Kanji N1 | Bài 37: Các Hán tự nhìn rất giống nhau <1>!
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu Kanji N1 bài 37: Các Hán tự nhìn rất giống nhau <1>! nhé! Các bạn học Kanji N1 đến đâu rồi???
Kanji N1 | Bài 37
Các Hán tự nhìn rất giống nhau <1>!
力 Lực |
力 |
ちから |
Sức lực, lực |
学力 |
がくりょく |
Học lực |
|
力士 |
りきし |
Lực sĩ (sumo) |
|
刀 Đao |
刀 |
かたな |
Katana/ kiếm Nhật |
日本刀 |
にほんとう |
Kiếm Nhật |
|
竹刀 |
しない |
Kiếm trúc |
|
刃 Nhận |
包丁の刃 |
ほうちょうのは |
Lưỡi dao |
ひげ剃りの刃 |
|
Dao cạo râu |
|
刃物 |
はもの |
Dụng cụ sắc cạnh, dao kéo |
|
困 Khốn |
困る |
こまる |
Gặp rắc rối, khó khăn |
困惑する |
こんわくする |
Bối rối, khó xử |
|
困難な |
こんなんな |
Khó khăn |
|
因 Nhân |
原因 |
げんいん |
Nguyên nhân |
要因 |
よういn |
Nhân tố, yếu tố |
|
因縁 |
いんねん |
Nhân duyên, định mệnh |
|
囚 Tù |
囚人 |
しゅうじん |
Phạm nhân, tù nhân |
死刑囚 |
しけいしゅう |
Tội phạm tử hình |
|
考 Khảo |
考える |
かんがえる |
Suy nghĩ |
選考 |
せんこう |
Sự tuyển chọn |
|
思考 |
しこう |
Tư duy, ý nghĩ |
|
老 Lão |
老人 |
ろうじん |
Người cao tuổi |
老いる |
おいる |
Già đi |
|
老ける |
ふける |
Trông già dặn |
|
孝 Hiếu |
親孝行 |
おやこうこう |
Sự hiếu thảo |
親不孝 |
おやふこう |
Sự bất hiếu |
|
券 Khoán |
定期券 |
ていきけん |
Vé tàu tháng |
回数券 |
かいすうけん |
Cuốn sổ vé, tập vé |
|
旅券 |
りょけん |
Hộ chiếu |
|
巻 Quyển |
巻く |
まく |
Cuộn lại |
取り巻く |
とりまく |
Vây quanh |
|
~巻 |
~かん |
Cuốn (sách, truyện) |
|
緑 Lục |
緑色 |
みどりいろ |
Màu xanh là cây |
新緑 |
しんりょく |
Lộc cây non |
|
緑茶 |
りょくちゃ |
Lục trà |
|
録 Lục |
記録 |
きろく |
Sự ghi chép, ghi âm, quay phim |
登録 |
とうろく |
Sự đăng nhập |
|
録画 |
ろくが |
Băng video, băng ghi hình |
|
縁 Duyên |
縁がある |
えんがある |
Có duyên, có cơ hội |
額縁 |
がくぶち |
Khung tranh |
|
縁取り |
ふちどり |
Viền, khung |
|
委 Ủy |
委員 |
いいん |
Ủy viên |
委託 |
いたく |
Sự ủy thác |
|
季 Quý |
季節 |
きせつ |
Mùa, mùa màng |
四季 |
しき |
Bốn mùa |
|
季刊 |
きかん |
Hàng quý (3 tháng 1 lần) |
|
秀 Tú |
優秀な |
ゆうしゅうな |
Ưu tú, xuất sắc |
秀才 |
しゅうさい |
Tú tài, người tài giỏi, xuất sắc |
|
秀でる |
ひいでる |
Xuất sắc, vượt trội |
|
住 Trú |
住む |
すむ |
Sinh sống, cư trú |
住まい |
すまい |
Chỗ ở, nhà ở |
|
衣食住 |
いしょくじゅう |
Các nhu cầu thiết yếu của con người (quần áo - thực phẩm - nhà ở) |
|
往 Vãng |
往復 |
おうふく |
Sự khứ hồi |
立ち往生 |
たちおうじょう |
Sự khựng lại, không di chuyển được |
|
往診 |
おうしん |
Việc thăm khám bệnh tại nhà |
|
墓 Mộ |
墓 |
はか |
Ngôi mộ |
墓参り |
はかまいり |
Việc đi thăm mộ |
|
墓地 |
ぼち |
Nghĩa địa, nghĩa trang |
|
暮 Mộ |
お歳暮 |
おせいぼ |
Quà cuối năm |
夕暮れ |
ゆうぐれ |
Hoàng hôn, chiều tối |
|
暮らし |
くらし |
Cuộc sống |
|
募 Mộ |
募金 |
ぼきん |
Sự quyên tiền, quyên góp |
募る |
つのる |
Tăng lên, dữ dội hơn |
|
応募 |
おうぼ |
Sự tuyển dụng |
|
慕 Mộ |
慕う |
したう |
Ngưỡng mộ, hâm mộ, yêu thích |
幕 Mạc |
幕 |
まく |
Màn, rèm |
開幕 |
かいまく |
Sự khai mạc |
|
字幕 |
じまく |
Phụ đề |
|
卒 Tốt |
卒業 |
そつぎょう |
Sự tốt nghiệp |
新卒 |
しんそつ |
Sinh viên mới tốt nghiệp |
|
脳卒中 |
のうそっちゅう |
Tai biến mạch máu não |
|
率 Suất |
率いる |
ひきいる |
Dẫn đầu, tiên phong |
能率 |
のうりつ |
Năng suất |
|
率直な |
そっちょくな |
Thẳng thắn |
|
引率する |
いんそつする |
Dần đầu, chỉ đường |
|
氷 Băng |
氷 |
こおり |
Băng |
氷山 |
ひょうざん |
Núi băng, băng trôi |
|
氷河 |
ひょうが |
Sông băng, băng hà |
|
永 Vĩnh |
永い |
ながい |
Dài (thời gian) |
永遠 |
えいえん |
Sự vĩnh viễn |
|
永久 |
えいきゅう |
Sự vĩnh cửu |
|
祈 Kì |
祈る |
いのる |
Cầu nguyện |
祈り |
いのり |
Lời cầu nguyện |
|
祈願 |
きがん |
Sự cầu nguyện |
|
折 Chiết |
折る |
おる |
Gấp |
折り紙 |
おりがみ |
Origami/ nghệ thuật gấp giấy |
|
屈折 |
くっせつ |
Sự gấp khúc, lồi lõm, khúc xạ |
|
技 Kĩ |
技術 |
ぎじゅつ |
Kĩ thuật, kĩ năng |
技 |
わざ |
Nghệ thuật, kĩ thuật |
|
枝 Chi |
枝 |
えだ |
Cành, chi nhánh |
小枝 |
こえだ |
Cành con, cành nhỏ |
|
肢 Chi |
選択肢 |
せんたくし |
Một lựa chọn |
牧 Mục |
牧場 |
ぼくじょう・まきば |
Đồng cỏ, bãi chăn thả |
牧師 |
ぼくし |
Mục sư |
|
枚 Mãi |
枚数 |
まいすう |
Số tờ/tấm/lá |
朴 Phác |
素朴な |
そぼくな |
Mộc mạc, đơn giản |
Học tiếp Kanji N1 bài 38 nào >>> Kanji N1 | Bài 38: Các Hán tự nhìn rất giống nhau <2>!
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei