bài hát Planetarium được thể hiện bởi nữ ca sĩ Ai Otsuka trong bài học tiếng Nhật qua bài hát hôm nay nhé! "Dù cho em không thể gặp anh, em vẫn đi theo những kí ức, em muốn được nhìn lại những hạnh phúc như vậy Những hương vị ngày xưa ấy sẽ bùng lên cùng pháo hoa trên bầu trời"
Học tiếng Nhật qua bài hát: Planetarium
夕月夜(ゆうつきよ) 顔(かお)だす 消(き)えてく 子供(こども)の声(こえ)
遠(とお)く遠(とお)く この空(そら)のどこかに 君(きみ)はいるんだろう
夏(なつ)の終(お)わりに2人で抜(ぬ)け出(だ)した この公園(こうえん)で見(み)つけた
あの星座(せいざ) 何(なん)だか 覚(おぼ)えてる?
Buổi đêm, khi ánh trăng ló rạng, tiếng nói của đứa bé dần biết mất
Rất xa, rất xa, ở một nơi nào đó trên bầu trời, em nghĩ rằng anh đang ở đó
Khi mùa hè kết thúc, hai ta cùng nhau đi khỏi công viên nơi chúng ta tìm thấy những chòm sao
Liệu anh còn nhớ điều đó hay không?
Từ mới:
夕月(ゆうつき) (TỊCH NGUYỆT): mặt trăng buổi tối
顔(かお) (NHAN): mặt
消(き)える (TIÊU): tắt, biến mất
子供(こども)の声(こえ): tiếng trẻ con
遠(とお)い (VIỄN): xa
空(そら) (KHÔNG): bầu trời
夏(なつ) (HẠ): mùa hè
終(お)わる (CHUNG): kết thúc
抜(ぬ)け出(だ)す : bước ra khỏi, thoát khỏi
公園(こうえん) (CÔNG VIÊN): công viên
見(み)つける (KIẾN): tìm thấy
星座(せいざ) (TINH TỌA): chòm sao
覚(おぼ)える (GIÁC): nhớ
会(あ)えなくても 記憶(きおく)をたどって 同(おな)じ幸(しあわ)せを見(み)たいんだ
あの香(かお)りとともに 花火(はなび)がぱっと開(ひら)く
Dù cho em không thể gặp anh, em vẫn đi theo những kí ức, em muốn được nhìn lại những hạnh phúc như vậy
Những hương vị ấy bùng lên cùng pháo hoa trên bầu trời
Từ mới:
会(あ)う (HỘI): gặp
記憶(きおく) (KÍ ỨC): kí ức
たどる: lần theo, rơi vào, trải qua
同(おな)じ (ĐỒNG): giống nhau
幸(しあわ)せ (HẠNH): hạnh phúc
香(かお)り (HƯƠNG): hương thơm, mùi hương
とともに: cùng với
花火(はなび) (HOA HỎA): pháo hoa
ぱっと: bùng lên
開(ひら)く (KHAI): mở
行(い)きたいよ 君(きみ)のところへ 今(いま)すぐ かけだして 行(い)きたいよ
まっ暗(あん)で何(なに)も 見(み)えない 怖(こわ)くても大丈夫(だいじょうぶ)
数(かぞ)えきれない星空(ほしぞら)が 今(いま)もずっと ここにあるんだよ
泣(な)かないよ 昔(むかし) 君(きみ)と見(み)た きれいな空(そら)だったから
Em muốn đến nơi nào có anh, ngay lúc này em rất muốn được chạy ngay đến bên anh
Trong bóng tối, em không thể nhìn thấy bất cứ thứ gì, dù mọi chuyện có đáng sợ nhưng rồi cũng ổn thôi
Trên bầu trời vô vàn những vì sao vẫn ở đây ngay lúc này
Em sẽ không khóc đâu vì đây là bầu trời tươi đẹp em ngắm cùng anh khi xưa
Từ mới:
何(なに)も: cái gì cũng
怖(こわ)い (PHỐ): đáng sợ
大丈夫(だいじょうぶ): ổn, chắc chắn
数(かぞ)える (SỔ): đếm, tính
星(ほし) (TINH): vì sao
泣(な)く (KHỐC): khóc
昔(むかし) (TÍCH): ngày xưa
見(み)る (KIẾN): nhìn
あの道(みち)まで 響(ひび)く 靴(くつ)の音(おと)が耳(みみ)に残(のこ)る
大(おお)きな 自分(じぶん)の影(かげ)を 見(み)つめて 想(おも)うのでしょう
ちっとも 変(か)わらないはずなのに せつない気持(きも)ちふくらんでく
どんなに 想(おも)ったって 君(きみ)は もういない
Trên con đường ấy em vẫn nghe thấy những tiếng bước chân vang
Nhìn theo chiếc bóng của chính mình kéo dài, em suy nghĩ
Dù mọi thứ một chút cũng không đổi thay nhưng nỗi đau trong lòng em cứ lớn lên
Dù cho em cảm thấy ra sao, anh cũng đã không còn ở nơi đây
Từ mới:
道(みち) (ĐẠO): đường
響(ひび)く (HƯỞNG): vang vọng
靴(くつ) (NGOA): giày, dép
音(おと) (ÂM): âm thanh, tiếng động
耳(みみ) (NHĨ): cái tai
残(のこ)る (TÀN): còn lại
影(かげ) (ẢNH): bóng dáng, bóng hình
変(か)わる (BIẾN): thay đổi
せつない: khó khăn
気持(きも)ち: cảm giác
ふくらむ (BÀNH): làm tăng nhanh, làm to lên
行(い)きたいよ 君(きみ)のそばに 小(ちい)さくても小(ちい)さくても
1番(ばん)に 君(きみ)が好(す)きだよ 強(つよ)くいられる
願(ねが)いを 流(なが)れ星(ぼし)に そっと 唱(とな)えてみたけれど
泣(な)かないよ 届(とど)くだろう きれいな空(そら)に
Em muốn đến bên anh, dù anh chỉ là một ngôi sao vô cùng nhỏ bé
Anh là người em yêu nhất, và em có thể mạnh mẽ
Em thì thầm một lời cầu nguyện với một ngôi sao vừa lướt qua
Em sẽ không khóc đâu, em sẽ gửi lời ước đó đến bầu trời xinh đẹp ấy
Từ mới:
好(す)き (HẢO): thích
強(つよ)い (CƯỜNG): khỏe, mạnh, bền
流(なが)れる (LƯU): chảy
星(ぼし) (TINH): sao
そっと: nhẹ nhàng
唱(とな)える (XƯỚNG): nói lên, đề xướng
届(とど)く (GIỚI): đến
会(あ)えなくても 記憶(きおく)をたどって 同(おな)じ幸(しあわ)せを見(み)たいんだ
あの香(かお)りとともに 花火(はなび)がぱっと開(ひら)く
Dù cho em không thể gặp anh, em vẫn đi theo những kí ức, em muốn được nhìn lại những hạnh phúc như vậy
Những hương vị ấy bùng lên cùng pháo hoa trên bầu trời
行(い)きたいよ 君(きみ)のところへ 小(ちい)さな手(て)をにぎりしめて
泣(な)きたいよ それはそれは きれいな空(そら)だった
願(ねが)いを 流(なが)れ星(ぼし)に そっと 唱(とな)えてみたけれど
泣(な)きたいよ 届(とど)かない想(おも)いを この空(そら)に...。
Em muốn đến bên anh và nắm chặt đôi tay nhỏ bé ấy
Em muốn khóc, đó là một bầu trời tuyệt đẹp
Em thì thầm một lời cầu nguyện với một ngôi sao vừa lướt qua
Em muốn khóc vì ước nguyện của em sẽ chẳng thể nào chạm được đến bầu trời này
Từ mới:
手(て) (THỦ): tay
ぎりしめる: nắm chặt
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua những bài hát thú vị khác nhé:
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: BLUE (Big Bang - Japanese version)
>>> Học tiếng Nhật giao tiếp: Những câu giao tiếp biểu hiện sự đồng ý
kosei
kosei
kosei