Kanji N1 | Bài 39: Các Hán tự làm tiền tố!
Kanji luôn là nỗi sợ hãi của người học tiếng Nhật, nhưng ở Nhật người dân lại sử dụng nó rất nhiều đó! Cùng Kosei tìm hiểu Kanji N1 bài 39: các Hán tự làm tiền tố!
Kanji N1 | Bài 39
Các Hán tự làm tiền tố!
初級の漢字 - Hán tự sơ cấp |
|||||
名 |
Danh |
Nổi tiếng |
名曲 |
めいきょく |
Khúc nhạc nổi tiếng |
名選手 |
めいせんしゅ |
Tuyển thủ nổi tiếng |
|||
高 |
Cao |
Cao |
高性能 |
こうせいのう |
Hiệu suất cao |
高学歴 |
こうがくれき |
Trình độ học vấn cao |
|||
低 |
Đê |
Thấp |
低血圧 |
ていきあつ |
Huyết áp thấp |
低気圧 |
ていきあつ |
Áp suất thấp |
|||
重 |
Trọng |
Nặng, to lớn |
重金属 |
じゅうきんぞく |
Kim loại nặng |
重工業 |
じゅうこうぎょう |
Công nghiệp nặng |
|||
軽 |
Khinh |
Nhẹ |
軽自動車 |
けいじどうしゃ |
Xe ô tô mini |
軽工業 |
けいこうぎょう |
Công nghiệp nhẹ |
|||
好 |
Hảo |
Tốt |
好青年 |
こうせいねん |
Một thanh niên tốt |
好都合 |
こうつごう |
Trạng thái thuận lợi, cơ hội tốt |
|||
悪 |
Ác |
Xấu, không tốt |
悪循環 |
あくじゅんかん |
Vòng luẩn quẩn, vòng tuần hoàn ác tính |
悪役 |
あくやく |
Kẻ ác |
|||
急 |
Cấp |
Đột ngột |
急停車 |
きゅうていしゃ |
Dừng xe đột ngột, khẩn cấp |
急発進 |
きゅうはっしん |
Khởi hành đột ngột |
|||
正 |
Chính |
Vừa đúng, vừa chuẩn |
正反対 |
せいはんたい |
Tương phản hoàn toàn |
正三角形 |
せいさんかっけい |
Tam giác cân |
|||
広 |
Quảng |
Rộng |
広範囲 |
こうはんい |
Phạm vi rộng |
真 |
Chân |
Thật |
真犯人 |
しんはんにん |
Thủ phạm thật sự |
中級の漢字 - Hàn tự trung cấp |
|||||
再 |
Tái |
Một lần nữa, lại |
再検査 |
さいけんさ |
Sự kiểm tra lại, tái khám |
|
|
|
再編成 |
さいへんせい |
Sự tái lập, tổ chức lại |
助 |
Trợ |
Trợ lý, phụ trợ |
助監督 |
じょかんとく |
Trợ lý giám đốc |
助動詞 |
じょどうし |
Trợ động từ |
|||
副 |
Phó |
Thứ 2, phụ |
副作用 |
ふくさよう |
Tác dụng phụ |
副都心 |
ふくとしん |
Một trung tâm đô thị mới phát triển |
|||
初 |
Sơ |
Lần đầu tiên |
初耳 |
はつみみ |
Lần đầu nghe thấy |
初公開 |
はつこうかい |
Lần đầu công khai, ra mắt |
|||
諸 |
Chư |
Nhiều loại |
諸問題 |
しょもんだい |
Nhiều vấn đề |
諸事情 |
しょじじょう |
Nhiều tình huống, trường hợp |
|||
被 |
Bị |
Bị động |
被害者 |
ひがいしゃ |
Người bị hại |
被災者 |
ひさいしゃ |
Người bị thiệt hại trong thảm họa tự nhiên |
|||
異 |
Dị |
Khác |
異文化 |
いぶんか |
Nền văn hóa khác |
異次元 |
いじげん |
Dị thứ nguyên, chiều không gian khác |
|||
旧 |
Cựu |
Cái cũ, cái trước đây |
旧姓 |
きゅうせい |
Tên thời thiếu nữ (vì phụ nữ Nhật sau khi kết hôn sẽ theo họ chồng) |
旧体制 |
きゅうたいせい |
Thể chế cũ |
|||
誤 |
Ngộ |
Nhầm lẫn, sai sót |
誤字 |
ごじ |
Chữ bị in sai |
誤作動 |
ごさどう |
Thao tác sai |
|||
仮 |
Giả |
Tính có thời hạn, tạm thời |
仮契約 |
かりけいやく |
Hợp đồng tạm thời |
仮免許 |
かりめんきょ |
Giấy phép tạm thời |
|||
準 |
Chuẩn |
Thứ |
準会員 |
じゅんかいいん |
Thành viên dự bị |
準決勝 |
じゅんけっしょう |
Trận bán kết |
|||
乱 |
Loạn |
Hỗn loạn |
乱気流 |
らんきりゅう |
Sự chuyển động hỗn loạn không khí |
乱反射 |
らんはんしゃ |
Phản xạ khuếch tán của ánh sáng |
|||
棒 |
Bổng |
Thẳng, đơn điệu |
棒読み |
ぼうよみ |
Cách đọc đều đều, đơn điệu |
棒立ち |
ぼうだち |
Dáng đứng thẳng tắp |
|||
超 |
Siêu |
Vượt qua mức độ thông thường |
超音波 |
ちょうおんば |
Sóng siêu âm |
超能力 |
ちょうのうりょく |
Siêu năng lực |
|||
上級の漢字 - Hán tự cao cấp |
|||||
亜 |
Á |
Gần, bên cạnh |
亜熱帯 |
あねったい |
Vùng cận nhiệt đới |
亜寒帯 |
あかんたい |
Vùng cận hàn đới |
|||
微 |
Vi |
Rất nhỏ |
微調整 |
びちょうせい |
Tinh chỉnh, điều chỉnh rất nhỏ |
微粒子 |
びりゅうし |
Tiểu thể (hạt rất nhỏ/ thuật ngữ Vật lý) |
|||
序 |
Tự |
Đầu, mở đầu |
序章 |
じょしょう |
Chương đầu, lời mở đầu |
序曲 |
じょきょく |
Khúc dạo đầu, mở màn |
|||
猛 |
Mãnh |
Kịch liệt, khắc nghiệt |
猛練習 |
もうれんしゅう |
Sự luyện tập, rèn luyện nặng |
猛特訓 |
もうとっくん |
Tập huấn, luyện tập khắc nghiệt |
|||
俗 |
Tục |
Thuộc về dân gian |
俗語 |
ぞくご |
Tục ngôn = slang, tiếng lóng |
俗説 |
ぞくせつ |
Truyền thuyết dân gian |
|||
豆 |
Đậu |
Nhỏ như hạt đậu, kích thước nhỏ |
豆知識 |
まめちしき |
Phần kiến thức rất nhỏ, vụn vặt, bên lề |
豆電球 |
まめでんきゅう |
Bóng đèn nhỏ |
|||
偽 |
Ngụy |
Giả |
偽札 |
にせさつ |
Vé giả |
偽物 |
にせもの |
Đồ giả |
>>> Học tiếp Kanji N1 bài 40 nào
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei