Kanji N1 | Bài 18: Động từ có âm Kun dễ nhầm lẫn <3>!
Tiếp tục với các Động từ có âm Kun rất dễ nhầm lẫn với nhau, bạn đã biết hết chưa? Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu trong Kanji N1 bài 18: Động từ có âm Kun dễ nhầm lẫn <3>! nhé!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 | Bài 18
Các Động từ có âm Kun dễ nhầm lẫn <3>!
Từ vựng |
Hán tự |
Âm Kun |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
煮る |
Chử |
にる |
Nấu, đun sôi |
野菜を煮る |
Luộc rau |
射る |
Xạ |
いる |
Bắn |
矢を射る |
Bắn tên |
用いる |
Dụng |
もちいる |
Sử dụng/ chọn lọc |
閣僚に民間人を用いる |
Chọn một người dân thường vào nội các |
率いる |
Suất |
ひきいる |
Lãnh đạo, chỉ huy |
チームを率いる |
Lãnh đạo nhóm |
報いる |
Báo |
むくいる |
Trả (tiền, thù…) |
恩に報いる |
Trả ơn |
悔いる |
Hối |
くいる |
Ăn năn, hối hận |
失言を悔いる |
Hối hận vì lỡ lời |
帯びる |
Đới |
おびる |
Bị ảnh hưởng, nhiễm |
熱を帯びる |
Nhiễm sốt, bị sốt |
備える |
Bị |
そなえる |
Chuẩn bị, phòng bị |
災害に備える |
Phòng bị cho thảm họa |
蓄える |
Súc |
たくわえる |
Tích trữ |
力を蓄える |
Giữ sức, dưỡng sức |
訴える |
Tố |
うったえる |
Tố cáo, kiện tụng/ kêu gọi/ phàn nàn |
人を訴える |
Tố cáo ai đó |
苦痛を訴える |
Than khổ |
||||
控える |
Khống |
ひかえる |
Kiềm chế/ giữ gìn (lời nói) / điều độ (ăn uống) |
外出を控える |
Hạn chế đi ra ngoài |
発言を控える |
Giữ gìn lời ăn tiếng nói |
||||
鍛える |
Đoán |
きたえる |
Rèn luyện |
体を鍛える |
Rèn luyện thân thể |
暴れる |
Bạo |
あばれる |
Nổi giận, làm ầm lên |
酔っ払いが暴れる |
Uống say rồi làm ầm lên |
枯れる |
Khô |
かれる |
Héo, tàn, úa |
植物が枯れる |
Cây bị úa |
隠れる |
Ẩn |
かくれる |
Ẩn nấp, ẩn giấu |
物陰に隠れる |
Ấn giấu dưới vỏ bọc |
垂れる |
Thùy |
たれる |
Nhỏ giọt, rỉ ra, trĩu xướng |
汁が垂れる |
Nước rỉ ra |
漏れる |
Lậu |
もれる |
Rò rỉ, lộ ra |
空気が漏れる |
Không khí bị lọt ra ngoài/ Hở khí |
膨れる |
Bành |
ふくれる |
Phồng ra, bành trướng |
腹が膨れる |
Bụng căng phồng |
揺れる |
Dao |
ゆれる |
Dao động (bập bềnh, lung lay, chuệnh choạng...) |
風に揺れる |
Gió lay động |
心が揺れる |
Tim rung động |
||||
離れる |
Li |
はなれる |
Rời xa, chia lìa |
故郷を離れる |
Rời quê hương |
伏せる |
Phục |
ふせる |
Hướng xuống dưới, cúi/ Bố trí/ Giấu đi |
顔を伏せる |
Cúi mặt xuống |
載せる |
Tải |
のせる |
Đăng lên, xuất bản |
記事を載せる |
Đăng tải một bài báo |
改める |
Cải |
あらためる |
Sửa đổi, cải thiện, thay đổi |
料金を改める |
Sửa đổi chi phí |
定める |
Định |
さだめる |
Ổn định, xác định |
規則を定める |
Xác định quy luật, quy tắc |
慰める |
Úy |
なぐさめる |
An ủi, động viên |
友人を慰める |
An ủi bạn bè |
褒める |
Bao |
ほめる |
Khen ngợi, tán dương, ca tụng |
子を褒める |
Khen ngợi con |
緩める |
Hoãn |
ゆるめる |
Nới lỏng, làm chậm lại |
ベルトを緩める |
Nới lỏng thắt lưng |
スピードを緩める |
Giảm tốc độ |
||||
授ける |
Thụ |
さずける |
Truyền thụ |
知恵を授ける |
Truyền thụ kiến thức |
化ける |
Hóa |
ばける |
Biến hóa |
人間に化ける |
Biến thành hình người |
設ける |
Thiết |
もうける |
Lập ra |
機会を設ける |
Tạo ra cơ hội, tạo điều kiện |
掛ける |
Quải |
かける |
Treo/ gọi điện thoại/ đeo |
絵を壁に掛ける |
Treo tranh lên tường |
漬ける |
Tí |
つける |
Tẩm, ướp, muối (dưa) |
野菜を塩で漬ける |
Muối rau củ |
漬物 |
Các loại dưa muối |
||||
揚げる |
Dương |
あげる |
Chiên |
油で揚げる |
Chiên ngập dầu |
告げる |
Cáo |
つげる |
Báo hiệu, thông báo |
春を告げる |
Báo hiệu mùa xuân đến |
遂げる |
Toại |
とげる |
Đạt được, thực hiện |
急成長を遂げる |
Đạt tới tăng trưởng nhanh |
掲げる |
Yết |
かかげる |
Giương lên, treo lên |
スローガンを掲げる |
Giương cao khẩu hiệu |
Học tiếp Kanji N1 bài 19 nào >>> Kanji N1 | Bài 19: Các Hán tự có nhiều cách đọc!
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei