Kanji N1 | Bài 35: Các cặp từ trái nghĩa!
Các cặp từ này toàn là cặp từ rất dễ gặp và sử dụng cũng rất thú vị đó nha! Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu Kanji N1 bài 35: Các cặp từ trái nghĩa!
Kanji N1 | Bài 35
Các cặp từ trái nghĩa!
|
勇敢な |
Dũng-Cảm |
ゆうかんな |
Dũng cảm |
臆病な |
Ức-Bệnh |
おくびょうな |
Nhát gan, nhút nhát |
|
|
敏感な |
Mẫn-Cảm |
びんかんな |
Mẫn cảm, nhạy cảm |
鈍感な |
Độn-Cảm |
どんかんな |
Thiếu nhạy cảm |
|
|
大胆な |
Đại-Đảm |
だいたんな |
Gan dạ, táo bạo |
慎重な |
Thận-Trọng |
しんちょうな |
Thận trọng |
|
|
質素な |
Chất-Tố |
しっそな |
Giản dị |
豪華な |
Hào-Hoa |
ごうかな |
Hào nhoáng, xa xỉ, phô trương |
|
|
頑固な |
Ngoan-Cố |
がんこな |
Cứng đầu, bảo thủ |
柔軟な |
Nhu-Nhuyễn |
じゅうなんな |
Mềm dẻo, linh hoạt |
|
|
寛容な |
Khoan-Dung |
かんような |
Bao dung, độ lượng |
厳格な |
Nghiêm-Các |
げんかくな |
Cứng rắn, khắt khe |
|
|
迅速な |
Tấn-Tốc |
じんそくな |
Mau lẹ, nhanh chóng |
悠長な |
Du-Trường |
ゆうちょうな |
Lan man, dàn trải |
|
|
淡白な |
Đạm-Bạch |
たんぱくな |
Thật thà, đơn giản, thờ ơ |
濃厚な |
Nồng hậu |
のうこうな |
Nồng hậu, dạt dào |
|
|
愚かな |
Ngu |
おろかな |
Dốt, đần |
賢い |
Hiền |
かしこい |
Thông minh |
|
|
几帳面な |
Kỉ-Trướng-Diện |
きちょうめんな |
Ngăn nắp, kỉ cương,tỉ mỉ |
大ざっぱな |
Đại |
おおざっぱな |
Đại khái, sơ sài |
|
|
冷酷な |
Lãnh-Khốc |
れいこくな |
Lạnh lùng, tàn nhẫn |
慈悲深い |
Từ-Bi-Thâm |
じひぶかい |
Nhân hậu,t ừ bi, tốt bụng |
|
|
没落 |
Một-Lạc |
ぼつらく |
Sự suy sụp, sụp đổ |
繁栄 |
Phồn-Vinh |
はんえい |
Sự phồn vinh |
|
|
膨張 |
Bành-Trương |
ぼうちょう |
Sự bành trướng, mở rộng |
収縮 |
Thu-Súc |
しゅうしゅく |
Sự giảm bớt, co lại |
|
|
縮める |
Súc |
ちぢめる |
Thu gọn, nén lại |
伸ばす |
Thân |
のばす |
Mở rộng, kéo dài |
|
|
一括 |
Nhất-Quát |
いっかつ |
Gộp vào, tổng hợp |
分割 |
Phân-Cát |
ぶんかつ |
Sự chia ra |
|
|
天国 |
Thiên-Quốc |
てんごく |
Thiên đường |
地獄 |
Địa-Ngục |
じごく |
Địa ngục |
|
|
吉 |
Cát |
きち |
Sự may mắn |
凶 |
Hung |
きょう |
Sự không may |
|
|
善 |
Thiện |
ぜん |
Cái thiện |
悪 |
Ác |
あく |
Cái ác |
|
|
嫁 |
Giá |
よめ |
Con dâu |
婿 |
Tế |
むこ |
Con rể |
|
|
肯定 |
Khẳng-Định |
こうてい |
Sự khẳng định |
否定 |
Phủ-Định |
ひてい |
Sự phụ định |
|
|
理論 |
Lí-Luận |
りろん |
Lí luận, lí thuyết |
実践 |
Thực-Tiễn |
じっせん |
Thực tiễn |
|
|
虚偽 |
Hư-Ngụy |
きょぎ |
Sự giả dối |
真実 |
Chân-Thực |
しんじつ |
Sự thật |
|
|
喜び |
Hỉ |
よろこび |
Niềm vui |
憂い |
Ưu |
うれい |
Nỗi buồn |
|
|
喜劇 |
Hỉ-Kịch |
きげき |
Hài kịch |
悲劇 |
Bi-Kịch |
ひげき |
Bi kịch |
|
|
傑作 |
Kiệt-Tác |
けっさく |
Kiệt tác, tuyệt tác |
駄作 |
Đà-Tác |
ださく |
Tác phẩm bỏ đi, rẻ tiền, kém |
|
|
酷評 |
Khốc-Bình |
こくひょう |
Sự chỉ trích, phê bình gay gắt |
絶賛 |
Tuyệt-Tán |
ぜっさん |
Sự tán dương nhiệt liệt, ca ngợi |
|
|
劣等感 |
Liệt-Đẳng-Cảm |
れっとうかん |
Sự tự ti, cảm giác thấp kém |
優越感 |
Ưu-Việt-Cảm |
ゆうえつかん |
Sự tư cao, tự đại, tự tôn |
|
|
酸性 |
Toan-Tính |
さんせい |
Tính axit |
アルカリ性 |
|
Alkalineせい |
Tính bazơ |
|
|
陰性 |
Âm-Tính |
いんせい |
Âm tính |
陽性 |
Dương-Tính |
ようせい |
Dương tính |
|
慢性 |
Mãn-Tính |
まんせい |
Mãn tính |
|
急性 |
Cấp-Tính |
きゅうせい |
Cấp tinhs |
|
|
紫外線 |
Tử-Ngoại-Tuyến |
しがいせん |
Tia cực tím |
赤外線 |
Xích-Ngoại-Tuyến |
しがいせん |
Tia hồng ngoại |
|
|
清音 |
Thanh-Âm |
せいおん |
Âm câm |
濁音 |
Trọc-Âm |
だくおん |
Âm đục, âm kêu |
Học tiếp Kanji N1 bài 36 nào >>> Kanji N1 | Bài 36: Thành ngữ bốn chữ!
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei