Kanji N1 | Bài 38: Các Hán tự nhìn rất giống nhau <2>!
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu Kanji N1 bài 38: Các Hán tự nhìn rất giống nhau <2>!
Kanji N1 | Bài 38
Các Hán tự nhìn rất giống nhau <2>!
迎 |
Nghênh |
迎える |
むかえる |
Nghênh đón, nghênh tiếp |
出迎え |
でむかえ |
Đi đón, gặp ai đó (ở một địa điểm) |
||
歓迎 |
かんげい |
Sự hoan nghênh |
||
抑 |
Ức |
抑える |
おさえる |
Kìm chế, hạn chế, năm giữ |
抑制 |
よくせい |
Sự ức chế, kìm chế |
||
抑圧 |
よくあつ |
Sự đàn áp, sự áp bức |
||
仰 |
Ngưỡng |
仰ぐ |
あおぐ |
Ngưỡng vọng, nhìn lên |
信仰 |
しんこう |
Tín ngưỡng |
||
隠 |
Ẩn |
隠れる |
かくれる |
Ẩn giấu, ẩn nấp, núp |
隠居 |
いんきょ |
Sự nghỉ hưu |
||
目隠し |
めかくし |
Vải băng mắt, sự che mắt |
||
穏 |
Ổn |
穏やかな |
おだやかな |
Êm đềm, yên ả, bình ổn |
平穏な |
へいおんあ |
Sự bình ổn, bình yên |
||
穏健な |
おんけんな |
Ôn hòa, điềm đạm |
||
型 |
Hình |
小型 |
こがた |
Dạng nhỏ, kích thước nhỏ |
血液型 |
けつえきがた |
Nhóm máu |
||
典型的 |
てんけいてき |
Điển hình, lý tưởng |
||
堅 |
Kiên |
堅い |
かたい |
Cứng, vững vàng, vững chắc |
堅実な |
けんじつな |
Vững chắc |
||
中堅 |
ちゅうけん |
Trụ cột, cốt cán, |
||
存 |
Tồn |
存じる |
ぞんじる |
Biết, biết đến |
共存 |
きょうぞん |
Sự cộng sinh, cùng tồn tại |
||
依存 |
いぞん・いそん |
Sự phụ thuộc |
||
在 |
Tại |
存在 |
そんざい |
Sự tồn tại |
在庫 |
ざいこ |
Sự tồn kho, lưu kho |
||
不在 |
ふざい |
Sự vắng mặt, khiếm khuyết |
||
感 |
Cảm |
感じる |
かんじる |
Cảm thấy |
感心な |
かんしんな |
Đáng thán phục, sự ngưỡng mộ |
||
感染 |
かんせん |
Sự nhiễm bệnh |
||
惑 |
Hoặc |
迷惑な |
めいわくな |
Phiền phức |
惑星 |
わくせい |
Hành tinh |
||
戸惑う |
とまどう |
Hoang mang, bối rối |
||
済 |
Tế |
済む |
すむ |
Kết thúc, hoàn tất |
経済 |
けいざい |
Kinh tế |
||
返済 |
へんさい |
Sự hoàn tiền, sự thanh toán hết |
||
剤 |
Tễ |
洗剤 |
せんざい |
Xà phòng chất tẩy rửa |
薬剤 |
やくざい |
Thuốc, dược phẩm |
||
錠剤 |
じょうざい |
Viên thuốc nén |
||
哀 |
Ai |
哀れ |
あわれ |
Đáng thương, đáng buồn, bi thảm |
哀愁 |
あいしゅう |
Nỗi sầu muộn, bi ai |
||
哀悼 |
あいとう |
Lời chia buồn |
||
衰 |
Suy |
衰える |
おとろえる |
Sa sút, trở nên yếu đi |
衰弱する |
すいじゃくする |
Suy nhược |
||
老衰 |
ろうすい |
Tình trạng suy yếu do tuổi già |
||
遺 |
Di |
遺跡 |
いせき |
Di tích |
遺族 |
いぞく |
Gia quyến (của người đã mất) |
||
遺言 |
ゆいごん |
Di ngôn |
||
遣 |
Khiển |
小遣い |
こづかい |
Tiền tiêu vặt |
無駄遣い |
むだづかい |
Sự lãng phí tiền |
||
派遣 |
はけん |
Sự phái đi, cử đi |
||
徴 |
Trưng |
特徴 |
とくちょう |
Sự đặc trưng |
象徴 |
しょうちょう |
Sự tượng trưng |
||
徴収 |
ちょうしゅう |
Sự thu thuế |
||
微 |
Vi |
微笑 |
びしょう |
Cười mỉm |
微妙 |
びみょう |
Việc tế nhị, khó nói |
||
顕微鏡 |
けんびきょう |
Kính hiển vi |
||
侮 |
Vũ |
侮辱 |
ぶじょく |
Sự vũ nhục, nhục mạ |
侮る |
あなどる |
Khinh bỉ, coi thường |
||
悔 |
Hối |
悔しい |
くやしい |
Đáng tiếc, cay cú |
悔やむ |
くやむ |
Sự hối hận, hối tiếc |
||
後悔 |
こうかい |
Sự hối hận, hối tiếc |
||
即 |
Tức |
即座に |
そくざに |
Ngay lập tức |
即 |
そく |
Ngay lập tức |
||
即席 |
そくせき |
Tức thời, ứng khẩu, tùy hứng |
||
既 |
Kí |
既に |
すでに |
Đã rồi (sự việc đã xảy ra rồi) |
既婚 |
きこん |
Đã kết hôn |
||
既製 |
きせい |
Đồ làm sẵn, chế tạo sẵn |
||
殻 |
Xác |
殻 |
から |
Vỏ ngoài |
貝殻 |
かいがら |
Vỏ sò, vỏ trai, vỏ hến |
||
吸い殻 |
すいがら |
Tàn thuốc lá |
||
穀 |
Cốc |
穀物 |
こくもつ |
Ngũ cốc |
充 |
Sung |
補充する |
ほじゅうする |
Bổ sung |
充電 |
じゅうでん |
Sạc điện |
||
充満する |
じゅうまんする |
Đầy (cái gì đó) |
||
弁 |
Biện |
弁解 |
べんかい |
Sự biện giải, bào chữa |
弁論大会 |
べんろんたいかい |
Cuộc thi hùng biện |
||
勘弁する |
かんべんする |
Sự khoan dung, sự tha thứ |
||
亭 |
Đình |
料亭 |
りょうてい |
Nhà hàng kiểu Nhật |
亭主 |
ていしゅ |
Chồng |
||
享 |
Hưởng |
享受する |
きょうじゅする |
Hưởng thụ, nhận, hưởng |
宜 |
Nghi |
適宜 |
てきぎ |
Thích nghi, điều chỉnh cho phù hợp với hoàn cảnh |
便宜上 |
べんぎじょう |
Vì lợi ích của ... |
||
宣 |
Tuyên |
宣伝 |
せんでん |
Sự tuyên truyền |
宣言 |
せんげん |
Tuyên ngôn |
||
宣誓 |
せんせい |
Tuyên thệ, lời thề |
||
塁 |
Lũy |
一塁 |
いちるい |
Chốt một (thuật ngữ bóng chày) |
満塁 |
まんるい |
Việc lấp đầy bốn góc (thuật ngữ bóng chày) |
||
累 |
Lũy |
累積 |
るいせき |
Sự tích lũy |
累計 |
るいけい |
Tổng số, lũy kế |
||
奉 |
Phụng |
奉仕 |
ほうし |
Sự phục vụ, phụng sự |
奉る |
たてまつる |
Dâng, cúng cho ai |
||
奏 |
Tấu |
演奏 |
えんそう |
Sụ diễn tấu |
伴奏 |
ばんそう |
Sự đệm nhạc, đệm đàn |
||
奏でる |
かなでる |
Chơi nhạc cụ |
Học tiếp Kanji N1 bài 39 nào >>> Kanji N1 | Bài 39: Các Hán tự làm tiền tố!
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei