Thư viện

985
Học tiếng Nhật qua cách giới thiệu một số địa danh nổi tiếng ở Hà Nội (phần 5) ハノイ大教会 (Nhà Thờ Lớn Hà Nội)

986
Học Hán tự Kanji theo bộ thủ: 門 - Môn
Hán tự Kanji theo bộ thủ MÔN - 門. Mọi người cùng theo dõi bài học để có thể tránh sử dụng nhầm lẫn những từ Kanji gần giống nhau có liên quan tới bộ 門 nhé. Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp nào!

987
Phân biệt trạng từ ますます và どんどん

988
Học tiếng Nhật qua chuyện cổ tích:ジャックと豆の木 (Jack và cây đậu thần)

989
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Phụ kiện thời trang
Nhật Bản - thiên đường của các tín đồ thời trang. Cùng tìm hiểu hơn 40 từ vựng tiếng Nhật chủ đề phụ kiện thời trang phổ biến nhất cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé.

990
Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Lắp đặt Internet tại Nhật

991
Từ chối lời mời mọc bằng tiếng Nhật
Cùng Kosei tìm hiểu các cách từ chối lời mời mọc bằng tiếng Nhật để nâng cao hiệu quả giao tiếp nhé! Người Nhật Bản khá ngại ngùng khi phải từ chối một cách trực tiếp, thẳng thừng. Họ thường từ chối theo cách gián tiếp và mềm mỏng nhất. Nhưng điều này cũng khiến không ít người ngoại quốc phải bối rối.

992
Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Gọi sửa chữa tại Nhật
Làm thế nào để gọi sửa chữa tại Nhật, hãy cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với bài học giao tiếp tiếng Nhật chủ đề Gọi sửa chữa tại Nhật để tìm câu trả lời nhé! Trong cuộc sống hàng ngày có rất nhiều trường hợp chúng ta cần phải gọi đến thợ sửa chữa, nào là điện nước, ti vi, tủ lạnh,... @@

993
Học tiếng Nhật qua chuyện cổ tích: Thỏ và Sên (うさぎさんとかたつむりくん)

994
Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Phẫu thuật thẩm mỹ
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với bài học giao tiếp tiếng Nhật chủ đề Phẫu thuật thẩm mỹ để tìm hiểu về chủ đề thú vị này nhé! Phẫu thuật thẩm mỹ chắc hẳn không còn là một khái niệm gì quá xa lạ trong xã hội hiện đại nữa phải không nào?

995
Giao tiếp tiếng Nhật chủ đề: Tình trạng sức khỏe

996
Học bộ Kanji mỗi ngày

997
Liên từ chỉ sự diễn đạt theo cách khác

998
3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 4)

999
Học từ vựng tiếng Nhật qua cách làm món bánh Karumeyaki

1000
Tổng hợp Ngữ pháp tiếng Nhật về Sự tương đồng, song song

1001
3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 3)

1002
Những từ vựng Kanji liên quan đến “Bệnh” (病)

1003
3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 2)

1004
Tổng hợp từ vựng Kanji liên quan đến “Hắc” (黒)

1005
Giao tiếp tiếng Nhật: Ứng tuyển việc làm Part-time qua điện thoại

1006
3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 1)

1007
Bắt chuyện với bạn mới ở buổi giao lưu

1008